Phân tích chất lượng không khí lịch sử Laivu iela, Pinki, Babites Novads, Latvia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Laivu iela, Pinki, Babites Novads, Latvia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 27 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Aug - 7th Aug 2025
Laivu iela, Pinki, Babites Novads, Latvia
5 AM6th Aug 2025
9 PM
4 AM7th Aug 2025
AQI
AQI
34AQI
24AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Laivu iela đã đạt điểm cao nhất là 34 vào lúc 1 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 6th Aug và 7th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Laivu iela, Pinki, Babites Novads, Latvia
17°C15/21°C
16°C14/17°C
15°C14/15°C
19°C15/24°C
18°C13/23°C
18°C15/20°C
19°C15/22°C
18°C16/20°C
19°C17/21°C
20°C17/23°C
20°C17/24°C
20°C17/22°C
20°C17/22°C
20°C17/22°C
20°C17/23°C
19°C17/22°C
18°C16/22°C
19°C16/22°C
20°C17/23°C
20°C17/23°C
20°C17/22°C
20°C18/22°C
17°C17/18°C
15°C14/17°C
16°C13/20°C
18°C13/21°C
20°C15/25°C
20°C16/24°C
17°C14/21°C
--°C/°C
--°C/°C
26AQI
26AQI
27AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Laivu iela, Pinki, Babites Novads, Latvia
85%
186
15%
32
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Laivu iela, Pinki, Babites Novads, Latvia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
30AQI
26AQI
26AQI
27AQI
26AQI
28AQI
31AQI
31AQI
24AQI
40AQI
19AQI
23AQI
26AQI
24AQI
21AQI
22AQI
22AQI
24AQI
23AQI
22AQI
31AQI
39AQI
49AQI
37AQI
46AQI
30AQI
37AQI
41AQI
52AQI
31AQI
32AQI
27AQI
22AQI
20AQI
31AQI
59AQI
42AQI
36AQI
43AQI
56AQI
58AQI
54AQI
55AQI
65AQI
51AQI
38AQI
39AQI
31AQI
32AQI
33AQI
32AQI
36AQI
36AQI
58AQI
72AQI
83AQI
74AQI
69AQI
73AQI
66AQI
67AQI
61AQI
58AQI
38AQI
51AQI
61AQI
71AQI
57AQI
65AQI
61AQI
62AQI
93AQI
34AQI
26AQI
20AQI
17AQI
19AQI
27AQI
39AQI
56AQI
40AQI
35AQI
46AQI
57AQI
50AQI
32AQI
47AQI
56AQI
52AQI
47AQI
47AQI
33AQI
26AQI
23AQI
19AQI
16AQI
17AQI
17AQI
18AQI
17AQI
30AQI
23AQI
33AQI
42AQI
48AQI
42AQI
43AQI
55AQI
55AQI
40AQI
38AQI
26AQI
32AQI
32AQI
19AQI
19AQI
16AQI
19AQI
28AQI
22AQI
17AQI
15AQI
14AQI
15AQI
13AQI
13AQI
13AQI
13AQI
15AQI
13AQI
14AQI
15AQI
14AQI
14AQI
15AQI
15AQI
15AQI
15AQI
15AQI
14AQI
12AQI
13AQI
13AQI
12AQI
12AQI
15AQI
15AQI
13AQI
14AQI
13AQI
12AQI
12AQI
13AQI
14AQI
16AQI
16AQI
14AQI
14AQI
14AQI
15AQI
17AQI
20AQI
19AQI
19AQI
17AQI
17AQI
18AQI
21AQI
21AQI
18AQI
16AQI
13AQI
11AQI
14AQI
15AQI
15AQI
14AQI
15AQI
14AQI
15AQI
14AQI
14AQI
14AQI
14AQI
14AQI
15AQI
16AQI
16AQI
17AQI
16AQI
17AQI
17AQI
17AQI
17AQI
20AQI
27AQI
36AQI
30AQI
30AQI
32AQI
32AQI
32AQI
34AQI
30AQI
28AQI
29AQI
30AQI
33AQI
29AQI
28AQI
28AQI
28AQI
27AQI
27AQI
28AQI
28AQI
28AQI
27AQI
30AQI
47AQI
49AQI
30AQI
14AQI
16AQI
24AQI
28AQI
Số ngày
202530AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 349AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 514AQI
202425AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1036AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 715AQI
202328AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1236AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 610AQI
202242AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1249AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1033AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Laivu iela's hàng năm 2025 AQI (30) cho thấy sự thay đổi trung bình của -0.5% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (42), 2023 (28), 2024 (25).