Phân tích chất lượng không khí lịch sử PNZ No.4, Nur Sultan, Astana, Kazakhstan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
PNZ No.4, Nur Sultan, Astana, Kazakhstan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 58 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
PNZ No.4, Nur Sultan, Astana, Kazakhstan
5 AM3rd Aug 2025
9 PM
4 AM4th Aug 2025
AQI
AQI
60AQI
41AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của PNZ No.4 đã đạt điểm cao nhất là 60 vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
PNZ No.4, Nur Sultan, Astana, Kazakhstan
19°C16/22°C
21°C14/27°C
21°C16/24°C
19°C14/24°C
19°C14/23°C
20°C16/25°C
21°C16/28°C
20°C14/24°C
18°C14/23°C
17°C11/22°C
18°C13/23°C
21°C14/28°C
24°C19/30°C
25°C18/32°C
19°C14/23°C
18°C11/25°C
21°C14/27°C
22°C15/29°C
24°C18/29°C
23°C18/28°C
22°C16/31°C
23°C18/29°C
22°C17/29°C
23°C15/31°C
21°C17/25°C
18°C15/24°C
19°C14/24°C
19°C14/24°C
19°C15/24°C
--°C/°C
--°C/°C
35AQI
32AQI
39AQI
34AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
PNZ No.4, Nur Sultan, Astana, Kazakhstan
43%
91
37%
80
20%
42
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 43%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 43% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 57% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
PNZ No.4, Nur Sultan, Astana, Kazakhstan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
123AQI
92AQI
100AQI
123AQI
111AQI
116AQI
79AQI
95AQI
80AQI
98AQI
109AQI
133AQI
139AQI
109AQI
111AQI
126AQI
138AQI
144AQI
129AQI
119AQI
118AQI
110AQI
94AQI
80AQI
66AQI
108AQI
96AQI
110AQI
131AQI
121AQI
127AQI
117AQI
110AQI
91AQI
115AQI
89AQI
98AQI
109AQI
115AQI
154AQI
128AQI
117AQI
108AQI
112AQI
101AQI
117AQI
101AQI
101AQI
105AQI
125AQI
105AQI
131AQI
116AQI
114AQI
120AQI
101AQI
99AQI
72AQI
85AQI
96AQI
100AQI
61AQI
67AQI
67AQI
66AQI
71AQI
71AQI
68AQI
73AQI
72AQI
76AQI
75AQI
71AQI
70AQI
69AQI
65AQI
76AQI
77AQI
79AQI
81AQI
84AQI
77AQI
77AQI
75AQI
80AQI
81AQI
71AQI
74AQI
82AQI
73AQI
73AQI
72AQI
76AQI
84AQI
76AQI
87AQI
85AQI
89AQI
91AQI
100AQI
88AQI
86AQI
77AQI
76AQI
79AQI
80AQI
79AQI
80AQI
81AQI
90AQI
95AQI
92AQI
85AQI
75AQI
79AQI
77AQI
79AQI
79AQI
84AQI
84AQI
65AQI
50AQI
48AQI
41AQI
46AQI
44AQI
40AQI
45AQI
42AQI
43AQI
41AQI
40AQI
35AQI
35AQI
38AQI
50AQI
49AQI
41AQI
40AQI
37AQI
34AQI
42AQI
41AQI
40AQI
40AQI
43AQI
39AQI
34AQI
36AQI
29AQI
32AQI
32AQI
30AQI
36AQI
33AQI
34AQI
29AQI
32AQI
32AQI
28AQI
27AQI
25AQI
27AQI
28AQI
26AQI
31AQI
30AQI
31AQI
33AQI
30AQI
27AQI
25AQI
24AQI
24AQI
24AQI
23AQI
21AQI
22AQI
25AQI
25AQI
24AQI
23AQI
26AQI
26AQI
29AQI
24AQI
24AQI
23AQI
23AQI
23AQI
24AQI
30AQI
28AQI
26AQI
27AQI
25AQI
38AQI
39AQI
44AQI
40AQI
35AQI
37AQI
35AQI
39AQI
32AQI
31AQI
39AQI
30AQI
32AQI
36AQI
31AQI
44AQI
51AQI
58AQI
111AQI
109AQI
75AQI
83AQI
41AQI
28AQI
31AQI
55AQI
Số ngày
202568AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1111AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 628AQI
202499AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1257AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 844AQI
2023213AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1361AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 363AQI
202231AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1047AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1216AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
PNZ No.4's hàng năm 2025 AQI (68) cho thấy sự thay đổi trung bình của 6.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (31), 2023 (213), 2024 (99).