Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sai Mun Health Center, Nakhon Phanom, Savannakhet, Laos
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Sai Mun Health Center, Nakhon Phanom, Savannakhet, Laos
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (27th November ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 108 trong phạm vi Kém chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 27th Nov - 28th Nov 2025
Sai Mun Health Center, Nakhon Phanom, Savannakhet, Laos
6 AM27th Nov 2025
5 PM
5 AM28th Nov 2025
AQI
AQI
108AQI
71AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sai Mun Health Center đã đạt điểm cao nhất là 108 vào lúc 10 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 71, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Đêm giữa 27th Nov và 28th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Sai Mun Health Center, Nakhon Phanom, Savannakhet, Laos
22°C20/24°C
24°C22/28°C
25°C22/29°C
25°C22/29°C
23°C21/25°C
21°C20/23°C
21°C19/23°C
23°C19/29°C
24°C21/28°C
24°C23/26°C
25°C22/30°C
26°C23/31°C
26°C23/31°C
26°C23/30°C
24°C22/29°C
23°C20/28°C
22°C18/27°C
22°C18/28°C
22°C20/24°C
21°C20/23°C
23°C20/27°C
18°C15/18°C
18°C16/21°C
19°C17/23°C
20°C17/26°C
21°C17/28°C
22°C19/27°C
21°C18/25°C
20°C17/25°C
--°C/°C
--°C/°C
66AQI
45AQI
64AQI
51AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sai Mun Health Center, Nakhon Phanom, Savannakhet, Laos
29%
95
61%
203
10%
32
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 331 ngày trong năm 2025 (Còn lại 34 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 29%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 29% trong 331 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sai Mun Health Center, Nakhon Phanom, Savannakhet, Laos
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
96AQI
91AQI
93AQI
98AQI
101AQI
115AQI
127AQI
106AQI
93AQI
81AQI
83AQI
93AQI
94AQI
93AQI
79AQI
84AQI
105AQI
110AQI
114AQI
113AQI
126AQI
126AQI
126AQI
130AQI
138AQI
96AQI
80AQI
78AQI
85AQI
97AQI
109AQI
117AQI
117AQI
95AQI
70AQI
85AQI
98AQI
75AQI
63AQI
62AQI
69AQI
84AQI
92AQI
72AQI
93AQI
85AQI
97AQI
89AQI
80AQI
85AQI
88AQI
72AQI
75AQI
51AQI
52AQI
55AQI
57AQI
70AQI
85AQI
94AQI
112AQI
99AQI
101AQI
103AQI
81AQI
65AQI
64AQI
68AQI
64AQI
75AQI
80AQI
84AQI
86AQI
89AQI
65AQI
74AQI
70AQI
86AQI
88AQI
110AQI
118AQI
124AQI
141AQI
149AQI
160AQI
147AQI
136AQI
118AQI
75AQI
68AQI
72AQI
89AQI
94AQI
117AQI
111AQI
91AQI
94AQI
93AQI
94AQI
82AQI
81AQI
75AQI
70AQI
84AQI
84AQI
87AQI
79AQI
74AQI
70AQI
71AQI
75AQI
76AQI
78AQI
74AQI
77AQI
69AQI
66AQI
73AQI
68AQI
68AQI
72AQI
70AQI
71AQI
80AQI
74AQI
82AQI
76AQI
79AQI
65AQI
71AQI
54AQI
53AQI
66AQI
59AQI
55AQI
60AQI
60AQI
60AQI
62AQI
60AQI
60AQI
50AQI
65AQI
57AQI
52AQI
46AQI
46AQI
51AQI
48AQI
53AQI
52AQI
53AQI
57AQI
55AQI
58AQI
65AQI
64AQI
66AQI
60AQI
61AQI
60AQI
57AQI
58AQI
47AQI
49AQI
50AQI
54AQI
52AQI
50AQI
47AQI
49AQI
50AQI
53AQI
52AQI
53AQI
54AQI
54AQI
54AQI
52AQI
51AQI
49AQI
52AQI
48AQI
51AQI
52AQI
53AQI
51AQI
53AQI
52AQI
52AQI
54AQI
52AQI
54AQI
54AQI
54AQI
55AQI
53AQI
52AQI
46AQI
49AQI
49AQI
46AQI
41AQI
37AQI
42AQI
45AQI
48AQI
57AQI
49AQI
44AQI
49AQI
53AQI
58AQI
56AQI
58AQI
57AQI
55AQI
54AQI
51AQI
50AQI
49AQI
43AQI
43AQI
49AQI
49AQI
48AQI
47AQI
46AQI
41AQI
42AQI
48AQI
52AQI
53AQI
50AQI
48AQI
46AQI
45AQI
40AQI
43AQI
45AQI
48AQI
44AQI
43AQI
44AQI
43AQI
47AQI
37AQI
44AQI
45AQI
46AQI
48AQI
45AQI
43AQI
42AQI
42AQI
42AQI
42AQI
41AQI
41AQI
42AQI
35AQI
29AQI
27AQI
30AQI
24AQI
22AQI
22AQI
22AQI
26AQI
18AQI
17AQI
33AQI
38AQI
49AQI
53AQI
61AQI
60AQI
67AQI
79AQI
82AQI
67AQI
56AQI
62AQI
62AQI
57AQI
56AQI
46AQI
46AQI
52AQI
55AQI
52AQI
58AQI
83AQI
72AQI
59AQI
34AQI
26AQI
53AQI
76AQI
78AQI
64AQI
64AQI
49AQI
23AQI
21AQI
33AQI
32AQI
29AQI
33AQI
36AQI
32AQI
28AQI
60AQI
53AQI
60AQI
50AQI
49AQI
75AQI
79AQI
80AQI
58AQI
64AQI
41AQI
60AQI
76AQI
77AQI
89AQI
89AQI
108AQI
108AQI
108AQI
102AQI
80AQI
97AQI
81AQI
62AQI
54AQI
50AQI
48AQI
36AQI
58AQI
60AQI
Số ngày
202566AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1102AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 936AQI
202462AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2149AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 939AQI
202350AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 383AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 427AQI
202260AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1162AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1256AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Sai Mun Health Center's hàng năm 2025 AQI (66) cho thấy sự thay đổi trung bình của 16.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (60), 2023 (50), 2024 (62).