Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gazmend Zajmi, Pristina, Prishtine, Kosovo
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Gazmend Zajmi, Pristina, Prishtine, Kosovo
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 31 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Gazmend Zajmi, Pristina, Prishtine, Kosovo
5 AM4th Aug 2025
8 PM
4 AM5th Aug 2025
34AQI
28AQI
34AQI
31AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gazmend Zajmi đã đạt điểm cao nhất là 34 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 28, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Gazmend Zajmi, Pristina, Prishtine, Kosovo
27°C17/35°C
26°C17/35°C
24°C16/32°C
16°C9/24°C
16°C11/22°C
17°C10/23°C
20°C10/30°C
24°C13/34°C
25°C14/35°C
24°C18/30°C
23°C15/30°C
19°C10/32°C
19°C11/29°C
21°C11/30°C
22°C14/34°C
26°C15/37°C
27°C16/37°C
25°C15/35°C
27°C16/37°C
29°C18/39°C
29°C20/40°C
24°C17/34°C
20°C14/28°C
18°C13/25°C
19°C15/24°C
19°C14/26°C
21°C13/29°C
23°C13/31°C
24°C16/33°C
18°C14/23°C
--°C/°C
29AQI
24AQI
32AQI
24AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gazmend Zajmi, Pristina, Prishtine, Kosovo
59%
127
31%
68
9%
20
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 59%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 59% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 41% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gazmend Zajmi, Pristina, Prishtine, Kosovo
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
145AQI
159AQI
116AQI
83AQI
94AQI
131AQI
108AQI
71AQI
65AQI
66AQI
47AQI
48AQI
54AQI
61AQI
63AQI
65AQI
81AQI
96AQI
97AQI
125AQI
144AQI
120AQI
129AQI
101AQI
103AQI
105AQI
91AQI
91AQI
77AQI
69AQI
79AQI
79AQI
89AQI
84AQI
67AQI
69AQI
81AQI
99AQI
107AQI
96AQI
104AQI
121AQI
136AQI
87AQI
71AQI
63AQI
80AQI
75AQI
74AQI
68AQI
88AQI
92AQI
103AQI
114AQI
116AQI
104AQI
101AQI
80AQI
86AQI
75AQI
61AQI
54AQI
77AQI
80AQI
82AQI
85AQI
92AQI
91AQI
85AQI
73AQI
67AQI
60AQI
51AQI
53AQI
57AQI
44AQI
42AQI
46AQI
59AQI
70AQI
67AQI
60AQI
57AQI
55AQI
57AQI
60AQI
54AQI
49AQI
48AQI
53AQI
51AQI
46AQI
48AQI
47AQI
52AQI
49AQI
48AQI
52AQI
53AQI
51AQI
46AQI
44AQI
48AQI
47AQI
50AQI
53AQI
50AQI
43AQI
34AQI
38AQI
43AQI
49AQI
45AQI
46AQI
50AQI
46AQI
48AQI
39AQI
33AQI
30AQI
30AQI
34AQI
31AQI
29AQI
29AQI
32AQI
32AQI
30AQI
25AQI
30AQI
33AQI
42AQI
29AQI
30AQI
34AQI
30AQI
32AQI
23AQI
22AQI
26AQI
26AQI
29AQI
24AQI
27AQI
37AQI
27AQI
24AQI
26AQI
25AQI
24AQI
25AQI
30AQI
31AQI
29AQI
29AQI
35AQI
39AQI
30AQI
26AQI
32AQI
38AQI
42AQI
42AQI
38AQI
36AQI
34AQI
36AQI
34AQI
37AQI
40AQI
46AQI
35AQI
32AQI
31AQI
33AQI
33AQI
40AQI
44AQI
40AQI
34AQI
29AQI
29AQI
27AQI
27AQI
31AQI
30AQI
35AQI
37AQI
37AQI
31AQI
24AQI
23AQI
26AQI
28AQI
28AQI
24AQI
23AQI
25AQI
24AQI
22AQI
23AQI
25AQI
24AQI
20AQI
21AQI
26AQI
28AQI
35AQI
37AQI
35AQI
28AQI
28AQI
31AQI
32AQI
32AQI
31AQI
93AQI
91AQI
63AQI
46AQI
29AQI
35AQI
28AQI
32AQI
Số ngày
202554AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 193AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 728AQI
202448AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 187AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1023AQI
202368AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2124AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 932AQI
2022113AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12131AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1067AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Gazmend Zajmi's hàng năm 2025 AQI (54) cho thấy sự thay đổi trung bình của -19.7% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (113), 2023 (68), 2024 (48).