Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vostok 5, Alamedin, Chuy, Kyrgyzstan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Vostok 5, Alamedin, Chuy, Kyrgyzstan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 63 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Vostok 5, Alamedin, Chuy, Kyrgyzstan
5 AM3rd Aug 2025
8 PM
4 AM4th Aug 2025
77AQI
53AQI
69AQI
56AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vostok 5 đã đạt điểm cao nhất là 77 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 53, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Vostok 5, Alamedin, Chuy, Kyrgyzstan
31°C23/37°C
28°C20/35°C
27°C20/35°C
27°C20/33°C
25°C21/32°C
19°C14/23°C
20°C14/28°C
24°C16/32°C
27°C19/35°C
27°C20/34°C
27°C20/36°C
27°C21/35°C
29°C22/37°C
30°C21/38°C
31°C23/38°C
31°C23/40°C
29°C21/37°C
29°C20/38°C
29°C21/38°C
29°C20/38°C
29°C20/39°C
29°C20/37°C
28°C20/36°C
23°C15/34°C
26°C19/33°C
25°C18/34°C
23°C18/32°C
24°C17/33°C
21°C15/26°C
23°C16/31°C
--°C/°C
53AQI
40AQI
53AQI
53AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vostok 5, Alamedin, Chuy, Kyrgyzstan
27%
58
40%
87
29%
62
4%
8
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 27%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 27% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vostok 5, Alamedin, Chuy, Kyrgyzstan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
131AQI
122AQI
134AQI
113AQI
131AQI
139AQI
137AQI
98AQI
111AQI
135AQI
132AQI
155AQI
147AQI
131AQI
118AQI
103AQI
143AQI
137AQI
163AQI
155AQI
136AQI
113AQI
100AQI
142AQI
121AQI
146AQI
112AQI
139AQI
155AQI
144AQI
113AQI
135AQI
144AQI
145AQI
153AQI
142AQI
137AQI
117AQI
129AQI
139AQI
153AQI
146AQI
147AQI
150AQI
139AQI
152AQI
146AQI
151AQI
113AQI
131AQI
105AQI
112AQI
108AQI
91AQI
94AQI
111AQI
90AQI
113AQI
129AQI
113AQI
130AQI
83AQI
81AQI
71AQI
76AQI
83AQI
85AQI
97AQI
102AQI
92AQI
94AQI
94AQI
119AQI
125AQI
119AQI
110AQI
105AQI
109AQI
111AQI
112AQI
115AQI
117AQI
95AQI
87AQI
86AQI
83AQI
81AQI
84AQI
87AQI
85AQI
87AQI
85AQI
91AQI
96AQI
89AQI
94AQI
90AQI
96AQI
97AQI
87AQI
88AQI
93AQI
107AQI
110AQI
94AQI
89AQI
86AQI
88AQI
85AQI
87AQI
92AQI
85AQI
79AQI
75AQI
80AQI
88AQI
85AQI
92AQI
102AQI
97AQI
78AQI
58AQI
53AQI
53AQI
52AQI
55AQI
54AQI
53AQI
50AQI
49AQI
44AQI
43AQI
49AQI
51AQI
51AQI
53AQI
52AQI
50AQI
48AQI
45AQI
48AQI
48AQI
46AQI
45AQI
46AQI
44AQI
46AQI
47AQI
46AQI
46AQI
47AQI
43AQI
45AQI
45AQI
48AQI
47AQI
47AQI
52AQI
50AQI
49AQI
52AQI
50AQI
51AQI
51AQI
51AQI
51AQI
48AQI
50AQI
53AQI
54AQI
54AQI
52AQI
53AQI
46AQI
48AQI
49AQI
52AQI
50AQI
51AQI
48AQI
50AQI
54AQI
49AQI
47AQI
52AQI
52AQI
49AQI
49AQI
47AQI
45AQI
41AQI
42AQI
44AQI
43AQI
43AQI
43AQI
49AQI
53AQI
51AQI
51AQI
47AQI
47AQI
50AQI
49AQI
49AQI
47AQI
52AQI
50AQI
51AQI
50AQI
47AQI
53AQI
65AQI
64AQI
63AQI
131AQI
129AQI
98AQI
90AQI
50AQI
50AQI
48AQI
64AQI
Số ngày
202584AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1131AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 748AQI
202483AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2145AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 739AQI
202383AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1177AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 742AQI
2022122AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12234AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1133AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vostok 5's hàng năm 2025 AQI (84) cho thấy sự thay đổi trung bình của -8.8% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (122), 2023 (83), 2024 (83).