Phân tích chất lượng không khí lịch sử PNZ No.3, Oral, West Kazakhstan, Kazakhstan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
PNZ No.3, Oral, West Kazakhstan, Kazakhstan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 61 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
PNZ No.3, Oral, West Kazakhstan, Kazakhstan
5 AM4th Aug 2025
9 PM
4 AM5th Aug 2025
70AQI
47AQI
67AQI
40AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của PNZ No.3 đã đạt điểm cao nhất là 70 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 40, được ghi nhận vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
PNZ No.3, Oral, West Kazakhstan, Kazakhstan
22°C18/25°C
20°C14/26°C
23°C17/29°C
26°C19/32°C
28°C21/35°C
30°C24/36°C
29°C23/35°C
26°C21/31°C
24°C20/29°C
24°C17/30°C
26°C21/32°C
24°C19/31°C
24°C19/31°C
23°C18/27°C
24°C15/33°C
28°C23/35°C
27°C20/30°C
26°C20/33°C
25°C21/29°C
24°C19/28°C
21°C16/24°C
19°C13/24°C
21°C16/27°C
23°C17/28°C
24°C17/31°C
24°C18/29°C
25°C18/31°C
28°C21/34°C
28°C21/35°C
30°C23/36°C
--°C/°C
36AQI
31AQI
34AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
PNZ No.3, Oral, West Kazakhstan, Kazakhstan
42%
91
56%
122
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 42%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 42% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 58% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
PNZ No.3, Oral, West Kazakhstan, Kazakhstan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
70AQI
45AQI
57AQI
59AQI
68AQI
90AQI
63AQI
56AQI
68AQI
75AQI
98AQI
111AQI
96AQI
82AQI
76AQI
89AQI
74AQI
76AQI
88AQI
83AQI
62AQI
75AQI
71AQI
67AQI
57AQI
71AQI
74AQI
60AQI
56AQI
51AQI
68AQI
69AQI
89AQI
67AQI
85AQI
76AQI
78AQI
88AQI
103AQI
95AQI
74AQI
78AQI
80AQI
89AQI
102AQI
80AQI
80AQI
89AQI
86AQI
80AQI
84AQI
71AQI
66AQI
57AQI
57AQI
64AQI
68AQI
67AQI
72AQI
77AQI
71AQI
61AQI
64AQI
70AQI
66AQI
77AQI
80AQI
84AQI
85AQI
89AQI
91AQI
75AQI
65AQI
66AQI
67AQI
59AQI
62AQI
66AQI
72AQI
73AQI
67AQI
66AQI
79AQI
73AQI
82AQI
68AQI
65AQI
66AQI
74AQI
70AQI
67AQI
66AQI
60AQI
59AQI
63AQI
70AQI
64AQI
67AQI
53AQI
77AQI
84AQI
85AQI
68AQI
73AQI
87AQI
86AQI
78AQI
73AQI
59AQI
65AQI
66AQI
57AQI
53AQI
60AQI
71AQI
80AQI
83AQI
75AQI
78AQI
78AQI
52AQI
36AQI
38AQI
36AQI
39AQI
36AQI
38AQI
38AQI
34AQI
34AQI
34AQI
23AQI
19AQI
53AQI
31AQI
36AQI
41AQI
44AQI
30AQI
32AQI
25AQI
35AQI
35AQI
29AQI
30AQI
32AQI
27AQI
33AQI
28AQI
25AQI
25AQI
19AQI
23AQI
20AQI
19AQI
17AQI
17AQI
22AQI
20AQI
23AQI
22AQI
19AQI
20AQI
22AQI
27AQI
26AQI
26AQI
28AQI
25AQI
22AQI
22AQI
24AQI
29AQI
24AQI
21AQI
20AQI
18AQI
28AQI
34AQI
35AQI
41AQI
37AQI
39AQI
32AQI
25AQI
28AQI
28AQI
22AQI
21AQI
20AQI
22AQI
27AQI
22AQI
22AQI
26AQI
31AQI
26AQI
36AQI
32AQI
27AQI
27AQI
28AQI
28AQI
27AQI
28AQI
38AQI
34AQI
29AQI
30AQI
27AQI
34AQI
49AQI
58AQI
63AQI
59AQI
61AQI
72AQI
78AQI
72AQI
70AQI
34AQI
24AQI
29AQI
60AQI
Số ngày
202554AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 278AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 624AQI
202457AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 384AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1017AQI
202348AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 261AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1036AQI
202241AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1245AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1022AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
PNZ No.3's hàng năm 2025 AQI (54) cho thấy sự thay đổi trung bình của 13.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (41), 2023 (48), 2024 (57).