Phân tích chất lượng không khí lịch sử Nairobi, Nairobi County, Kenya
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Nairobi, Nairobi County, Kenya
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 15th Nov - 16th Nov 2025
Nairobi, Nairobi County, Kenya
6 AM15th Nov 2025
6 PM
5 AM16th Nov 2025
AQI
AQI
59AQI
45AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Nairobi đã đạt điểm cao nhất là 59 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 15th Nov và 16th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Nairobi, Nairobi County, Kenya
20°C15/26°C
20°C16/24°C
20°C14/25°C
21°C14/28°C
20°C15/26°C
20°C16/24°C
20°C15/26°C
19°C17/24°C
20°C17/25°C
21°C16/27°C
22°C16/28°C
20°C17/25°C
19°C17/23°C
19°C16/23°C
18°C16/22°C
18°C16/24°C
18°C15/24°C
20°C15/26°C
20°C15/26°C
20°C14/26°C
20°C15/26°C
20°C15/27°C
19°C15/26°C
18°C16/23°C
18°C15/24°C
20°C14/26°C
20°C15/26°C
19°C15/26°C
19°C14/26°C
--°C/°C
--°C/°C
59AQI
55AQI
65AQI
56AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Nairobi, Nairobi County, Kenya
15%
36
85%
197
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 319 ngày trong năm 2025 (Còn lại 46 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 15%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 15% trong 319 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Nairobi, Nairobi County, Kenya
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
72AQI
75AQI
74AQI
75AQI
66AQI
71AQI
74AQI
75AQI
69AQI
61AQI
57AQI
67AQI
74AQI
69AQI
67AQI
72AQI
68AQI
59AQI
61AQI
61AQI
61AQI
64AQI
60AQI
62AQI
61AQI
58AQI
60AQI
56AQI
60AQI
60AQI
63AQI
61AQI
64AQI
64AQI
62AQI
50AQI
49AQI
51AQI
49AQI
49AQI
50AQI
56AQI
49AQI
52AQI
51AQI
48AQI
56AQI
49AQI
51AQI
51AQI
52AQI
55AQI
56AQI
51AQI
45AQI
49AQI
50AQI
46AQI
50AQI
47AQI
53AQI
57AQI
50AQI
42AQI
47AQI
47AQI
45AQI
47AQI
53AQI
53AQI
49AQI
45AQI
45AQI
40AQI
42AQI
46AQI
51AQI
54AQI
53AQI
66AQI
56AQI
56AQI
55AQI
54AQI
54AQI
58AQI
62AQI
60AQI
62AQI
61AQI
57AQI
54AQI
53AQI
54AQI
54AQI
54AQI
54AQI
59AQI
54AQI
53AQI
54AQI
57AQI
55AQI
55AQI
53AQI
55AQI
56AQI
58AQI
56AQI
56AQI
59AQI
61AQI
61AQI
61AQI
60AQI
62AQI
63AQI
63AQI
62AQI
62AQI
62AQI
61AQI
60AQI
58AQI
55AQI
57AQI
66AQI
68AQI
72AQI
68AQI
64AQI
63AQI
65AQI
63AQI
61AQI
64AQI
66AQI
61AQI
62AQI
63AQI
66AQI
60AQI
60AQI
61AQI
60AQI
59AQI
59AQI
58AQI
60AQI
57AQI
58AQI
62AQI
65AQI
63AQI
63AQI
61AQI
65AQI
69AQI
66AQI
71AQI
75AQI
78AQI
72AQI
70AQI
68AQI
66AQI
66AQI
64AQI
64AQI
64AQI
65AQI
68AQI
66AQI
64AQI
63AQI
56AQI
51AQI
52AQI
44AQI
49AQI
56AQI
58AQI
51AQI
55AQI
35AQI
40AQI
67AQI
72AQI
66AQI
66AQI
71AQI
70AQI
79AQI
73AQI
62AQI
63AQI
62AQI
59AQI
63AQI
57AQI
59AQI
63AQI
68AQI
59AQI
60AQI
62AQI
66AQI
64AQI
70AQI
66AQI
73AQI
70AQI
69AQI
69AQI
79AQI
56AQI
45AQI
67AQI
61AQI
62AQI
57AQI
46AQI
54AQI
53AQI
56AQI
50AQI
44AQI
48AQI
53AQI
55AQI
50AQI
56AQI
52AQI
72AQI
64AQI
50AQI
53AQI
58AQI
63AQI
61AQI
65AQI
53AQI
Số ngày
202559AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 372AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 550AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Nairobi's hàng năm 2025 AQI (59) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .