Phân tích chất lượng không khí lịch sử Zemgales iela, Olaine, Olaines Novads, Latvia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Zemgales iela, Olaine, Olaines Novads, Latvia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 30 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Zemgales iela, Olaine, Olaines Novads, Latvia
5 AM5th Aug 2025
9 PM
4 AM6th Aug 2025
36AQI
24AQI
30AQI
28AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Zemgales iela đã đạt điểm cao nhất là 36 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 24, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Zemgales iela, Olaine, Olaines Novads, Latvia
18°C15/24°C
17°C14/21°C
16°C14/18°C
14°C13/15°C
20°C15/27°C
18°C13/24°C
18°C15/22°C
20°C14/25°C
19°C15/22°C
20°C16/24°C
20°C17/24°C
22°C17/27°C
21°C17/25°C
21°C17/25°C
21°C17/25°C
21°C17/26°C
20°C16/24°C
19°C17/23°C
20°C16/24°C
20°C17/24°C
21°C17/24°C
20°C17/22°C
20°C18/23°C
18°C17/19°C
16°C14/18°C
16°C13/20°C
18°C13/22°C
21°C15/26°C
20°C17/24°C
17°C14/21°C
--°C/°C
30AQI
30AQI
31AQI
30AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Zemgales iela, Olaine, Olaines Novads, Latvia
81%
176
18%
40
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Zemgales iela, Olaine, Olaines Novads, Latvia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
30AQI
25AQI
26AQI
26AQI
26AQI
32AQI
31AQI
35AQI
28AQI
42AQI
26AQI
29AQI
40AQI
23AQI
23AQI
22AQI
23AQI
25AQI
24AQI
23AQI
29AQI
37AQI
51AQI
47AQI
58AQI
36AQI
42AQI
54AQI
58AQI
35AQI
37AQI
29AQI
20AQI
20AQI
30AQI
57AQI
51AQI
45AQI
46AQI
57AQI
62AQI
60AQI
60AQI
77AQI
58AQI
44AQI
42AQI
39AQI
36AQI
37AQI
45AQI
44AQI
47AQI
63AQI
78AQI
94AQI
85AQI
75AQI
81AQI
79AQI
75AQI
68AQI
60AQI
36AQI
50AQI
65AQI
77AQI
64AQI
70AQI
70AQI
66AQI
117AQI
42AQI
29AQI
24AQI
20AQI
24AQI
28AQI
46AQI
57AQI
51AQI
40AQI
51AQI
61AQI
54AQI
42AQI
50AQI
58AQI
56AQI
55AQI
54AQI
40AQI
34AQI
27AQI
20AQI
19AQI
18AQI
20AQI
22AQI
20AQI
28AQI
27AQI
39AQI
45AQI
52AQI
43AQI
44AQI
57AQI
56AQI
44AQI
43AQI
30AQI
32AQI
35AQI
22AQI
22AQI
20AQI
19AQI
27AQI
22AQI
17AQI
16AQI
16AQI
16AQI
14AQI
13AQI
14AQI
14AQI
17AQI
17AQI
17AQI
18AQI
19AQI
17AQI
21AQI
19AQI
17AQI
22AQI
22AQI
20AQI
14AQI
21AQI
19AQI
15AQI
16AQI
17AQI
18AQI
17AQI
23AQI
17AQI
15AQI
14AQI
17AQI
17AQI
23AQI
26AQI
20AQI
15AQI
15AQI
17AQI
18AQI
28AQI
26AQI
21AQI
18AQI
19AQI
22AQI
25AQI
24AQI
19AQI
16AQI
14AQI
11AQI
16AQI
18AQI
16AQI
15AQI
16AQI
15AQI
16AQI
15AQI
14AQI
14AQI
17AQI
15AQI
15AQI
16AQI
18AQI
19AQI
17AQI
16AQI
19AQI
19AQI
19AQI
22AQI
31AQI
38AQI
38AQI
35AQI
37AQI
38AQI
38AQI
39AQI
31AQI
32AQI
38AQI
38AQI
40AQI
35AQI
33AQI
31AQI
31AQI
29AQI
27AQI
31AQI
30AQI
30AQI
34AQI
53AQI
54AQI
33AQI
17AQI
18AQI
27AQI
29AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 354AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 517AQI
202432AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1046AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 527AQI
202330AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1231AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1123AQI
202245AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1256AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1140AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Zemgales iela's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của -2.9% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (45), 2023 (30), 2024 (32).