Phân tích chất lượng không khí lịch sử Nakuru, Nakuru County, Kenya
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Nakuru, Nakuru County, Kenya
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 46 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Nov - 15th Nov 2025
Nakuru, Nakuru County, Kenya
6 AM14th Nov 2025
6 PM
5 AM15th Nov 2025
AQI
AQI
66AQI
28AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Nakuru đã đạt điểm cao nhất là 66 vào lúc 8 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 14th Nov và 15th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Nakuru, Nakuru County, Kenya
18°C13/25°C
17°C13/23°C
17°C13/23°C
17°C12/23°C
17°C12/24°C
17°C14/23°C
16°C14/21°C
17°C14/21°C
17°C14/21°C
17°C15/21°C
17°C15/21°C
17°C14/24°C
17°C14/22°C
17°C14/21°C
17°C15/22°C
16°C14/20°C
17°C14/21°C
17°C14/22°C
17°C14/22°C
17°C12/23°C
17°C13/24°C
17°C13/24°C
17°C13/23°C
17°C13/23°C
17°C14/21°C
17°C14/21°C
17°C12/23°C
17°C12/22°C
17°C12/24°C
--°C/°C
--°C/°C
63AQI
46AQI
60AQI
54AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Nakuru, Nakuru County, Kenya
14%
23
86%
146
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 318 ngày trong năm 2025 (Còn lại 47 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 14%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 14% trong 318 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Nakuru, Nakuru County, Kenya
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
44AQI
47AQI
45AQI
41AQI
48AQI
49AQI
50AQI
52AQI
47AQI
46AQI
41AQI
46AQI
53AQI
56AQI
57AQI
57AQI
70AQI
61AQI
60AQI
59AQI
56AQI
55AQI
57AQI
59AQI
53AQI
58AQI
56AQI
55AQI
51AQI
53AQI
55AQI
55AQI
53AQI
54AQI
56AQI
51AQI
53AQI
52AQI
54AQI
54AQI
53AQI
52AQI
52AQI
55AQI
56AQI
54AQI
52AQI
55AQI
58AQI
59AQI
60AQI
59AQI
61AQI
62AQI
62AQI
62AQI
60AQI
60AQI
59AQI
60AQI
57AQI
55AQI
59AQI
62AQI
60AQI
65AQI
63AQI
60AQI
60AQI
61AQI
59AQI
57AQI
63AQI
66AQI
64AQI
62AQI
62AQI
66AQI
61AQI
61AQI
60AQI
60AQI
58AQI
58AQI
56AQI
57AQI
54AQI
57AQI
60AQI
62AQI
60AQI
61AQI
60AQI
64AQI
70AQI
65AQI
68AQI
75AQI
70AQI
70AQI
70AQI
69AQI
76AQI
65AQI
63AQI
62AQI
62AQI
64AQI
67AQI
65AQI
64AQI
62AQI
60AQI
58AQI
56AQI
50AQI
52AQI
55AQI
57AQI
56AQI
48AQI
49AQI
57AQI
71AQI
65AQI
61AQI
53AQI
57AQI
62AQI
67AQI
76AQI
60AQI
53AQI
49AQI
44AQI
56AQI
57AQI
64AQI
55AQI
61AQI
53AQI
65AQI
57AQI
60AQI
64AQI
64AQI
71AQI
68AQI
65AQI
68AQI
68AQI
76AQI
68AQI
53AQI
55AQI
57AQI
60AQI
56AQI
45AQI
51AQI
48AQI
46AQI
50AQI
54AQI
51AQI
51AQI
48AQI
44AQI
46AQI
45AQI
54AQI
57AQI
61AQI
62AQI
61AQI
50AQI
Số ngày
202558AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 962AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 545AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Nakuru's hàng năm 2025 AQI (58) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .