Phân tích chất lượng không khí lịch sử PNZ No.3, Alamedin, Chuy, Kyrgyzstan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
PNZ No.3, Alamedin, Chuy, Kyrgyzstan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th November ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 97 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Nov - 18th Nov 2025
PNZ No.3, Alamedin, Chuy, Kyrgyzstan
7 AM17th Nov 2025
5 PM
6 AM18th Nov 2025
123AQI
75AQI
119AQI
56AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của PNZ No.3 đã đạt điểm cao nhất là 123 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 56, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 17th Nov và 18th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
PNZ No.3, Alamedin, Chuy, Kyrgyzstan
12°C8/15°C
11°C6/17°C
13°C8/18°C
15°C10/20°C
16°C12/22°C
17°C12/23°C
18°C15/24°C
17°C12/22°C
14°C9/19°C
14°C9/19°C
12°C10/16°C
12°C9/18°C
15°C11/23°C
8°C5/9°C
10°C5/16°C
10°C7/14°C
4°C2/5°C
-1°C-6/0°C
-2°C-6/2°C
1°C-4/7°C
6°C2/10°C
7°C4/12°C
5°C1/8°C
5°C-1/11°C
7°C3/13°C
9°C5/13°C
8°C3/13°C
9°C5/14°C
10°C5/16°C
11°C8/16°C
--°C/°C
69AQI
66AQI
96AQI
68AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
PNZ No.3, Alamedin, Chuy, Kyrgyzstan
10%
32
68%
217
20%
65
2%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 322 ngày trong năm 2025 (Còn lại 43 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 10%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 10% trong 322 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
PNZ No.3, Alamedin, Chuy, Kyrgyzstan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
135AQI
123AQI
135AQI
118AQI
132AQI
140AQI
140AQI
95AQI
110AQI
133AQI
130AQI
155AQI
149AQI
135AQI
120AQI
104AQI
142AQI
137AQI
164AQI
155AQI
143AQI
117AQI
98AQI
143AQI
121AQI
145AQI
111AQI
140AQI
155AQI
147AQI
113AQI
132AQI
148AQI
144AQI
152AQI
141AQI
138AQI
119AQI
131AQI
139AQI
153AQI
148AQI
147AQI
149AQI
139AQI
151AQI
146AQI
150AQI
117AQI
132AQI
108AQI
114AQI
112AQI
91AQI
100AQI
110AQI
90AQI
110AQI
128AQI
116AQI
129AQI
84AQI
80AQI
74AQI
77AQI
84AQI
83AQI
96AQI
104AQI
94AQI
93AQI
94AQI
119AQI
127AQI
115AQI
108AQI
104AQI
109AQI
110AQI
112AQI
116AQI
115AQI
95AQI
85AQI
88AQI
84AQI
82AQI
86AQI
88AQI
85AQI
88AQI
86AQI
93AQI
98AQI
89AQI
95AQI
90AQI
96AQI
98AQI
88AQI
88AQI
94AQI
108AQI
110AQI
94AQI
90AQI
87AQI
89AQI
88AQI
89AQI
93AQI
86AQI
80AQI
75AQI
80AQI
87AQI
85AQI
91AQI
102AQI
97AQI
80AQI
63AQI
60AQI
59AQI
57AQI
58AQI
59AQI
58AQI
57AQI
58AQI
56AQI
54AQI
57AQI
58AQI
57AQI
59AQI
59AQI
58AQI
57AQI
57AQI
58AQI
58AQI
57AQI
55AQI
55AQI
54AQI
55AQI
54AQI
56AQI
56AQI
55AQI
56AQI
54AQI
56AQI
58AQI
57AQI
56AQI
58AQI
58AQI
57AQI
58AQI
57AQI
59AQI
58AQI
58AQI
57AQI
56AQI
55AQI
54AQI
55AQI
54AQI
51AQI
52AQI
45AQI
47AQI
49AQI
51AQI
50AQI
50AQI
47AQI
49AQI
53AQI
48AQI
47AQI
51AQI
52AQI
49AQI
48AQI
47AQI
44AQI
40AQI
41AQI
42AQI
41AQI
42AQI
41AQI
49AQI
53AQI
51AQI
53AQI
48AQI
49AQI
51AQI
50AQI
50AQI
48AQI
53AQI
51AQI
52AQI
51AQI
48AQI
53AQI
65AQI
65AQI
62AQI
61AQI
59AQI
60AQI
61AQI
59AQI
60AQI
60AQI
57AQI
64AQI
65AQI
65AQI
64AQI
64AQI
61AQI
65AQI
59AQI
56AQI
56AQI
55AQI
57AQI
57AQI
54AQI
53AQI
56AQI
56AQI
56AQI
57AQI
57AQI
58AQI
60AQI
65AQI
59AQI
60AQI
62AQI
65AQI
69AQI
68AQI
69AQI
64AQI
61AQI
65AQI
61AQI
62AQI
62AQI
60AQI
63AQI
56AQI
59AQI
63AQI
62AQI
62AQI
59AQI
55AQI
40AQI
36AQI
51AQI
48AQI
52AQI
57AQI
67AQI
73AQI
79AQI
74AQI
85AQI
83AQI
83AQI
67AQI
86AQI
88AQI
58AQI
58AQI
57AQI
65AQI
66AQI
65AQI
73AQI
84AQI
79AQI
88AQI
88AQI
91AQI
69AQI
60AQI
70AQI
74AQI
88AQI
85AQI
71AQI
59AQI
42AQI
64AQI
59AQI
48AQI
41AQI
85AQI
100AQI
129AQI
90AQI
87AQI
90AQI
90AQI
70AQI
80AQI
104AQI
82AQI
97AQI
132AQI
130AQI
98AQI
91AQI
58AQI
54AQI
48AQI
60AQI
59AQI
74AQI
80AQI
Số ngày
202580AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1132AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 748AQI
202468AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1114AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 740AQI
2023122AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1226AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 455AQI
2022159AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12202AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 11113AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
PNZ No.3's hàng năm 2025 AQI (80) cho thấy sự thay đổi trung bình của -22.1% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (159), 2023 (122), 2024 (68).