Phân tích chất lượng không khí lịch sử Jasminu iela, Olaine, Olaines Novads, Latvia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Jasminu iela, Olaine, Olaines Novads, Latvia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 31 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Jasminu iela, Olaine, Olaines Novads, Latvia
5 AM5th Aug 2025
9 PM
4 AM6th Aug 2025
AQI
AQI
38AQI
25AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Jasminu iela đã đạt điểm cao nhất là 38 vào lúc 1 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Jasminu iela, Olaine, Olaines Novads, Latvia
18°C15/24°C
17°C14/21°C
16°C14/18°C
14°C13/15°C
20°C15/27°C
18°C13/24°C
18°C15/22°C
20°C14/25°C
19°C15/22°C
20°C16/24°C
20°C17/24°C
22°C17/27°C
21°C17/25°C
21°C17/25°C
21°C17/25°C
21°C17/26°C
20°C16/24°C
19°C17/23°C
20°C16/24°C
20°C17/24°C
21°C17/24°C
20°C17/22°C
20°C18/23°C
18°C17/19°C
16°C14/18°C
16°C13/20°C
18°C13/22°C
21°C15/26°C
20°C17/24°C
--°C/°C
--°C/°C
28AQI
28AQI
31AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Jasminu iela, Olaine, Olaines Novads, Latvia
83%
179
17%
36
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 83%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 83% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Jasminu iela, Olaine, Olaines Novads, Latvia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
30AQI
25AQI
25AQI
26AQI
27AQI
32AQI
32AQI
36AQI
29AQI
41AQI
21AQI
24AQI
26AQI
23AQI
22AQI
22AQI
23AQI
25AQI
24AQI
23AQI
29AQI
38AQI
49AQI
46AQI
58AQI
37AQI
40AQI
53AQI
55AQI
34AQI
37AQI
29AQI
21AQI
22AQI
28AQI
56AQI
49AQI
44AQI
45AQI
56AQI
59AQI
58AQI
59AQI
72AQI
55AQI
39AQI
41AQI
35AQI
35AQI
35AQI
47AQI
43AQI
44AQI
61AQI
74AQI
91AQI
81AQI
73AQI
80AQI
76AQI
72AQI
64AQI
58AQI
35AQI
50AQI
64AQI
77AQI
62AQI
69AQI
67AQI
70AQI
111AQI
37AQI
29AQI
25AQI
18AQI
22AQI
29AQI
43AQI
59AQI
47AQI
38AQI
50AQI
56AQI
53AQI
38AQI
49AQI
58AQI
55AQI
54AQI
52AQI
38AQI
30AQI
28AQI
22AQI
19AQI
20AQI
21AQI
22AQI
21AQI
30AQI
27AQI
37AQI
44AQI
53AQI
44AQI
45AQI
57AQI
56AQI
43AQI
42AQI
29AQI
34AQI
37AQI
22AQI
20AQI
18AQI
20AQI
29AQI
23AQI
17AQI
16AQI
15AQI
16AQI
14AQI
14AQI
13AQI
14AQI
16AQI
16AQI
16AQI
17AQI
18AQI
17AQI
17AQI
17AQI
15AQI
19AQI
22AQI
20AQI
14AQI
20AQI
17AQI
13AQI
16AQI
16AQI
16AQI
17AQI
21AQI
14AQI
14AQI
14AQI
16AQI
15AQI
22AQI
24AQI
19AQI
15AQI
15AQI
17AQI
18AQI
26AQI
24AQI
19AQI
17AQI
19AQI
21AQI
22AQI
22AQI
17AQI
15AQI
14AQI
11AQI
15AQI
16AQI
15AQI
15AQI
16AQI
15AQI
16AQI
14AQI
14AQI
14AQI
14AQI
14AQI
15AQI
16AQI
17AQI
19AQI
16AQI
16AQI
17AQI
17AQI
18AQI
21AQI
31AQI
39AQI
34AQI
35AQI
36AQI
34AQI
35AQI
38AQI
29AQI
28AQI
33AQI
35AQI
38AQI
34AQI
32AQI
30AQI
31AQI
28AQI
28AQI
31AQI
31AQI
33AQI
51AQI
53AQI
33AQI
16AQI
17AQI
26AQI
30AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 353AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 516AQI
202433AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1046AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 825AQI
202329AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1239AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 713AQI
202233AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1236AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1132AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Jasminu iela's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của 2.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (33), 2023 (29), 2024 (33).