Phân tích chất lượng không khí lịch sử Satpayev, Ulytau Region, Kazakhstan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Satpayev, Ulytau Region, Kazakhstan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 21 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Nov - 13th Nov 2025
Satpayev, Ulytau Region, Kazakhstan
8 AM12th Nov 2025
6 PM
7 AM13th Nov 2025
AQI
AQI
56AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Satpayev đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm giữa 12th Nov và 13th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Satpayev, Ulytau Region, Kazakhstan
10°C5/15°C
6°C3/10°C
6°C2/11°C
7°C2/12°C
7°C2/11°C
5°C2/9°C
6°C2/10°C
7°C2/13°C
10°C5/16°C
10°C7/15°C
12°C8/18°C
14°C10/19°C
9°C6/13°C
6°C3/11°C
7°C2/13°C
9°C4/15°C
9°C5/15°C
11°C7/16°C
8°C6/10°C
7°C4/10°C
5°C3/6°C
-2°C-6/0°C
-6°C-10/-2°C
-1°C-5/3°C
1°C-3/6°C
3°C-1/7°C
4°C1/8°C
4°C2/6°C
3°C0/8°C
--°C/°C
--°C/°C
36AQI
33AQI
38AQI
35AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Satpayev, Ulytau Region, Kazakhstan
74%
125
26%
43
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 317 ngày trong năm 2025 (Còn lại 48 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 74%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 74% trong 317 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Satpayev, Ulytau Region, Kazakhstan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
21AQI
20AQI
24AQI
19AQI
23AQI
23AQI
35AQI
20AQI
23AQI
43AQI
31AQI
25AQI
24AQI
26AQI
25AQI
22AQI
22AQI
23AQI
24AQI
25AQI
32AQI
27AQI
34AQI
30AQI
27AQI
29AQI
33AQI
25AQI
24AQI
26AQI
27AQI
29AQI
27AQI
24AQI
24AQI
26AQI
27AQI
23AQI
21AQI
20AQI
20AQI
21AQI
21AQI
23AQI
26AQI
23AQI
21AQI
20AQI
22AQI
26AQI
26AQI
27AQI
25AQI
28AQI
30AQI
28AQI
27AQI
28AQI
30AQI
29AQI
31AQI
34AQI
35AQI
50AQI
53AQI
60AQI
58AQI
56AQI
47AQI
48AQI
41AQI
33AQI
33AQI
30AQI
41AQI
53AQI
53AQI
52AQI
54AQI
57AQI
52AQI
51AQI
52AQI
51AQI
46AQI
47AQI
54AQI
60AQI
52AQI
48AQI
49AQI
52AQI
52AQI
53AQI
53AQI
55AQI
56AQI
59AQI
46AQI
59AQI
58AQI
63AQI
66AQI
68AQI
62AQI
61AQI
59AQI
61AQI
58AQI
52AQI
49AQI
49AQI
38AQI
31AQI
26AQI
25AQI
23AQI
25AQI
25AQI
25AQI
17AQI
29AQI
8AQI
16AQI
18AQI
17AQI
43AQI
46AQI
38AQI
62AQI
42AQI
42AQI
48AQI
45AQI
58AQI
57AQI
47AQI
48AQI
54AQI
52AQI
45AQI
48AQI
54AQI
51AQI
61AQI
58AQI
36AQI
42AQI
27AQI
39AQI
28AQI
31AQI
49AQI
48AQI
39AQI
42AQI
27AQI
35AQI
27AQI
11AQI
32AQI
27AQI
22AQI
14AQI
25AQI
16AQI
19AQI
21AQI
22AQI
27AQI
26AQI
50AQI
43AQI
45AQI
23AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 850AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Satpayev's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .