Phân tích chất lượng không khí lịch sử Monrovia, Montserrado, Liberia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Monrovia, Montserrado, Liberia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (24th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 24th Aug - 25th Aug 2025
Monrovia, Montserrado, Liberia
6 AM24th Aug 2025
6 PM
5 AM25th Aug 2025
54AQI
44AQI
54AQI
41AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Monrovia đã đạt điểm cao nhất là 54 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 41, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 24th Aug và 25th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Monrovia, Montserrado, Liberia
25°C24/26°C
25°C24/27°C
25°C24/26°C
25°C24/27°C
25°C24/26°C
24°C24/25°C
25°C24/27°C
25°C24/26°C
25°C24/27°C
25°C24/26°C
25°C24/26°C
25°C24/25°C
24°C24/25°C
24°C23/25°C
25°C24/26°C
24°C24/25°C
24°C24/26°C
25°C24/26°C
25°C24/26°C
25°C24/27°C
25°C24/27°C
25°C24/27°C
25°C24/26°C
25°C24/25°C
25°C24/26°C
25°C24/27°C
25°C24/26°C
25°C24/27°C
25°C24/26°C
24°C24/25°C
--°C/°C
55AQI
53AQI
53AQI
51AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Monrovia, Montserrado, Liberia
53%
124
44%
105
3%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 237 ngày trong năm 2025 (Còn lại 128 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 53%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 53% trong 237 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 47% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Monrovia, Montserrado, Liberia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
60AQI
67AQI
77AQI
89AQI
124AQI
125AQI
111AQI
101AQI
85AQI
89AQI
98AQI
121AQI
110AQI
78AQI
91AQI
115AQI
71AQI
80AQI
73AQI
81AQI
78AQI
61AQI
74AQI
65AQI
71AQI
89AQI
60AQI
66AQI
65AQI
57AQI
65AQI
57AQI
53AQI
62AQI
72AQI
60AQI
63AQI
70AQI
73AQI
79AQI
85AQI
65AQI
67AQI
71AQI
74AQI
63AQI
48AQI
45AQI
49AQI
40AQI
50AQI
58AQI
55AQI
58AQI
62AQI
75AQI
73AQI
76AQI
79AQI
83AQI
73AQI
62AQI
63AQI
32AQI
35AQI
31AQI
35AQI
36AQI
29AQI
33AQI
27AQI
27AQI
38AQI
28AQI
25AQI
32AQI
33AQI
33AQI
41AQI
29AQI
25AQI
22AQI
27AQI
38AQI
60AQI
57AQI
56AQI
63AQI
53AQI
56AQI
52AQI
58AQI
45AQI
42AQI
44AQI
53AQI
58AQI
57AQI
38AQI
45AQI
38AQI
42AQI
47AQI
39AQI
36AQI
31AQI
31AQI
37AQI
38AQI
37AQI
46AQI
56AQI
28AQI
32AQI
33AQI
34AQI
33AQI
35AQI
34AQI
29AQI
37AQI
51AQI
63AQI
60AQI
59AQI
56AQI
50AQI
52AQI
46AQI
49AQI
47AQI
49AQI
41AQI
43AQI
45AQI
45AQI
37AQI
32AQI
43AQI
42AQI
41AQI
48AQI
41AQI
42AQI
49AQI
48AQI
47AQI
45AQI
45AQI
44AQI
47AQI
45AQI
49AQI
47AQI
43AQI
41AQI
43AQI
43AQI
36AQI
48AQI
44AQI
44AQI
43AQI
45AQI
35AQI
38AQI
45AQI
46AQI
45AQI
46AQI
48AQI
44AQI
44AQI
48AQI
50AQI
49AQI
49AQI
48AQI
46AQI
44AQI
45AQI
46AQI
44AQI
42AQI
46AQI
50AQI
54AQI
55AQI
52AQI
49AQI
54AQI
52AQI
51AQI
50AQI
48AQI
52AQI
57AQI
58AQI
59AQI
59AQI
52AQI
52AQI
50AQI
49AQI
49AQI
54AQI
54AQI
56AQI
55AQI
60AQI
53AQI
48AQI
46AQI
52AQI
47AQI
42AQI
45AQI
50AQI
53AQI
58AQI
60AQI
60AQI
56AQI
56AQI
55AQI
55AQI
50AQI
49AQI
52AQI
55AQI
54AQI
52AQI
53AQI
52AQI
52AQI
52AQI
84AQI
64AQI
41AQI
41AQI
47AQI
45AQI
52AQI
52AQI
Số ngày
202553AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 184AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 441AQI
202455AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1294AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1019AQI
202336AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 166AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1019AQI
202248AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1263AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1011AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Monrovia's hàng năm 2025 AQI (53) cho thấy sự thay đổi trung bình của 17.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (48), 2023 (36), 2024 (55).