Phân tích chất lượng không khí lịch sử Hani I Elezit, Ferizaj, Kosovo
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Hani I Elezit, Ferizaj, Kosovo
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 31 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Hani I Elezit, Ferizaj, Kosovo
61%
130
30%
63
8%
17
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 213 ngày trong năm 2025 (Còn lại 152 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 61%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 61% trong 213 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 39% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Hani I Elezit, Ferizaj, Kosovo
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
169AQI
163AQI
136AQI
68AQI
108AQI
138AQI
139AQI
93AQI
79AQI
61AQI
39AQI
57AQI
57AQI
62AQI
66AQI
73AQI
94AQI
89AQI
85AQI
100AQI
142AQI
141AQI
103AQI
92AQI
107AQI
103AQI
92AQI
89AQI
77AQI
79AQI
79AQI
76AQI
83AQI
80AQI
61AQI
68AQI
86AQI
88AQI
91AQI
98AQI
104AQI
108AQI
106AQI
81AQI
74AQI
76AQI
89AQI
80AQI
67AQI
75AQI
107AQI
124AQI
126AQI
119AQI
110AQI
99AQI
94AQI
79AQI
89AQI
71AQI
55AQI
51AQI
58AQI
62AQI
68AQI
71AQI
68AQI
71AQI
68AQI
61AQI
65AQI
53AQI
44AQI
46AQI
49AQI
29AQI
35AQI
42AQI
57AQI
60AQI
56AQI
53AQI
56AQI
55AQI
53AQI
57AQI
42AQI
34AQI
37AQI
44AQI
43AQI
32AQI
43AQI
38AQI
48AQI
37AQI
39AQI
44AQI
54AQI
55AQI
36AQI
33AQI
35AQI
40AQI
43AQI
40AQI
41AQI
28AQI
20AQI
23AQI
26AQI
28AQI
27AQI
30AQI
33AQI
25AQI
29AQI
28AQI
24AQI
20AQI
30AQI
31AQI
31AQI
29AQI
33AQI
35AQI
34AQI
31AQI
27AQI
31AQI
32AQI
39AQI
31AQI
31AQI
34AQI
28AQI
30AQI
28AQI
24AQI
27AQI
29AQI
30AQI
26AQI
26AQI
30AQI
35AQI
26AQI
30AQI
29AQI
25AQI
27AQI
30AQI
33AQI
34AQI
34AQI
40AQI
47AQI
47AQI
42AQI
44AQI
49AQI
50AQI
50AQI
48AQI
39AQI
36AQI
42AQI
41AQI
42AQI
49AQI
53AQI
38AQI
38AQI
34AQI
36AQI
40AQI
44AQI
48AQI
43AQI
32AQI
30AQI
34AQI
32AQI
31AQI
34AQI
35AQI
41AQI
39AQI
34AQI
29AQI
24AQI
27AQI
30AQI
35AQI
36AQI
33AQI
33AQI
35AQI
30AQI
25AQI
27AQI
33AQI
40AQI
40AQI
35AQI
41AQI
41AQI
45AQI
45AQI
41AQI
33AQI
31AQI
96AQI
91AQI
54AQI
35AQI
30AQI
41AQI
34AQI
Số ngày
202554AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 196AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 530AQI
202453AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1192AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 534AQI
202346AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 171AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 935AQI
202257AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1288AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 932AQI
202148AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1276AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 531AQI
202045AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 384AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 633AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Hani I Elezit's hàng năm 2025 AQI (54) cho thấy sự thay đổi trung bình của 8.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (45), 2021 (48), 2022 (57), 2023 (46), 2024 (53).