Phân tích chất lượng không khí lịch sử Electrical Goods, Oskemen, East Kazakhstan, Kazakhstan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Electrical Goods, Oskemen, East Kazakhstan, Kazakhstan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 55 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Electrical Goods, Oskemen, East Kazakhstan, Kazakhstan
6 AM3rd Oct 2025
6 PM
5 AM4th Oct 2025
81AQI
42AQI
112AQI
70AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Electrical Goods đã đạt điểm cao nhất là 112 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 42, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Electrical Goods, Oskemen, East Kazakhstan, Kazakhstan
14°C10/19°C
14°C8/21°C
14°C8/21°C
15°C9/21°C
16°C10/25°C
14°C11/18°C
14°C11/19°C
13°C8/19°C
13°C9/19°C
11°C8/16°C
9°C5/15°C
9°C2/17°C
14°C6/23°C
15°C10/21°C
13°C10/22°C
13°C8/20°C
13°C9/19°C
14°C10/20°C
14°C8/21°C
14°C11/20°C
12°C8/18°C
13°C8/20°C
15°C8/24°C
17°C11/25°C
17°C11/26°C
11°C6/12°C
6°C4/7°C
4°C1/8°C
3°C-1/8°C
4°C1/6°C
--°C/°C
50AQI
41AQI
65AQI
48AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Electrical Goods, Oskemen, East Kazakhstan, Kazakhstan
41%
113
41%
113
15%
42
3%
8
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 41%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 41% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 59% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Electrical Goods, Oskemen, East Kazakhstan, Kazakhstan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
134AQI
122AQI
138AQI
156AQI
133AQI
137AQI
88AQI
115AQI
84AQI
95AQI
102AQI
130AQI
140AQI
110AQI
123AQI
131AQI
149AQI
160AQI
159AQI
140AQI
143AQI
140AQI
132AQI
86AQI
63AQI
87AQI
88AQI
121AQI
159AQI
169AQI
166AQI
143AQI
116AQI
95AQI
109AQI
85AQI
101AQI
116AQI
124AQI
154AQI
141AQI
155AQI
121AQI
121AQI
108AQI
117AQI
114AQI
110AQI
120AQI
120AQI
117AQI
122AQI
123AQI
117AQI
130AQI
113AQI
129AQI
112AQI
93AQI
106AQI
97AQI
78AQI
71AQI
68AQI
62AQI
82AQI
76AQI
89AQI
76AQI
70AQI
64AQI
72AQI
68AQI
63AQI
62AQI
67AQI
68AQI
79AQI
77AQI
80AQI
90AQI
77AQI
72AQI
68AQI
63AQI
70AQI
64AQI
68AQI
74AQI
68AQI
68AQI
65AQI
64AQI
64AQI
68AQI
66AQI
73AQI
71AQI
76AQI
91AQI
72AQI
72AQI
69AQI
76AQI
71AQI
71AQI
68AQI
65AQI
60AQI
60AQI
73AQI
68AQI
69AQI
71AQI
74AQI
81AQI
81AQI
73AQI
77AQI
74AQI
58AQI
50AQI
50AQI
49AQI
50AQI
52AQI
51AQI
46AQI
38AQI
42AQI
41AQI
43AQI
43AQI
43AQI
41AQI
45AQI
48AQI
41AQI
41AQI
42AQI
46AQI
44AQI
38AQI
41AQI
41AQI
38AQI
39AQI
38AQI
43AQI
41AQI
49AQI
48AQI
46AQI
46AQI
44AQI
47AQI
58AQI
69AQI
41AQI
38AQI
36AQI
35AQI
40AQI
44AQI
44AQI
39AQI
41AQI
42AQI
40AQI
38AQI
34AQI
34AQI
31AQI
35AQI
32AQI
33AQI
37AQI
33AQI
34AQI
37AQI
32AQI
31AQI
30AQI
32AQI
39AQI
36AQI
26AQI
37AQI
45AQI
43AQI
45AQI
49AQI
48AQI
42AQI
36AQI
35AQI
41AQI
51AQI
44AQI
44AQI
41AQI
32AQI
38AQI
31AQI
39AQI
50AQI
35AQI
38AQI
40AQI
52AQI
35AQI
47AQI
51AQI
54AQI
52AQI
49AQI
52AQI
47AQI
38AQI
47AQI
54AQI
42AQI
49AQI
47AQI
49AQI
50AQI
49AQI
51AQI
51AQI
44AQI
44AQI
49AQI
50AQI
45AQI
49AQI
51AQI
47AQI
48AQI
52AQI
55AQI
54AQI
54AQI
54AQI
55AQI
54AQI
54AQI
62AQI
56AQI
57AQI
60AQI
62AQI
64AQI
61AQI
61AQI
63AQI
62AQI
58AQI
53AQI
51AQI
45AQI
31AQI
50AQI
50AQI
44AQI
47AQI
30AQI
58AQI
51AQI
64AQI
42AQI
37AQI
45AQI
54AQI
62AQI
68AQI
55AQI
126AQI
119AQI
74AQI
71AQI
44AQI
40AQI
40AQI
49AQI
53AQI
62AQI
Số ngày
202568AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1126AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 740AQI
202456AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12110AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1024AQI
202355AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11130AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 144AQI
202283AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12110AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1062AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Electrical Goods's hàng năm 2025 AQI (68) cho thấy sự thay đổi trung bình của 8.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (83), 2023 (55), 2024 (56).