Phân tích chất lượng không khí lịch sử The Banda school, Nairobi, Nairobi City, Kenya
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
The Banda school, Nairobi, Nairobi City, Kenya
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 69 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
The Banda school, Nairobi, Nairobi City, Kenya
6 AM2nd Aug 2025
6 PM
5 AM3rd Aug 2025
84AQI
56AQI
88AQI
54AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của The Banda school đã đạt điểm cao nhất là 88 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 54, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
The Banda school, Nairobi, Nairobi City, Kenya
17°C14/22°C
17°C15/21°C
17°C14/22°C
17°C15/22°C
17°C14/20°C
16°C14/20°C
17°C14/21°C
17°C14/21°C
17°C13/21°C
17°C14/21°C
17°C13/22°C
18°C12/23°C
17°C13/20°C
17°C13/23°C
17°C13/21°C
18°C13/24°C
17°C12/22°C
18°C12/24°C
18°C12/25°C
17°C14/22°C
18°C12/24°C
19°C12/27°C
18°C12/25°C
18°C12/25°C
18°C12/25°C
17°C13/24°C
17°C11/24°C
18°C12/25°C
17°C13/22°C
17°C14/22°C
--°C/°C
57AQI
51AQI
60AQI
53AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
The Banda school, Nairobi, Nairobi City, Kenya
26%
55
67%
144
7%
15
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 26%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 26% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
The Banda school, Nairobi, Nairobi City, Kenya
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
91AQI
75AQI
85AQI
97AQI
89AQI
113AQI
111AQI
125AQI
132AQI
136AQI
110AQI
107AQI
115AQI
105AQI
114AQI
106AQI
101AQI
99AQI
74AQI
63AQI
72AQI
77AQI
97AQI
97AQI
93AQI
96AQI
115AQI
118AQI
78AQI
74AQI
73AQI
71AQI
68AQI
71AQI
79AQI
74AQI
69AQI
74AQI
99AQI
87AQI
98AQI
111AQI
79AQI
81AQI
55AQI
59AQI
64AQI
67AQI
64AQI
70AQI
69AQI
58AQI
63AQI
59AQI
64AQI
71AQI
73AQI
62AQI
67AQI
69AQI
64AQI
68AQI
71AQI
53AQI
52AQI
51AQI
43AQI
41AQI
46AQI
54AQI
49AQI
64AQI
92AQI
96AQI
92AQI
92AQI
83AQI
80AQI
95AQI
82AQI
75AQI
69AQI
66AQI
66AQI
64AQI
71AQI
73AQI
72AQI
74AQI
65AQI
67AQI
73AQI
75AQI
70AQI
61AQI
57AQI
65AQI
72AQI
71AQI
64AQI
68AQI
65AQI
58AQI
60AQI
60AQI
60AQI
59AQI
55AQI
60AQI
61AQI
58AQI
57AQI
58AQI
61AQI
58AQI
58AQI
59AQI
59AQI
59AQI
59AQI
50AQI
46AQI
45AQI
43AQI
46AQI
54AQI
55AQI
47AQI
48AQI
45AQI
46AQI
50AQI
46AQI
48AQI
44AQI
48AQI
53AQI
53AQI
47AQI
40AQI
44AQI
48AQI
39AQI
44AQI
40AQI
48AQI
49AQI
43AQI
39AQI
43AQI
42AQI
43AQI
38AQI
47AQI
42AQI
42AQI
41AQI
41AQI
37AQI
35AQI
41AQI
45AQI
46AQI
48AQI
54AQI
51AQI
48AQI
49AQI
50AQI
50AQI
55AQI
60AQI
55AQI
59AQI
58AQI
55AQI
50AQI
48AQI
49AQI
51AQI
50AQI
51AQI
51AQI
49AQI
48AQI
49AQI
54AQI
52AQI
53AQI
52AQI
52AQI
53AQI
57AQI
54AQI
52AQI
56AQI
59AQI
60AQI
60AQI
59AQI
61AQI
63AQI
61AQI
62AQI
61AQI
60AQI
60AQI
60AQI
58AQI
54AQI
56AQI
65AQI
67AQI
69AQI
98AQI
72AQI
69AQI
62AQI
46AQI
48AQI
56AQI
68AQI
Số ngày
202565AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 198AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 546AQI
202462AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1295AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1024AQI
202342AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 264AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 48AQI
202255AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1260AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1028AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
The Banda school's hàng năm 2025 AQI (65) cho thấy sự thay đổi trung bình của 24.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (55), 2023 (42), 2024 (62).