Phân tích chất lượng không khí lịch sử School No.3, Zhanaozen, Mangystau, Kazakhstan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
School No.3, Zhanaozen, Mangystau, Kazakhstan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 57 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
School No.3, Zhanaozen, Mangystau, Kazakhstan
36%
99
58%
159
5%
15
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 36%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 36% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
School No.3, Zhanaozen, Mangystau, Kazakhstan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
109AQI
77AQI
82AQI
75AQI
82AQI
99AQI
90AQI
84AQI
94AQI
105AQI
110AQI
121AQI
98AQI
105AQI
88AQI
100AQI
77AQI
68AQI
82AQI
72AQI
68AQI
67AQI
69AQI
87AQI
85AQI
88AQI
101AQI
82AQI
79AQI
80AQI
92AQI
99AQI
121AQI
93AQI
108AQI
93AQI
101AQI
106AQI
129AQI
117AQI
77AQI
82AQI
102AQI
104AQI
109AQI
97AQI
83AQI
79AQI
84AQI
89AQI
84AQI
72AQI
65AQI
61AQI
57AQI
57AQI
53AQI
63AQI
63AQI
72AQI
70AQI
68AQI
69AQI
67AQI
64AQI
74AQI
69AQI
70AQI
76AQI
79AQI
78AQI
75AQI
79AQI
81AQI
84AQI
95AQI
90AQI
86AQI
80AQI
79AQI
73AQI
69AQI
78AQI
64AQI
70AQI
69AQI
75AQI
79AQI
83AQI
84AQI
77AQI
70AQI
69AQI
60AQI
67AQI
69AQI
67AQI
71AQI
60AQI
70AQI
74AQI
71AQI
63AQI
73AQI
79AQI
81AQI
68AQI
66AQI
57AQI
62AQI
64AQI
60AQI
61AQI
59AQI
69AQI
78AQI
77AQI
74AQI
79AQI
76AQI
59AQI
51AQI
46AQI
47AQI
52AQI
50AQI
47AQI
52AQI
49AQI
50AQI
47AQI
42AQI
39AQI
47AQI
44AQI
46AQI
52AQI
42AQI
47AQI
41AQI
46AQI
44AQI
44AQI
44AQI
46AQI
42AQI
45AQI
44AQI
49AQI
44AQI
44AQI
40AQI
42AQI
34AQI
35AQI
41AQI
46AQI
45AQI
44AQI
43AQI
45AQI
42AQI
48AQI
40AQI
44AQI
41AQI
40AQI
41AQI
47AQI
38AQI
42AQI
43AQI
37AQI
35AQI
31AQI
39AQI
43AQI
39AQI
48AQI
53AQI
46AQI
37AQI
40AQI
44AQI
42AQI
45AQI
45AQI
45AQI
50AQI
47AQI
49AQI
43AQI
49AQI
51AQI
47AQI
42AQI
45AQI
44AQI
45AQI
39AQI
40AQI
32AQI
32AQI
30AQI
33AQI
42AQI
39AQI
41AQI
41AQI
47AQI
42AQI
64AQI
71AQI
66AQI
62AQI
64AQI
65AQI
63AQI
57AQI
50AQI
49AQI
49AQI
58AQI
66AQI
63AQI
60AQI
60AQI
68AQI
65AQI
66AQI
66AQI
61AQI
58AQI
61AQI
71AQI
84AQI
70AQI
56AQI
58AQI
58AQI
62AQI
58AQI
61AQI
62AQI
67AQI
69AQI
74AQI
68AQI
73AQI
75AQI
76AQI
80AQI
75AQI
77AQI
77AQI
70AQI
63AQI
55AQI
49AQI
50AQI
44AQI
44AQI
45AQI
48AQI
47AQI
39AQI
36AQI
55AQI
71AQI
33AQI
35AQI
43AQI
57AQI
88AQI
87AQI
76AQI
69AQI
47AQI
42AQI
43AQI
62AQI
59AQI
Số ngày
202563AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 188AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 642AQI
202451AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1297AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1022AQI
202357AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 173AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1116AQI
202262AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1268AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1051AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
School No.3's hàng năm 2025 AQI (63) cho thấy sự thay đổi trung bình của 12.05% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (62), 2023 (57), 2024 (51).