Phân tích chất lượng không khí lịch sử Parka iela, Ulbroka, Stopinu Novads, Latvia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Parka iela, Ulbroka, Stopinu Novads, Latvia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 33 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Aug - 11th Aug 2025
Parka iela, Ulbroka, Stopinu Novads, Latvia
5 AM10th Aug 2025
9 PM
4 AM11th Aug 2025
52AQI
24AQI
32AQI
20AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Parka iela đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 5 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 20, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 10th Aug và 11th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Parka iela, Ulbroka, Stopinu Novads, Latvia
18°C13/24°C
18°C15/22°C
20°C14/25°C
19°C15/22°C
20°C16/24°C
20°C17/24°C
22°C17/27°C
21°C17/25°C
21°C17/25°C
21°C17/25°C
21°C17/26°C
20°C16/24°C
19°C17/23°C
20°C16/24°C
20°C17/24°C
21°C17/24°C
20°C17/22°C
20°C18/23°C
18°C17/19°C
16°C14/18°C
16°C13/20°C
18°C13/22°C
21°C15/26°C
20°C17/24°C
17°C14/21°C
17°C13/21°C
16°C12/20°C
15°C13/19°C
18°C13/24°C
17°C13/20°C
--°C/°C
33AQI
25AQI
33AQI
30AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Parka iela, Ulbroka, Stopinu Novads, Latvia
85%
189
14%
32
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 223 ngày trong năm 2025 (Còn lại 142 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 223 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Parka iela, Ulbroka, Stopinu Novads, Latvia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
30AQI
26AQI
25AQI
26AQI
28AQI
30AQI
32AQI
33AQI
28AQI
41AQI
21AQI
23AQI
24AQI
23AQI
22AQI
22AQI
22AQI
24AQI
23AQI
23AQI
31AQI
38AQI
50AQI
43AQI
54AQI
34AQI
40AQI
49AQI
53AQI
33AQI
35AQI
28AQI
21AQI
20AQI
29AQI
57AQI
45AQI
41AQI
44AQI
56AQI
58AQI
56AQI
59AQI
67AQI
51AQI
42AQI
40AQI
34AQI
32AQI
34AQI
45AQI
40AQI
41AQI
57AQI
68AQI
82AQI
76AQI
69AQI
72AQI
69AQI
70AQI
63AQI
57AQI
37AQI
49AQI
61AQI
67AQI
59AQI
67AQI
63AQI
64AQI
106AQI
36AQI
28AQI
24AQI
18AQI
22AQI
27AQI
43AQI
58AQI
42AQI
37AQI
47AQI
56AQI
51AQI
37AQI
48AQI
57AQI
53AQI
49AQI
50AQI
38AQI
29AQI
28AQI
22AQI
19AQI
20AQI
19AQI
29AQI
22AQI
33AQI
28AQI
37AQI
39AQI
50AQI
37AQI
40AQI
56AQI
56AQI
43AQI
40AQI
27AQI
35AQI
35AQI
21AQI
19AQI
19AQI
19AQI
29AQI
24AQI
17AQI
17AQI
17AQI
16AQI
14AQI
13AQI
16AQI
15AQI
15AQI
15AQI
17AQI
16AQI
17AQI
18AQI
16AQI
20AQI
23AQI
22AQI
26AQI
19AQI
15AQI
18AQI
16AQI
15AQI
16AQI
17AQI
17AQI
18AQI
24AQI
15AQI
16AQI
14AQI
17AQI
17AQI
18AQI
27AQI
24AQI
16AQI
16AQI
18AQI
18AQI
26AQI
28AQI
25AQI
21AQI
19AQI
20AQI
22AQI
23AQI
19AQI
17AQI
15AQI
13AQI
16AQI
17AQI
16AQI
15AQI
17AQI
16AQI
18AQI
16AQI
14AQI
14AQI
16AQI
16AQI
16AQI
16AQI
18AQI
20AQI
18AQI
17AQI
18AQI
17AQI
19AQI
21AQI
24AQI
36AQI
30AQI
36AQI
31AQI
27AQI
29AQI
34AQI
29AQI
30AQI
30AQI
32AQI
34AQI
31AQI
30AQI
31AQI
29AQI
28AQI
28AQI
31AQI
30AQI
30AQI
27AQI
23AQI
20AQI
32AQI
33AQI
32AQI
49AQI
50AQI
32AQI
17AQI
19AQI
25AQI
28AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 350AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 517AQI
202423AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1038AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 513AQI
202319AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1137AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 713AQI
202228AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1129AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1019AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Parka iela's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của 37.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (28), 2023 (19), 2024 (23).