Phân tích chất lượng không khí lịch sử Rietavas, Rietavo, Lithuania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Rietavas, Rietavo, Lithuania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 18 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Jul - 3rd Jul 2025
Rietavas, Rietavo, Lithuania
4 AM2nd Jul 2025
10 PM
3 AM3rd Jul 2025
19AQI
17AQI
20AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Rietavas đã đạt điểm cao nhất là 20 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 17, được ghi nhận vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Jul và 3rd Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jun - Jul 2025
Rietavas, Rietavo, Lithuania
13°C8/19°C
15°C6/22°C
16°C10/20°C
16°C11/21°C
16°C10/21°C
15°C11/19°C
12°C10/15°C
13°C10/16°C
12°C10/15°C
12°C9/16°C
15°C10/20°C
15°C7/22°C
16°C9/23°C
17°C11/24°C
15°C11/19°C
14°C10/18°C
13°C9/16°C
15°C9/19°C
14°C7/18°C
13°C10/17°C
14°C8/20°C
13°C11/16°C
14°C12/18°C
16°C8/21°C
15°C12/18°C
16°C13/19°C
17°C14/20°C
16°C11/19°C
16°C9/23°C
19°C11/25°C
0°C0/0°C
24AQI
24AQI
24AQI
24AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Rietavas, Rietavo, Lithuania
66%
121
34%
62
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 184 ngày trong năm 2025 (Còn lại 181 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 66%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 66% trong 184 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 34% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Rietavas, Rietavo, Lithuania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
40AQI
38AQI
33AQI
29AQI
36AQI
38AQI
43AQI
39AQI
44AQI
39AQI
33AQI
31AQI
28AQI
31AQI
29AQI
30AQI
31AQI
31AQI
28AQI
30AQI
40AQI
49AQI
54AQI
55AQI
58AQI
53AQI
51AQI
55AQI
53AQI
46AQI
45AQI
35AQI
28AQI
27AQI
37AQI
55AQI
57AQI
57AQI
58AQI
62AQI
64AQI
62AQI
64AQI
68AQI
64AQI
59AQI
55AQI
53AQI
51AQI
53AQI
56AQI
63AQI
69AQI
77AQI
84AQI
82AQI
85AQI
91AQI
93AQI
80AQI
71AQI
64AQI
58AQI
54AQI
53AQI
61AQI
76AQI
82AQI
77AQI
76AQI
73AQI
75AQI
60AQI
54AQI
47AQI
37AQI
35AQI
38AQI
52AQI
56AQI
57AQI
56AQI
57AQI
61AQI
57AQI
54AQI
55AQI
56AQI
57AQI
57AQI
54AQI
49AQI
44AQI
39AQI
32AQI
23AQI
23AQI
25AQI
29AQI
28AQI
33AQI
33AQI
39AQI
44AQI
46AQI
46AQI
50AQI
53AQI
52AQI
53AQI
48AQI
46AQI
43AQI
43AQI
36AQI
32AQI
27AQI
27AQI
30AQI
29AQI
25AQI
25AQI
27AQI
29AQI
24AQI
24AQI
26AQI
23AQI
23AQI
23AQI
24AQI
23AQI
25AQI
26AQI
22AQI
22AQI
25AQI
23AQI
24AQI
25AQI
24AQI
27AQI
26AQI
23AQI
24AQI
24AQI
24AQI
26AQI
26AQI
25AQI
23AQI
22AQI
23AQI
25AQI
27AQI
32AQI
30AQI
26AQI
24AQI
26AQI
25AQI
33AQI
29AQI
27AQI
22AQI
23AQI
27AQI
28AQI
32AQI
28AQI
23AQI
21AQI
21AQI
21AQI
21AQI
21AQI
21AQI
20AQI
19AQI
20AQI
19AQI
18AQI
18AQI
40AQI
61AQI
60AQI
39AQI
25AQI
25AQI
18AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 261AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 718AQI
202427AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1245AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 221AQI
202324AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 534AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1116AQI
202221AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 428AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1113AQI
202119AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 426AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 68AQI
202019AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 328AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1211AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Rietavas's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của 91.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (19), 2021 (19), 2022 (21), 2023 (24), 2024 (27).