Phân tích chất lượng không khí lịch sử Dos Kredo Bank Kochkor, Balykchy, Ysyk Kol, Kyrgyzstan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Dos Kredo Bank Kochkor, Balykchy, Ysyk Kol, Kyrgyzstan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (21st September ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 56 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 21st Sep - 22nd Sep 2025
Dos Kredo Bank Kochkor, Balykchy, Ysyk Kol, Kyrgyzstan
6 AM21st Sep 2025
7 PM
5 AM22nd Sep 2025
64AQI
52AQI
82AQI
52AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Dos Kredo Bank Kochkor đã đạt điểm cao nhất là 82 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 52, được ghi nhận vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm giữa 21st Sep và 22nd Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Dos Kredo Bank Kochkor, Balykchy, Ysyk Kol, Kyrgyzstan
16°C7/24°C
17°C14/22°C
14°C5/22°C
15°C6/24°C
19°C13/25°C
19°C11/26°C
20°C15/27°C
18°C11/26°C
11°C4/18°C
12°C3/22°C
16°C10/22°C
13°C3/20°C
14°C8/20°C
18°C8/26°C
20°C13/25°C
19°C14/24°C
18°C14/25°C
16°C12/22°C
17°C12/22°C
16°C11/21°C
15°C7/22°C
18°C13/25°C
17°C11/22°C
16°C11/22°C
12°C7/18°C
13°C11/18°C
12°C8/17°C
10°C5/17°C
12°C8/17°C
14°C8/19°C
--°C/°C
66AQI
61AQI
67AQI
61AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Dos Kredo Bank Kochkor, Balykchy, Ysyk Kol, Kyrgyzstan
1%
3
73%
193
26%
68
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 265 ngày trong năm 2025 (Còn lại 100 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 1%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 1% trong 265 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Dos Kredo Bank Kochkor, Balykchy, Ysyk Kol, Kyrgyzstan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
119AQI
120AQI
137AQI
133AQI
149AQI
126AQI
140AQI
125AQI
109AQI
128AQI
127AQI
141AQI
129AQI
118AQI
116AQI
116AQI
111AQI
108AQI
129AQI
122AQI
124AQI
115AQI
108AQI
146AQI
111AQI
116AQI
107AQI
125AQI
124AQI
114AQI
120AQI
120AQI
123AQI
142AQI
147AQI
134AQI
121AQI
105AQI
113AQI
123AQI
133AQI
133AQI
133AQI
131AQI
116AQI
97AQI
114AQI
110AQI
81AQI
99AQI
79AQI
80AQI
77AQI
77AQI
74AQI
83AQI
75AQI
82AQI
72AQI
66AQI
73AQI
59AQI
59AQI
55AQI
64AQI
65AQI
60AQI
71AQI
63AQI
77AQI
100AQI
87AQI
138AQI
146AQI
137AQI
126AQI
126AQI
133AQI
125AQI
126AQI
118AQI
128AQI
101AQI
97AQI
101AQI
88AQI
87AQI
86AQI
87AQI
88AQI
92AQI
91AQI
100AQI
102AQI
104AQI
100AQI
97AQI
99AQI
100AQI
89AQI
93AQI
116AQI
140AQI
125AQI
99AQI
98AQI
86AQI
91AQI
89AQI
93AQI
100AQI
94AQI
85AQI
80AQI
83AQI
97AQI
92AQI
106AQI
103AQI
95AQI
88AQI
80AQI
73AQI
74AQI
78AQI
82AQI
76AQI
79AQI
77AQI
74AQI
72AQI
74AQI
80AQI
83AQI
104AQI
76AQI
88AQI
79AQI
74AQI
76AQI
95AQI
106AQI
85AQI
83AQI
71AQI
74AQI
73AQI
77AQI
81AQI
97AQI
81AQI
76AQI
81AQI
85AQI
84AQI
77AQI
83AQI
75AQI
82AQI
75AQI
82AQI
76AQI
77AQI
81AQI
82AQI
76AQI
78AQI
73AQI
68AQI
69AQI
66AQI
69AQI
73AQI
64AQI
65AQI
60AQI
62AQI
60AQI
54AQI
57AQI
57AQI
56AQI
55AQI
50AQI
50AQI
57AQI
58AQI
57AQI
62AQI
53AQI
55AQI
54AQI
51AQI
45AQI
54AQI
59AQI
56AQI
57AQI
53AQI
57AQI
53AQI
53AQI
54AQI
56AQI
55AQI
52AQI
51AQI
53AQI
54AQI
60AQI
55AQI
59AQI
66AQI
64AQI
66AQI
64AQI
62AQI
64AQI
64AQI
63AQI
61AQI
62AQI
61AQI
66AQI
69AQI
65AQI
64AQI
66AQI
61AQI
67AQI
61AQI
57AQI
58AQI
56AQI
57AQI
57AQI
57AQI
57AQI
60AQI
61AQI
60AQI
61AQI
61AQI
62AQI
62AQI
69AQI
62AQI
61AQI
65AQI
67AQI
70AQI
68AQI
68AQI
62AQI
62AQI
66AQI
63AQI
64AQI
63AQI
65AQI
67AQI
66AQI
61AQI
56AQI
123AQI
106AQI
95AQI
98AQI
81AQI
72AQI
55AQI
62AQI
64AQI
Số ngày
202584AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1123AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 755AQI
202464AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1127AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 738AQI
202385AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1147AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 742AQI
2022117AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12149AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1199AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Dos Kredo Bank Kochkor's hàng năm 2025 AQI (84) cho thấy sự thay đổi trung bình của 1.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (117), 2023 (85), 2024 (64).