Phân tích chất lượng không khí lịch sử Temirtau 70 Quarter, Temirtau, Karaganda, Kazakhstan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Temirtau 70 Quarter, Temirtau, Karaganda, Kazakhstan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 55 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Oct - 5th Oct 2025
Temirtau 70 Quarter, Temirtau, Karaganda, Kazakhstan
6 AM4th Oct 2025
7 PM
5 AM5th Oct 2025
53AQI
46AQI
84AQI
44AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Temirtau 70 Quarter đã đạt điểm cao nhất là 84 vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 44, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm giữa 4th Oct và 5th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Temirtau 70 Quarter, Temirtau, Karaganda, Kazakhstan
19°C15/25°C
19°C14/25°C
21°C14/27°C
16°C11/20°C
14°C11/17°C
14°C11/18°C
11°C7/15°C
11°C9/14°C
9°C6/13°C
9°C4/13°C
11°C5/17°C
13°C7/19°C
12°C8/16°C
10°C9/12°C
12°C9/15°C
13°C8/16°C
14°C9/20°C
16°C12/21°C
13°C10/16°C
15°C9/22°C
18°C12/24°C
19°C14/24°C
19°C14/24°C
13°C6/15°C
5°C3/8°C
3°C2/5°C
2°C-2/6°C
5°C3/7°C
3°C0/7°C
2°C-1/7°C
--°C/°C
59AQI
47AQI
63AQI
51AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Temirtau 70 Quarter, Temirtau, Karaganda, Kazakhstan
16%
44
61%
170
21%
58
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 278 ngày trong năm 2025 (Còn lại 87 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 16%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 16% trong 278 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Temirtau 70 Quarter, Temirtau, Karaganda, Kazakhstan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
142AQI
117AQI
119AQI
149AQI
133AQI
132AQI
89AQI
109AQI
91AQI
117AQI
111AQI
136AQI
157AQI
131AQI
129AQI
139AQI
155AQI
164AQI
151AQI
136AQI
137AQI
134AQI
104AQI
102AQI
70AQI
118AQI
98AQI
117AQI
147AQI
139AQI
133AQI
130AQI
123AQI
100AQI
118AQI
99AQI
116AQI
123AQI
131AQI
159AQI
142AQI
139AQI
117AQI
113AQI
110AQI
125AQI
117AQI
111AQI
113AQI
128AQI
114AQI
126AQI
124AQI
111AQI
122AQI
118AQI
113AQI
93AQI
99AQI
103AQI
109AQI
74AQI
74AQI
68AQI
68AQI
80AQI
78AQI
72AQI
86AQI
81AQI
78AQI
79AQI
98AQI
82AQI
90AQI
86AQI
87AQI
90AQI
85AQI
86AQI
91AQI
80AQI
79AQI
74AQI
74AQI
76AQI
69AQI
76AQI
83AQI
73AQI
74AQI
72AQI
79AQI
83AQI
77AQI
87AQI
83AQI
88AQI
92AQI
90AQI
82AQI
86AQI
82AQI
81AQI
82AQI
78AQI
78AQI
80AQI
83AQI
94AQI
96AQI
89AQI
83AQI
77AQI
82AQI
77AQI
80AQI
84AQI
94AQI
92AQI
80AQI
77AQI
82AQI
103AQI
109AQI
79AQI
77AQI
91AQI
85AQI
83AQI
82AQI
74AQI
74AQI
74AQI
79AQI
86AQI
83AQI
76AQI
72AQI
76AQI
79AQI
77AQI
89AQI
112AQI
111AQI
109AQI
112AQI
84AQI
66AQI
72AQI
79AQI
103AQI
123AQI
131AQI
132AQI
93AQI
87AQI
90AQI
95AQI
76AQI
72AQI
70AQI
78AQI
74AQI
75AQI
86AQI
78AQI
66AQI
63AQI
60AQI
59AQI
60AQI
71AQI
58AQI
56AQI
54AQI
59AQI
56AQI
55AQI
53AQI
51AQI
53AQI
60AQI
54AQI
38AQI
31AQI
31AQI
44AQI
49AQI
51AQI
52AQI
54AQI
52AQI
51AQI
47AQI
35AQI
37AQI
36AQI
38AQI
38AQI
34AQI
32AQI
32AQI
30AQI
36AQI
30AQI
36AQI
30AQI
30AQI
34AQI
36AQI
43AQI
51AQI
58AQI
57AQI
56AQI
50AQI
46AQI
43AQI
40AQI
37AQI
38AQI
48AQI
49AQI
51AQI
54AQI
54AQI
56AQI
53AQI
50AQI
50AQI
51AQI
48AQI
48AQI
51AQI
53AQI
51AQI
49AQI
51AQI
53AQI
56AQI
54AQI
53AQI
55AQI
56AQI
59AQI
55AQI
57AQI
58AQI
63AQI
63AQI
68AQI
64AQI
64AQI
64AQI
63AQI
61AQI
55AQI
52AQI
52AQI
46AQI
64AQI
57AQI
56AQI
48AQI
46AQI
36AQI
54AQI
58AQI
51AQI
45AQI
26AQI
52AQI
41AQI
46AQI
67AQI
55AQI
126AQI
119AQI
82AQI
84AQI
85AQI
76AQI
40AQI
50AQI
55AQI
52AQI
Số ngày
202579AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1126AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 740AQI
202466AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12121AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 536AQI
202361AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2104AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 834AQI
202273AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1287AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1160AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Temirtau 70 Quarter's hàng năm 2025 AQI (79) cho thấy sự thay đổi trung bình của 18.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (73), 2023 (61), 2024 (66).