Phân tích chất lượng không khí lịch sử Chaloem Phra Kiat, Sainyabuli, Laos
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Chaloem Phra Kiat, Sainyabuli, Laos
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Chaloem Phra Kiat, Sainyabuli, Laos
5 AM4th Aug 2025
6 PM
4 AM5th Aug 2025
AQI
AQI
58AQI
40AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Chaloem Phra Kiat đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 10 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Chaloem Phra Kiat, Sainyabuli, Laos
19°C17/21°C
20°C18/22°C
22°C19/24°C
21°C18/24°C
20°C18/22°C
21°C19/22°C
20°C18/23°C
21°C19/22°C
22°C19/25°C
20°C19/22°C
20°C18/22°C
20°C18/22°C
20°C16/23°C
20°C18/24°C
21°C18/25°C
21°C19/24°C
20°C18/21°C
19°C17/21°C
20°C18/21°C
20°C18/22°C
19°C18/20°C
18°C18/19°C
19°C17/20°C
21°C19/23°C
21°C18/24°C
22°C18/25°C
22°C19/25°C
22°C20/26°C
23°C20/27°C
--°C/°C
--°C/°C
45AQI
45AQI
48AQI
48AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Chaloem Phra Kiat, Sainyabuli, Laos
19%
40
48%
104
31%
66
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 19%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 19% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Chaloem Phra Kiat, Sainyabuli, Laos
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
94AQI
90AQI
92AQI
96AQI
96AQI
100AQI
92AQI
99AQI
93AQI
102AQI
94AQI
95AQI
102AQI
93AQI
100AQI
106AQI
105AQI
104AQI
93AQI
91AQI
95AQI
93AQI
95AQI
93AQI
96AQI
103AQI
84AQI
98AQI
106AQI
107AQI
115AQI
115AQI
121AQI
111AQI
106AQI
104AQI
121AQI
111AQI
104AQI
89AQI
101AQI
94AQI
96AQI
107AQI
111AQI
105AQI
114AQI
107AQI
103AQI
100AQI
103AQI
101AQI
102AQI
99AQI
79AQI
75AQI
69AQI
76AQI
82AQI
83AQI
87AQI
97AQI
114AQI
122AQI
121AQI
113AQI
99AQI
90AQI
89AQI
103AQI
107AQI
108AQI
114AQI
128AQI
119AQI
123AQI
92AQI
86AQI
97AQI
110AQI
117AQI
147AQI
136AQI
142AQI
130AQI
147AQI
157AQI
157AQI
160AQI
153AQI
143AQI
144AQI
140AQI
151AQI
146AQI
135AQI
106AQI
100AQI
131AQI
125AQI
121AQI
99AQI
97AQI
74AQI
80AQI
83AQI
70AQI
72AQI
69AQI
73AQI
69AQI
75AQI
87AQI
93AQI
100AQI
107AQI
110AQI
92AQI
86AQI
82AQI
89AQI
110AQI
96AQI
97AQI
97AQI
95AQI
118AQI
114AQI
104AQI
114AQI
105AQI
97AQI
99AQI
94AQI
78AQI
76AQI
91AQI
80AQI
83AQI
97AQI
96AQI
94AQI
87AQI
79AQI
86AQI
85AQI
83AQI
79AQI
79AQI
97AQI
83AQI
91AQI
92AQI
86AQI
112AQI
107AQI
101AQI
102AQI
97AQI
95AQI
90AQI
92AQI
83AQI
89AQI
97AQI
78AQI
58AQI
58AQI
41AQI
40AQI
46AQI
49AQI
54AQI
47AQI
46AQI
48AQI
50AQI
46AQI
45AQI
45AQI
47AQI
44AQI
41AQI
37AQI
34AQI
39AQI
46AQI
41AQI
45AQI
49AQI
52AQI
51AQI
50AQI
50AQI
49AQI
48AQI
42AQI
43AQI
42AQI
43AQI
46AQI
46AQI
48AQI
48AQI
43AQI
45AQI
48AQI
43AQI
43AQI
44AQI
44AQI
51AQI
54AQI
53AQI
52AQI
97AQI
100AQI
118AQI
102AQI
93AQI
71AQI
45AQI
53AQI
Số ngày
202589AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3118AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 745AQI
202463AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 395AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 741AQI
202399AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3216AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 731AQI
202274AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1290AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1158AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Chaloem Phra Kiat's hàng năm 2025 AQI (89) cho thấy sự thay đổi trung bình của 16.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (74), 2023 (99), 2024 (63).