Phân tích chất lượng không khí lịch sử Jelgavas iela, Olaine, Olaines Novads, Latvia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Jelgavas iela, Olaine, Olaines Novads, Latvia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 31 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Jelgavas iela, Olaine, Olaines Novads, Latvia
5 AM4th Aug 2025
9 PM
4 AM5th Aug 2025
38AQI
27AQI
31AQI
25AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Jelgavas iela đã đạt điểm cao nhất là 38 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 25, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Jelgavas iela, Olaine, Olaines Novads, Latvia
17°C13/21°C
18°C15/24°C
17°C14/21°C
16°C14/18°C
14°C13/15°C
20°C15/27°C
18°C13/24°C
18°C15/22°C
20°C14/25°C
19°C15/22°C
20°C16/24°C
20°C17/24°C
22°C17/27°C
21°C17/25°C
21°C17/25°C
21°C17/25°C
21°C17/26°C
20°C16/24°C
19°C17/23°C
20°C16/24°C
20°C17/24°C
21°C17/24°C
20°C17/22°C
20°C18/23°C
18°C17/19°C
16°C14/18°C
16°C13/20°C
18°C13/22°C
21°C15/26°C
20°C17/24°C
--°C/°C
31AQI
28AQI
31AQI
30AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Jelgavas iela, Olaine, Olaines Novads, Latvia
81%
175
19%
40
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Jelgavas iela, Olaine, Olaines Novads, Latvia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
30AQI
25AQI
26AQI
26AQI
26AQI
31AQI
31AQI
36AQI
28AQI
42AQI
24AQI
25AQI
25AQI
23AQI
22AQI
21AQI
23AQI
26AQI
23AQI
23AQI
29AQI
37AQI
52AQI
47AQI
58AQI
36AQI
42AQI
54AQI
58AQI
34AQI
37AQI
29AQI
21AQI
20AQI
30AQI
57AQI
50AQI
45AQI
45AQI
57AQI
62AQI
60AQI
61AQI
76AQI
59AQI
50AQI
58AQI
54AQI
36AQI
36AQI
45AQI
43AQI
47AQI
64AQI
79AQI
97AQI
88AQI
74AQI
80AQI
78AQI
74AQI
67AQI
59AQI
36AQI
50AQI
64AQI
77AQI
63AQI
69AQI
69AQI
66AQI
120AQI
42AQI
29AQI
22AQI
20AQI
21AQI
27AQI
45AQI
57AQI
50AQI
38AQI
51AQI
61AQI
54AQI
40AQI
49AQI
58AQI
56AQI
55AQI
54AQI
38AQI
32AQI
25AQI
19AQI
18AQI
17AQI
19AQI
21AQI
18AQI
24AQI
24AQI
35AQI
44AQI
51AQI
42AQI
43AQI
56AQI
57AQI
43AQI
42AQI
29AQI
31AQI
34AQI
22AQI
21AQI
18AQI
19AQI
27AQI
22AQI
16AQI
16AQI
15AQI
16AQI
13AQI
13AQI
14AQI
13AQI
17AQI
17AQI
17AQI
18AQI
18AQI
17AQI
23AQI
19AQI
16AQI
21AQI
21AQI
20AQI
14AQI
21AQI
19AQI
15AQI
16AQI
16AQI
18AQI
17AQI
23AQI
16AQI
15AQI
14AQI
17AQI
17AQI
22AQI
25AQI
19AQI
15AQI
15AQI
17AQI
18AQI
27AQI
26AQI
20AQI
18AQI
20AQI
22AQI
25AQI
23AQI
19AQI
16AQI
14AQI
11AQI
16AQI
18AQI
16AQI
15AQI
16AQI
15AQI
15AQI
15AQI
15AQI
14AQI
17AQI
15AQI
15AQI
16AQI
18AQI
19AQI
17AQI
16AQI
19AQI
19AQI
19AQI
22AQI
32AQI
39AQI
38AQI
35AQI
36AQI
38AQI
39AQI
40AQI
32AQI
33AQI
38AQI
38AQI
40AQI
35AQI
33AQI
31AQI
31AQI
29AQI
28AQI
30AQI
31AQI
33AQI
54AQI
54AQI
32AQI
17AQI
18AQI
27AQI
30AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 254AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 517AQI
202430AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 355AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 413AQI
202319AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 640AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 79AQI
202229AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1230AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1027AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Jelgavas iela's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của 34.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (29), 2023 (19), 2024 (30).