Phân tích chất lượng không khí lịch sử Klaipeda, Klaipedos Miestas, Lithuania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Klaipeda, Klaipedos Miestas, Lithuania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí thấp nhất với AQI tại 17 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Jul - 3rd Jul 2025
Klaipeda, Klaipedos Miestas, Lithuania
4 AM2nd Jul 2025
10 PM
3 AM3rd Jul 2025
18AQI
16AQI
22AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Klaipeda đã đạt điểm cao nhất là 22 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 16, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 2nd Jul và 3rd Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jun - Jul 2025
Klaipeda, Klaipedos Miestas, Lithuania
13°C11/14°C
15°C11/19°C
14°C12/14°C
14°C12/16°C
14°C13/15°C
14°C13/16°C
13°C12/13°C
13°C12/15°C
13°C12/14°C
12°C11/12°C
13°C11/15°C
13°C9/16°C
15°C12/17°C
15°C13/17°C
14°C13/15°C
14°C14/15°C
13°C13/14°C
14°C12/15°C
14°C12/15°C
14°C12/14°C
15°C11/19°C
14°C13/15°C
14°C13/15°C
15°C13/16°C
15°C14/15°C
15°C14/15°C
16°C15/16°C
15°C14/16°C
16°C14/18°C
17°C15/19°C
0°C0/0°C
25AQI
25AQI
25AQI
25AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Klaipeda, Klaipedos Miestas, Lithuania
70%
128
27%
50
3%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 184 ngày trong năm 2025 (Còn lại 181 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 70%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 70% trong 184 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Klaipeda, Klaipedos Miestas, Lithuania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
34AQI
28AQI
28AQI
27AQI
37AQI
42AQI
45AQI
34AQI
44AQI
38AQI
21AQI
27AQI
25AQI
34AQI
34AQI
28AQI
31AQI
38AQI
26AQI
34AQI
55AQI
59AQI
70AQI
54AQI
62AQI
51AQI
48AQI
63AQI
53AQI
33AQI
43AQI
20AQI
19AQI
20AQI
34AQI
70AQI
47AQI
42AQI
55AQI
70AQI
75AQI
68AQI
70AQI
86AQI
57AQI
48AQI
43AQI
30AQI
33AQI
42AQI
56AQI
58AQI
72AQI
95AQI
127AQI
87AQI
99AQI
121AQI
99AQI
74AQI
72AQI
67AQI
59AQI
56AQI
71AQI
105AQI
124AQI
124AQI
90AQI
91AQI
67AQI
78AQI
30AQI
42AQI
30AQI
19AQI
26AQI
39AQI
58AQI
65AQI
53AQI
48AQI
62AQI
69AQI
65AQI
41AQI
53AQI
60AQI
73AQI
54AQI
45AQI
35AQI
27AQI
25AQI
19AQI
17AQI
22AQI
22AQI
23AQI
21AQI
33AQI
33AQI
49AQI
60AQI
60AQI
52AQI
59AQI
61AQI
57AQI
55AQI
45AQI
42AQI
49AQI
48AQI
22AQI
18AQI
17AQI
26AQI
35AQI
33AQI
18AQI
22AQI
22AQI
22AQI
20AQI
17AQI
18AQI
17AQI
19AQI
19AQI
19AQI
21AQI
24AQI
33AQI
16AQI
17AQI
20AQI
19AQI
20AQI
28AQI
27AQI
36AQI
20AQI
17AQI
24AQI
26AQI
23AQI
25AQI
28AQI
21AQI
25AQI
23AQI
27AQI
26AQI
28AQI
42AQI
32AQI
21AQI
21AQI
23AQI
23AQI
46AQI
32AQI
24AQI
19AQI
22AQI
32AQI
30AQI
36AQI
26AQI
18AQI
19AQI
21AQI
23AQI
23AQI
21AQI
19AQI
22AQI
23AQI
25AQI
22AQI
18AQI
17AQI
40AQI
62AQI
63AQI
37AQI
22AQI
26AQI
18AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 363AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 718AQI
202442AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1155AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 732AQI
202335AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1246AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1030AQI
202234AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 851AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 927AQI
202128AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1037AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 113AQI
202019AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 924AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1212AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Klaipeda's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của 39.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (19), 2021 (28), 2022 (34), 2023 (35), 2024 (42).