Phân tích chất lượng không khí lịch sử Nathan, Vientiane, Hadxayfong District, Laos
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Nathan, Vientiane, Hadxayfong District, Laos
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 54 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Aug - 8th Aug 2025
Nathan, Vientiane, Hadxayfong District, Laos
5 AM7th Aug 2025
6 PM
4 AM8th Aug 2025
AQI
AQI
60AQI
38AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Nathan đã đạt điểm cao nhất là 60 vào lúc 10 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 7th Aug và 8th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Nathan, Vientiane, Hadxayfong District, Laos
27°C23/32°C
27°C24/30°C
24°C23/26°C
25°C23/28°C
27°C24/32°C
27°C24/31°C
27°C25/30°C
25°C24/28°C
26°C24/30°C
27°C23/32°C
27°C24/32°C
27°C24/31°C
26°C24/29°C
24°C23/24°C
24°C23/26°C
25°C23/27°C
25°C23/27°C
25°C23/27°C
24°C23/27°C
25°C23/28°C
27°C24/32°C
25°C24/26°C
27°C24/30°C
27°C24/32°C
28°C24/33°C
28°C24/33°C
29°C24/35°C
29°C24/34°C
27°C24/33°C
--°C/°C
--°C/°C
54AQI
47AQI
54AQI
54AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Nathan, Vientiane, Hadxayfong District, Laos
17%
38
59%
129
20%
44
3%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 219 ngày trong năm 2025 (Còn lại 146 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 17%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 17% trong 219 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Nathan, Vientiane, Hadxayfong District, Laos
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
90AQI
96AQI
99AQI
120AQI
119AQI
132AQI
133AQI
125AQI
118AQI
89AQI
92AQI
99AQI
112AQI
125AQI
103AQI
89AQI
111AQI
122AQI
118AQI
128AQI
128AQI
137AQI
140AQI
147AQI
149AQI
108AQI
79AQI
88AQI
100AQI
106AQI
122AQI
126AQI
131AQI
118AQI
84AQI
90AQI
106AQI
98AQI
73AQI
75AQI
79AQI
87AQI
109AQI
96AQI
97AQI
100AQI
122AQI
99AQI
93AQI
87AQI
94AQI
86AQI
82AQI
67AQI
62AQI
59AQI
54AQI
65AQI
82AQI
83AQI
91AQI
100AQI
118AQI
117AQI
115AQI
78AQI
75AQI
84AQI
70AQI
83AQI
100AQI
79AQI
87AQI
102AQI
87AQI
80AQI
83AQI
106AQI
110AQI
132AQI
140AQI
153AQI
159AQI
165AQI
163AQI
159AQI
157AQI
157AQI
121AQI
114AQI
103AQI
125AQI
131AQI
137AQI
137AQI
109AQI
104AQI
97AQI
96AQI
85AQI
90AQI
75AQI
66AQI
76AQI
71AQI
75AQI
66AQI
65AQI
65AQI
67AQI
70AQI
79AQI
82AQI
88AQI
92AQI
90AQI
78AQI
82AQI
75AQI
79AQI
80AQI
79AQI
73AQI
86AQI
93AQI
81AQI
86AQI
75AQI
70AQI
66AQI
55AQI
50AQI
67AQI
62AQI
52AQI
52AQI
56AQI
52AQI
54AQI
54AQI
58AQI
55AQI
58AQI
49AQI
46AQI
40AQI
45AQI
49AQI
47AQI
47AQI
49AQI
46AQI
45AQI
50AQI
62AQI
58AQI
63AQI
68AQI
64AQI
63AQI
60AQI
53AQI
48AQI
53AQI
48AQI
42AQI
41AQI
47AQI
51AQI
48AQI
48AQI
49AQI
51AQI
48AQI
49AQI
52AQI
53AQI
51AQI
48AQI
49AQI
51AQI
53AQI
50AQI
53AQI
53AQI
53AQI
49AQI
51AQI
53AQI
55AQI
56AQI
54AQI
54AQI
54AQI
56AQI
56AQI
52AQI
53AQI
48AQI
46AQI
47AQI
49AQI
43AQI
39AQI
44AQI
49AQI
51AQI
47AQI
46AQI
45AQI
47AQI
54AQI
58AQI
56AQI
59AQI
58AQI
56AQI
54AQI
114AQI
90AQI
112AQI
89AQI
61AQI
52AQI
50AQI
57AQI
Số ngày
202580AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1114AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 750AQI
202465AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4169AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 941AQI
202327AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11130AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 72AQI
202273AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10136AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1221AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Nathan's hàng năm 2025 AQI (80) cho thấy sự thay đổi trung bình của 75.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (73), 2023 (27), 2024 (65).