Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ikskile, Ikskiles Novads, Latvia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Ikskile, Ikskiles Novads, Latvia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 27 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Ikskile, Ikskiles Novads, Latvia
5 AM3rd Aug 2025
10 PM
4 AM4th Aug 2025
35AQI
27AQI
38AQI
30AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ikskile đã đạt điểm cao nhất là 38 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 27, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Ikskile, Ikskiles Novads, Latvia
14°C9/18°C
17°C13/21°C
18°C15/24°C
17°C14/21°C
16°C14/18°C
14°C13/15°C
20°C15/27°C
18°C13/24°C
18°C15/22°C
20°C14/25°C
19°C15/22°C
20°C16/24°C
20°C17/24°C
22°C17/27°C
21°C17/25°C
21°C17/25°C
21°C17/25°C
21°C17/26°C
20°C16/24°C
19°C17/23°C
20°C16/24°C
20°C17/24°C
21°C17/24°C
20°C17/22°C
20°C18/23°C
18°C17/19°C
16°C14/18°C
16°C13/20°C
18°C13/22°C
21°C15/26°C
--°C/°C
27AQI
24AQI
27AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ikskile, Ikskiles Novads, Latvia
85%
181
15%
32
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ikskile, Ikskiles Novads, Latvia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
30AQI
27AQI
25AQI
26AQI
28AQI
30AQI
33AQI
35AQI
27AQI
40AQI
20AQI
23AQI
24AQI
24AQI
22AQI
23AQI
22AQI
25AQI
24AQI
23AQI
30AQI
35AQI
49AQI
46AQI
57AQI
37AQI
39AQI
50AQI
52AQI
32AQI
35AQI
29AQI
21AQI
19AQI
27AQI
57AQI
49AQI
42AQI
45AQI
58AQI
62AQI
59AQI
59AQI
72AQI
54AQI
33AQI
50AQI
37AQI
29AQI
30AQI
38AQI
38AQI
42AQI
61AQI
72AQI
88AQI
84AQI
73AQI
77AQI
73AQI
73AQI
63AQI
57AQI
36AQI
48AQI
59AQI
67AQI
59AQI
67AQI
69AQI
72AQI
105AQI
36AQI
28AQI
23AQI
17AQI
20AQI
28AQI
41AQI
59AQI
44AQI
35AQI
46AQI
57AQI
51AQI
33AQI
47AQI
56AQI
49AQI
49AQI
52AQI
36AQI
28AQI
24AQI
19AQI
16AQI
17AQI
18AQI
20AQI
19AQI
28AQI
24AQI
28AQI
33AQI
48AQI
34AQI
39AQI
56AQI
54AQI
41AQI
40AQI
27AQI
34AQI
36AQI
21AQI
18AQI
17AQI
18AQI
28AQI
22AQI
16AQI
15AQI
13AQI
14AQI
13AQI
15AQI
15AQI
15AQI
15AQI
14AQI
14AQI
16AQI
14AQI
15AQI
14AQI
16AQI
15AQI
16AQI
17AQI
15AQI
13AQI
13AQI
13AQI
15AQI
13AQI
17AQI
17AQI
15AQI
16AQI
15AQI
16AQI
12AQI
16AQI
16AQI
16AQI
17AQI
15AQI
16AQI
15AQI
15AQI
18AQI
21AQI
21AQI
21AQI
19AQI
18AQI
20AQI
21AQI
20AQI
19AQI
16AQI
17AQI
15AQI
16AQI
16AQI
16AQI
16AQI
16AQI
15AQI
16AQI
15AQI
15AQI
15AQI
15AQI
16AQI
16AQI
16AQI
17AQI
18AQI
16AQI
16AQI
17AQI
18AQI
18AQI
21AQI
26AQI
34AQI
31AQI
35AQI
31AQI
29AQI
29AQI
34AQI
29AQI
31AQI
31AQI
32AQI
33AQI
31AQI
29AQI
30AQI
29AQI
28AQI
27AQI
32AQI
50AQI
51AQI
30AQI
15AQI
17AQI
24AQI
28AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 351AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 515AQI
202422AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1044AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 91AQI
202318AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 425AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 60AQI
202230AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1233AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1013AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Ikskile's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của 39.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (30), 2023 (18), 2024 (22).