Phân tích chất lượng không khí lịch sử Balykshi, Atyrau, Kazakhstan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Balykshi, Atyrau, Kazakhstan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 73 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Balykshi, Atyrau, Kazakhstan
5 AM2nd Aug 2025
9 PM
4 AM3rd Aug 2025
AQI
AQI
86AQI
56AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Balykshi đã đạt điểm cao nhất là 86 vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Balykshi, Atyrau, Kazakhstan
27°C22/31°C
28°C23/32°C
29°C24/34°C
28°C23/31°C
28°C22/32°C
30°C24/36°C
31°C26/36°C
33°C28/38°C
35°C29/40°C
33°C29/38°C
31°C27/36°C
30°C26/34°C
31°C26/35°C
30°C27/35°C
30°C24/36°C
33°C29/37°C
33°C27/38°C
33°C28/38°C
31°C26/37°C
29°C23/35°C
30°C27/35°C
29°C26/32°C
28°C23/32°C
24°C20/28°C
25°C20/29°C
28°C23/32°C
29°C24/33°C
30°C25/34°C
29°C24/34°C
--°C/°C
--°C/°C
39AQI
33AQI
37AQI
35AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Balykshi, Atyrau, Kazakhstan
41%
87
55%
118
4%
8
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 41%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 41% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 59% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Balykshi, Atyrau, Kazakhstan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
83AQI
61AQI
70AQI
72AQI
73AQI
89AQI
65AQI
60AQI
71AQI
79AQI
104AQI
115AQI
103AQI
91AQI
86AQI
85AQI
81AQI
79AQI
84AQI
81AQI
67AQI
67AQI
64AQI
69AQI
58AQI
71AQI
75AQI
58AQI
61AQI
60AQI
72AQI
74AQI
105AQI
80AQI
98AQI
78AQI
86AQI
102AQI
116AQI
107AQI
80AQI
80AQI
86AQI
88AQI
97AQI
87AQI
78AQI
71AQI
78AQI
76AQI
83AQI
72AQI
65AQI
57AQI
56AQI
55AQI
57AQI
68AQI
66AQI
70AQI
65AQI
64AQI
62AQI
69AQI
61AQI
71AQI
64AQI
65AQI
87AQI
90AQI
100AQI
84AQI
76AQI
71AQI
75AQI
76AQI
70AQI
73AQI
78AQI
75AQI
70AQI
70AQI
83AQI
62AQI
72AQI
73AQI
61AQI
62AQI
71AQI
72AQI
71AQI
67AQI
64AQI
58AQI
64AQI
76AQI
83AQI
78AQI
56AQI
81AQI
81AQI
86AQI
66AQI
71AQI
88AQI
85AQI
76AQI
69AQI
62AQI
68AQI
65AQI
58AQI
59AQI
54AQI
68AQI
79AQI
82AQI
75AQI
79AQI
78AQI
45AQI
21AQI
18AQI
22AQI
43AQI
19AQI
18AQI
37AQI
28AQI
29AQI
29AQI
24AQI
16AQI
21AQI
21AQI
90AQI
118AQI
52AQI
65AQI
18AQI
15AQI
32AQI
36AQI
31AQI
21AQI
20AQI
23AQI
21AQI
23AQI
25AQI
27AQI
23AQI
23AQI
22AQI
19AQI
25AQI
18AQI
19AQI
24AQI
24AQI
22AQI
22AQI
23AQI
31AQI
32AQI
36AQI
33AQI
41AQI
29AQI
24AQI
24AQI
29AQI
25AQI
24AQI
32AQI
24AQI
24AQI
28AQI
23AQI
28AQI
32AQI
26AQI
26AQI
24AQI
20AQI
18AQI
19AQI
18AQI
19AQI
19AQI
22AQI
25AQI
26AQI
26AQI
25AQI
36AQI
39AQI
45AQI
43AQI
43AQI
36AQI
33AQI
37AQI
46AQI
47AQI
49AQI
50AQI
34AQI
31AQI
34AQI
40AQI
64AQI
73AQI
76AQI
80AQI
72AQI
72AQI
33AQI
26AQI
33AQI
73AQI
Số ngày
202556AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 280AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 626AQI
202434AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1288AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 20AQI
202319AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 741AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 120AQI
202234AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1237AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1032AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Balykshi's hàng năm 2025 AQI (56) cho thấy sự thay đổi trung bình của 105.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (34), 2023 (19), 2024 (34).