Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ksht, Oskemen, East Kazakhstan Region, Kazakhstan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Ksht, Oskemen, East Kazakhstan Region, Kazakhstan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 97 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 30th Oct - 31st Oct 2025
Ksht, Oskemen, East Kazakhstan Region, Kazakhstan
6 AM30th Oct 2025
5 PM
5 AM31st Oct 2025
122AQI
83AQI
103AQI
70AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ksht đã đạt điểm cao nhất là 122 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 70, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 30th Oct và 31st Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct 2025
Ksht, Oskemen, East Kazakhstan Region, Kazakhstan
4°C1/8°C
3°C-1/8°C
4°C1/6°C
2°C-1/4°C
-1°C-4/1°C
-1°C-6/5°C
3°C0/7°C
1°C-2/7°C
1°C-3/6°C
2°C0/5°C
3°C-2/8°C
2°C1/4°C
0°C-4/4°C
-3°C-6/2°C
-3°C-6/1°C
-1°C-5/4°C
0°C-4/8°C
2°C-3/9°C
5°C0/11°C
6°C2/13°C
6°C2/12°C
5°C1/11°C
5°C0/10°C
6°C1/13°C
7°C2/15°C
8°C5/12°C
7°C6/10°C
6°C3/9°C
4°C1/10°C
6°C2/13°C
--°C/°C
83AQI
71AQI
94AQI
77AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ksht, Oskemen, East Kazakhstan Region, Kazakhstan
60%
93
35%
55
5%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 304 ngày trong năm 2025 (Còn lại 61 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 60%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 60% trong 304 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 40% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ksht, Oskemen, East Kazakhstan Region, Kazakhstan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
39AQI
28AQI
31AQI
34AQI
30AQI
27AQI
30AQI
26AQI
29AQI
34AQI
26AQI
25AQI
25AQI
24AQI
31AQI
35AQI
33AQI
39AQI
30AQI
35AQI
34AQI
42AQI
42AQI
41AQI
36AQI
42AQI
36AQI
35AQI
38AQI
33AQI
38AQI
42AQI
35AQI
40AQI
59AQI
31AQI
38AQI
43AQI
36AQI
42AQI
49AQI
47AQI
47AQI
53AQI
51AQI
50AQI
38AQI
31AQI
33AQI
48AQI
34AQI
37AQI
37AQI
31AQI
39AQI
30AQI
37AQI
42AQI
32AQI
43AQI
44AQI
52AQI
36AQI
46AQI
51AQI
54AQI
52AQI
49AQI
51AQI
47AQI
39AQI
39AQI
43AQI
38AQI
44AQI
45AQI
49AQI
50AQI
50AQI
51AQI
50AQI
45AQI
43AQI
48AQI
50AQI
46AQI
47AQI
48AQI
46AQI
46AQI
50AQI
53AQI
53AQI
54AQI
54AQI
54AQI
53AQI
53AQI
70AQI
55AQI
56AQI
60AQI
61AQI
63AQI
60AQI
58AQI
60AQI
60AQI
56AQI
52AQI
52AQI
47AQI
33AQI
51AQI
54AQI
54AQI
47AQI
40AQI
44AQI
44AQI
50AQI
33AQI
32AQI
45AQI
46AQI
67AQI
60AQI
52AQI
76AQI
71AQI
87AQI
96AQI
90AQI
81AQI
72AQI
90AQI
90AQI
90AQI
87AQI
93AQI
104AQI
103AQI
73AQI
63AQI
92AQI
112AQI
109AQI
120AQI
128AQI
78AQI
53AQI
61AQI
81AQI
115AQI
97AQI
33AQI
34AQI
41AQI
48AQI
51AQI
86AQI
Số ngày
202552AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1086AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 533AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Ksht's hàng năm 2025 AQI (52) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .