Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sikhottabong, Vientiane, Viangchan, Laos
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Sikhottabong, Vientiane, Viangchan, Laos
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th November ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 66 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Nov - 18th Nov 2025
Sikhottabong, Vientiane, Viangchan, Laos
6 AM17th Nov 2025
5 PM
5 AM18th Nov 2025
AQI
AQI
90AQI
58AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sikhottabong đã đạt điểm cao nhất là 90 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 17th Nov và 18th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Sikhottabong, Vientiane, Viangchan, Laos
26°C22/31°C
26°C21/31°C
25°C21/29°C
24°C19/29°C
23°C20/28°C
22°C20/26°C
24°C19/29°C
24°C20/29°C
24°C20/29°C
24°C21/28°C
25°C21/31°C
23°C22/25°C
24°C22/27°C
24°C22/28°C
23°C21/27°C
22°C20/25°C
21°C20/22°C
22°C21/24°C
25°C21/31°C
24°C22/29°C
23°C22/25°C
25°C21/29°C
25°C22/30°C
25°C22/29°C
25°C23/28°C
23°C21/26°C
22°C20/25°C
22°C18/28°C
23°C18/29°C
--°C/°C
--°C/°C
61AQI
51AQI
69AQI
53AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sikhottabong, Vientiane, Viangchan, Laos
34%
109
49%
158
15%
47
2%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 321 ngày trong năm 2025 (Còn lại 44 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 34%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 34% trong 321 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sikhottabong, Vientiane, Viangchan, Laos
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
87AQI
87AQI
89AQI
105AQI
110AQI
120AQI
129AQI
123AQI
118AQI
88AQI
90AQI
99AQI
108AQI
119AQI
103AQI
90AQI
105AQI
117AQI
117AQI
124AQI
124AQI
134AQI
140AQI
143AQI
142AQI
109AQI
83AQI
87AQI
97AQI
103AQI
121AQI
123AQI
129AQI
115AQI
88AQI
96AQI
111AQI
103AQI
79AQI
77AQI
86AQI
92AQI
111AQI
100AQI
107AQI
102AQI
120AQI
105AQI
93AQI
92AQI
99AQI
89AQI
87AQI
71AQI
64AQI
61AQI
55AQI
68AQI
83AQI
82AQI
86AQI
99AQI
116AQI
114AQI
113AQI
77AQI
75AQI
84AQI
72AQI
87AQI
99AQI
80AQI
84AQI
103AQI
86AQI
82AQI
83AQI
102AQI
105AQI
127AQI
138AQI
153AQI
159AQI
160AQI
157AQI
151AQI
153AQI
151AQI
124AQI
111AQI
104AQI
118AQI
132AQI
132AQI
128AQI
105AQI
98AQI
91AQI
91AQI
82AQI
86AQI
72AQI
64AQI
74AQI
69AQI
71AQI
64AQI
63AQI
63AQI
64AQI
69AQI
76AQI
80AQI
85AQI
90AQI
87AQI
76AQI
77AQI
73AQI
75AQI
75AQI
74AQI
71AQI
82AQI
87AQI
78AQI
86AQI
72AQI
64AQI
69AQI
51AQI
43AQI
64AQI
63AQI
47AQI
45AQI
52AQI
46AQI
49AQI
46AQI
57AQI
51AQI
54AQI
44AQI
40AQI
41AQI
39AQI
44AQI
42AQI
41AQI
40AQI
40AQI
39AQI
42AQI
56AQI
58AQI
60AQI
65AQI
60AQI
56AQI
56AQI
45AQI
42AQI
45AQI
48AQI
33AQI
36AQI
41AQI
48AQI
44AQI
44AQI
46AQI
43AQI
44AQI
46AQI
47AQI
50AQI
47AQI
44AQI
46AQI
48AQI
50AQI
44AQI
47AQI
48AQI
50AQI
44AQI
49AQI
51AQI
53AQI
54AQI
51AQI
53AQI
51AQI
53AQI
54AQI
45AQI
47AQI
42AQI
42AQI
40AQI
43AQI
39AQI
39AQI
41AQI
47AQI
50AQI
46AQI
46AQI
45AQI
48AQI
54AQI
59AQI
57AQI
58AQI
57AQI
56AQI
54AQI
51AQI
48AQI
44AQI
42AQI
41AQI
49AQI
51AQI
52AQI
50AQI
47AQI
44AQI
48AQI
50AQI
53AQI
57AQI
56AQI
53AQI
52AQI
53AQI
47AQI
48AQI
50AQI
53AQI
52AQI
48AQI
47AQI
49AQI
54AQI
44AQI
51AQI
50AQI
53AQI
50AQI
45AQI
46AQI
48AQI
49AQI
49AQI
49AQI
50AQI
47AQI
49AQI
44AQI
38AQI
36AQI
36AQI
33AQI
28AQI
27AQI
28AQI
21AQI
29AQI
39AQI
41AQI
42AQI
47AQI
70AQI
81AQI
67AQI
59AQI
60AQI
66AQI
64AQI
71AQI
79AQI
90AQI
84AQI
68AQI
58AQI
55AQI
62AQI
74AQI
84AQI
75AQI
77AQI
82AQI
65AQI
54AQI
38AQI
47AQI
52AQI
62AQI
71AQI
68AQI
56AQI
45AQI
45AQI
38AQI
36AQI
41AQI
54AQI
88AQI
88AQI
35AQI
51AQI
73AQI
79AQI
74AQI
57AQI
74AQI
87AQI
70AQI
66AQI
110AQI
93AQI
110AQI
85AQI
57AQI
47AQI
47AQI
51AQI
42AQI
66AQI
62AQI
Số ngày
202570AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3110AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 942AQI
202475AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2135AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 429AQI
2023106AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3179AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 952AQI
2022121AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10143AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 11110AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Sikhottabong's hàng năm 2025 AQI (70) cho thấy sự thay đổi trung bình của -27.3% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (121), 2023 (106), 2024 (75).