Phân tích chất lượng không khí lịch sử Laos 4 PurpleAir, Phonsavan, Xiangkhouang, Laos
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Laos 4 PurpleAir, Phonsavan, Xiangkhouang, Laos
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 59 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Laos 4 PurpleAir, Phonsavan, Xiangkhouang, Laos
5 AM3rd Oct 2025
6 PM
4 AM4th Oct 2025
60AQI
48AQI
74AQI
46AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Laos 4 PurpleAir đã đạt điểm cao nhất là 74 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 46, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Đêm giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Laos 4 PurpleAir, Phonsavan, Xiangkhouang, Laos
22°C18/28°C
22°C18/30°C
21°C18/28°C
21°C17/28°C
21°C17/30°C
21°C18/26°C
21°C18/27°C
21°C18/26°C
21°C18/27°C
21°C17/28°C
21°C17/28°C
20°C17/25°C
20°C17/23°C
21°C17/29°C
20°C17/25°C
21°C17/28°C
21°C17/26°C
21°C18/25°C
21°C18/24°C
21°C17/24°C
21°C18/29°C
21°C17/28°C
20°C17/23°C
19°C17/23°C
20°C17/26°C
18°C18/19°C
19°C18/20°C
20°C17/26°C
21°C17/29°C
21°C17/28°C
--°C/°C
45AQI
33AQI
50AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Laos 4 PurpleAir, Phonsavan, Xiangkhouang, Laos
36%
98
51%
140
14%
38
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 36%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 36% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Laos 4 PurpleAir, Phonsavan, Xiangkhouang, Laos
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
91AQI
89AQI
95AQI
110AQI
105AQI
113AQI
115AQI
120AQI
103AQI
103AQI
93AQI
93AQI
91AQI
98AQI
101AQI
108AQI
108AQI
116AQI
101AQI
104AQI
106AQI
114AQI
101AQI
92AQI
86AQI
79AQI
81AQI
86AQI
91AQI
88AQI
96AQI
102AQI
103AQI
87AQI
82AQI
83AQI
96AQI
82AQI
69AQI
70AQI
75AQI
75AQI
88AQI
80AQI
67AQI
65AQI
69AQI
63AQI
60AQI
60AQI
61AQI
52AQI
56AQI
50AQI
42AQI
47AQI
46AQI
51AQI
56AQI
58AQI
63AQI
69AQI
79AQI
82AQI
82AQI
68AQI
68AQI
64AQI
61AQI
63AQI
65AQI
77AQI
99AQI
113AQI
94AQI
96AQI
71AQI
82AQI
86AQI
97AQI
114AQI
131AQI
122AQI
119AQI
117AQI
124AQI
148AQI
140AQI
110AQI
102AQI
100AQI
117AQI
113AQI
134AQI
130AQI
113AQI
98AQI
94AQI
116AQI
119AQI
112AQI
99AQI
97AQI
78AQI
78AQI
71AQI
69AQI
70AQI
68AQI
72AQI
66AQI
72AQI
82AQI
89AQI
88AQI
92AQI
101AQI
88AQI
82AQI
77AQI
80AQI
88AQI
78AQI
74AQI
81AQI
78AQI
83AQI
91AQI
87AQI
83AQI
77AQI
82AQI
89AQI
88AQI
75AQI
72AQI
71AQI
67AQI
67AQI
76AQI
72AQI
72AQI
73AQI
73AQI
80AQI
77AQI
78AQI
82AQI
72AQI
78AQI
66AQI
70AQI
71AQI
68AQI
82AQI
79AQI
73AQI
77AQI
75AQI
79AQI
72AQI
69AQI
70AQI
73AQI
77AQI
79AQI
62AQI
58AQI
42AQI
39AQI
42AQI
43AQI
43AQI
43AQI
44AQI
43AQI
47AQI
45AQI
42AQI
41AQI
44AQI
42AQI
39AQI
38AQI
35AQI
41AQI
39AQI
39AQI
40AQI
46AQI
48AQI
51AQI
49AQI
49AQI
49AQI
47AQI
46AQI
45AQI
44AQI
45AQI
47AQI
48AQI
45AQI
47AQI
42AQI
45AQI
48AQI
46AQI
44AQI
42AQI
44AQI
51AQI
54AQI
55AQI
54AQI
51AQI
54AQI
54AQI
52AQI
49AQI
46AQI
47AQI
50AQI
45AQI
47AQI
50AQI
52AQI
49AQI
47AQI
50AQI
49AQI
47AQI
48AQI
46AQI
43AQI
44AQI
47AQI
45AQI
40AQI
40AQI
43AQI
44AQI
44AQI
42AQI
46AQI
45AQI
42AQI
49AQI
46AQI
50AQI
51AQI
52AQI
49AQI
46AQI
45AQI
43AQI
44AQI
45AQI
47AQI
46AQI
46AQI
47AQI
42AQI
42AQI
38AQI
37AQI
35AQI
35AQI
20AQI
22AQI
33AQI
20AQI
26AQI
39AQI
51AQI
59AQI
99AQI
69AQI
92AQI
93AQI
78AQI
60AQI
45AQI
48AQI
41AQI
50AQI
Số ngày
202569AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 199AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 941AQI
202457AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4172AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1031AQI
2023140AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3196AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 680AQI
2022145AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10180AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 11134AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Laos 4 PurpleAir's hàng năm 2025 AQI (69) cho thấy sự thay đổi trung bình của -27.1% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (145), 2023 (140), 2024 (57).