Phân tích chất lượng không khí lịch sử Atbasar, Atbasar, Akmola, Kazakhstan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Atbasar, Atbasar, Akmola, Kazakhstan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Atbasar, Atbasar, Akmola, Kazakhstan
30%
73
51%
123
19%
45
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 244 ngày trong năm 2025 (Còn lại 121 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 30%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 30% trong 244 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Atbasar, Atbasar, Akmola, Kazakhstan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
128AQI
83AQI
93AQI
109AQI
105AQI
109AQI
81AQI
100AQI
77AQI
101AQI
114AQI
129AQI
140AQI
107AQI
102AQI
130AQI
117AQI
127AQI
122AQI
125AQI
112AQI
113AQI
91AQI
83AQI
59AQI
108AQI
102AQI
130AQI
95AQI
115AQI
125AQI
117AQI
118AQI
92AQI
112AQI
92AQI
110AQI
106AQI
117AQI
158AQI
129AQI
122AQI
106AQI
113AQI
104AQI
115AQI
96AQI
107AQI
107AQI
120AQI
119AQI
115AQI
107AQI
105AQI
110AQI
103AQI
101AQI
79AQI
88AQI
102AQI
88AQI
72AQI
69AQI
67AQI
64AQI
69AQI
77AQI
81AQI
74AQI
77AQI
80AQI
74AQI
70AQI
71AQI
75AQI
65AQI
75AQI
79AQI
83AQI
83AQI
92AQI
82AQI
79AQI
85AQI
91AQI
71AQI
68AQI
69AQI
75AQI
72AQI
69AQI
68AQI
66AQI
67AQI
70AQI
74AQI
72AQI
76AQI
69AQI
84AQI
83AQI
82AQI
72AQI
82AQI
80AQI
79AQI
77AQI
76AQI
67AQI
73AQI
73AQI
70AQI
74AQI
72AQI
79AQI
84AQI
80AQI
79AQI
85AQI
80AQI
72AQI
66AQI
68AQI
64AQI
66AQI
63AQI
62AQI
67AQI
62AQI
65AQI
65AQI
62AQI
62AQI
65AQI
64AQI
67AQI
68AQI
63AQI
60AQI
57AQI
59AQI
58AQI
60AQI
58AQI
56AQI
58AQI
60AQI
57AQI
44AQI
26AQI
32AQI
24AQI
42AQI
29AQI
28AQI
27AQI
32AQI
26AQI
25AQI
22AQI
29AQI
25AQI
29AQI
26AQI
25AQI
36AQI
29AQI
28AQI
30AQI
30AQI
32AQI
31AQI
28AQI
25AQI
26AQI
24AQI
24AQI
23AQI
25AQI
33AQI
28AQI
25AQI
26AQI
30AQI
33AQI
24AQI
24AQI
23AQI
23AQI
24AQI
25AQI
34AQI
28AQI
28AQI
27AQI
25AQI
32AQI
38AQI
37AQI
29AQI
28AQI
30AQI
29AQI
29AQI
28AQI
30AQI
27AQI
33AQI
28AQI
31AQI
33AQI
49AQI
54AQI
60AQI
59AQI
57AQI
52AQI
46AQI
40AQI
30AQI
27AQI
26AQI
38AQI
54AQI
53AQI
55AQI
56AQI
57AQI
52AQI
53AQI
53AQI
51AQI
46AQI
47AQI
56AQI
65AQI
54AQI
49AQI
53AQI
55AQI
55AQI
53AQI
107AQI
110AQI
77AQI
75AQI
60AQI
28AQI
29AQI
50AQI
Số ngày
202567AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2110AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 628AQI
2024186AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2500AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 844AQI
2023128AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1171AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1294AQI
202293AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12204AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1144AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Atbasar's hàng năm 2025 AQI (67) cho thấy sự thay đổi trung bình của -46.8% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (93), 2023 (128), 2024 (186).