Phân tích chất lượng không khí lịch sử Luang Prabang, Luang Prabang Province, Laos
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Luang Prabang, Luang Prabang Province, Laos
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 55 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Luang Prabang, Luang Prabang Province, Laos
5 AM2nd Aug 2025
6 PM
4 AM3rd Aug 2025
58AQI
49AQI
61AQI
55AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Luang Prabang đã đạt điểm cao nhất là 61 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 49, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Luang Prabang, Luang Prabang Province, Laos
24°C19/32°C
23°C20/29°C
22°C20/24°C
23°C20/27°C
25°C20/31°C
25°C21/30°C
23°C20/28°C
23°C21/27°C
23°C20/27°C
24°C21/29°C
25°C20/32°C
22°C20/24°C
22°C19/26°C
23°C20/27°C
25°C19/34°C
25°C19/33°C
25°C21/33°C
24°C22/28°C
22°C21/23°C
22°C21/23°C
23°C22/28°C
22°C21/24°C
22°C21/24°C
23°C21/25°C
22°C20/25°C
24°C22/29°C
25°C22/31°C
25°C21/32°C
24°C20/30°C
25°C20/32°C
--°C/°C
47AQI
39AQI
48AQI
46AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Luang Prabang, Luang Prabang Province, Laos
21%
44
51%
108
27%
58
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 21%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 21% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Luang Prabang, Luang Prabang Province, Laos
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
94AQI
95AQI
95AQI
98AQI
112AQI
110AQI
112AQI
110AQI
114AQI
108AQI
102AQI
96AQI
99AQI
103AQI
106AQI
109AQI
112AQI
114AQI
109AQI
109AQI
116AQI
117AQI
119AQI
112AQI
95AQI
100AQI
82AQI
86AQI
98AQI
105AQI
108AQI
106AQI
112AQI
102AQI
89AQI
100AQI
110AQI
103AQI
86AQI
85AQI
96AQI
100AQI
97AQI
97AQI
105AQI
99AQI
109AQI
121AQI
108AQI
107AQI
109AQI
96AQI
92AQI
82AQI
67AQI
62AQI
60AQI
69AQI
78AQI
80AQI
90AQI
99AQI
112AQI
117AQI
116AQI
95AQI
92AQI
87AQI
86AQI
98AQI
104AQI
101AQI
104AQI
124AQI
107AQI
108AQI
82AQI
86AQI
90AQI
105AQI
124AQI
138AQI
145AQI
140AQI
150AQI
146AQI
153AQI
156AQI
152AQI
142AQI
120AQI
134AQI
132AQI
149AQI
142AQI
123AQI
106AQI
99AQI
115AQI
116AQI
109AQI
90AQI
87AQI
75AQI
70AQI
67AQI
66AQI
66AQI
66AQI
69AQI
68AQI
79AQI
83AQI
89AQI
92AQI
99AQI
96AQI
83AQI
78AQI
73AQI
79AQI
80AQI
74AQI
72AQI
76AQI
82AQI
97AQI
87AQI
83AQI
89AQI
72AQI
69AQI
71AQI
83AQI
67AQI
65AQI
60AQI
61AQI
61AQI
65AQI
68AQI
66AQI
63AQI
54AQI
56AQI
56AQI
58AQI
57AQI
55AQI
61AQI
55AQI
53AQI
49AQI
56AQI
65AQI
76AQI
70AQI
70AQI
67AQI
74AQI
66AQI
64AQI
61AQI
63AQI
65AQI
59AQI
56AQI
56AQI
42AQI
39AQI
42AQI
45AQI
46AQI
44AQI
42AQI
45AQI
47AQI
43AQI
42AQI
43AQI
49AQI
45AQI
44AQI
42AQI
40AQI
41AQI
36AQI
40AQI
41AQI
48AQI
50AQI
48AQI
45AQI
46AQI
48AQI
48AQI
46AQI
43AQI
43AQI
43AQI
42AQI
45AQI
42AQI
41AQI
40AQI
43AQI
47AQI
43AQI
41AQI
41AQI
44AQI
54AQI
55AQI
105AQI
95AQI
114AQI
95AQI
69AQI
55AQI
44AQI
55AQI
Số ngày
202582AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3114AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 744AQI
202489AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4166AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 641AQI
2023108AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4283AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 952AQI
2022101AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12112AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1189AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Luang Prabang's hàng năm 2025 AQI (82) cho thấy sự thay đổi trung bình của -16.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (101), 2023 (108), 2024 (89).