Phân tích chất lượng không khí lịch sử Daugavpils, Daugavpils Novads, Latvia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Daugavpils, Daugavpils Novads, Latvia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 29 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Daugavpils, Daugavpils Novads, Latvia
4 AM3rd Aug 2025
9 PM
3 AM4th Aug 2025
AQI
AQI
43AQI
29AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Daugavpils đã đạt điểm cao nhất là 43 vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Daugavpils, Daugavpils Novads, Latvia
14°C9/19°C
18°C12/24°C
19°C14/25°C
18°C14/24°C
15°C13/17°C
18°C14/22°C
20°C13/26°C
18°C12/24°C
18°C13/22°C
20°C13/26°C
20°C14/26°C
20°C15/25°C
19°C15/23°C
19°C15/23°C
19°C17/23°C
19°C16/24°C
19°C14/25°C
20°C15/24°C
18°C15/22°C
19°C15/24°C
19°C14/24°C
19°C14/24°C
20°C15/27°C
19°C16/23°C
20°C17/25°C
20°C17/24°C
17°C13/20°C
16°C13/22°C
17°C12/23°C
--°C/°C
--°C/°C
28AQI
28AQI
28AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Daugavpils, Daugavpils Novads, Latvia
79%
170
20%
43
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 79%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 79% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Daugavpils, Daugavpils Novads, Latvia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
35AQI
31AQI
28AQI
30AQI
34AQI
40AQI
44AQI
41AQI
40AQI
40AQI
27AQI
31AQI
29AQI
26AQI
28AQI
26AQI
24AQI
25AQI
24AQI
24AQI
29AQI
39AQI
51AQI
55AQI
59AQI
52AQI
45AQI
54AQI
51AQI
41AQI
48AQI
34AQI
22AQI
22AQI
29AQI
46AQI
56AQI
52AQI
54AQI
62AQI
66AQI
59AQI
60AQI
74AQI
70AQI
53AQI
45AQI
41AQI
42AQI
37AQI
46AQI
43AQI
40AQI
58AQI
73AQI
91AQI
89AQI
72AQI
82AQI
78AQI
72AQI
61AQI
51AQI
35AQI
45AQI
54AQI
64AQI
64AQI
72AQI
83AQI
94AQI
110AQI
43AQI
37AQI
38AQI
25AQI
28AQI
34AQI
48AQI
63AQI
51AQI
43AQI
54AQI
53AQI
56AQI
41AQI
51AQI
56AQI
49AQI
54AQI
58AQI
41AQI
30AQI
31AQI
24AQI
19AQI
19AQI
21AQI
23AQI
24AQI
34AQI
26AQI
33AQI
36AQI
44AQI
41AQI
44AQI
53AQI
51AQI
43AQI
40AQI
44AQI
40AQI
43AQI
25AQI
21AQI
20AQI
24AQI
30AQI
25AQI
20AQI
21AQI
21AQI
25AQI
18AQI
18AQI
20AQI
17AQI
18AQI
19AQI
19AQI
17AQI
20AQI
22AQI
21AQI
21AQI
24AQI
23AQI
29AQI
24AQI
20AQI
29AQI
29AQI
23AQI
19AQI
20AQI
24AQI
21AQI
27AQI
18AQI
20AQI
17AQI
22AQI
22AQI
21AQI
31AQI
25AQI
19AQI
19AQI
20AQI
21AQI
24AQI
26AQI
25AQI
19AQI
21AQI
21AQI
27AQI
27AQI
20AQI
18AQI
17AQI
16AQI
19AQI
20AQI
18AQI
16AQI
17AQI
19AQI
19AQI
17AQI
15AQI
16AQI
18AQI
17AQI
16AQI
17AQI
19AQI
22AQI
23AQI
20AQI
20AQI
20AQI
22AQI
25AQI
28AQI
30AQI
30AQI
29AQI
28AQI
29AQI
27AQI
32AQI
30AQI
31AQI
32AQI
36AQI
36AQI
36AQI
32AQI
31AQI
34AQI
28AQI
29AQI
37AQI
54AQI
55AQI
34AQI
22AQI
21AQI
26AQI
29AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 355AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 621AQI
202432AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1051AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 34AQI
20237AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 217AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 70AQI
202215AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1040AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1111AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Daugavpils's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của 179.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (15), 2023 (7), 2024 (32).