Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sandakan, Sabah, Malaysia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Sandakan, Sabah, Malaysia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 43 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sandakan, Sabah, Malaysia
47%
129
53%
143
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 47%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 47% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 53% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sandakan, Sabah, Malaysia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
59AQI
59AQI
58AQI
58AQI
58AQI
58AQI
57AQI
57AQI
55AQI
56AQI
56AQI
56AQI
56AQI
58AQI
56AQI
56AQI
56AQI
56AQI
56AQI
56AQI
56AQI
56AQI
56AQI
57AQI
56AQI
58AQI
55AQI
56AQI
54AQI
56AQI
55AQI
56AQI
57AQI
56AQI
56AQI
55AQI
56AQI
55AQI
56AQI
54AQI
55AQI
56AQI
56AQI
56AQI
56AQI
55AQI
56AQI
58AQI
60AQI
60AQI
62AQI
62AQI
62AQI
62AQI
60AQI
59AQI
59AQI
58AQI
59AQI
59AQI
58AQI
59AQI
57AQI
57AQI
57AQI
56AQI
56AQI
55AQI
54AQI
55AQI
55AQI
55AQI
54AQI
54AQI
53AQI
52AQI
51AQI
52AQI
52AQI
52AQI
52AQI
52AQI
52AQI
52AQI
52AQI
51AQI
52AQI
53AQI
52AQI
52AQI
50AQI
50AQI
48AQI
48AQI
47AQI
47AQI
46AQI
49AQI
48AQI
48AQI
49AQI
49AQI
51AQI
50AQI
52AQI
53AQI
54AQI
54AQI
54AQI
54AQI
54AQI
54AQI
54AQI
54AQI
53AQI
53AQI
52AQI
53AQI
52AQI
53AQI
52AQI
52AQI
53AQI
53AQI
53AQI
54AQI
55AQI
54AQI
53AQI
52AQI
52AQI
51AQI
51AQI
53AQI
54AQI
54AQI
54AQI
52AQI
50AQI
48AQI
48AQI
46AQI
44AQI
45AQI
47AQI
46AQI
46AQI
46AQI
49AQI
49AQI
52AQI
51AQI
51AQI
50AQI
50AQI
49AQI
48AQI
47AQI
44AQI
44AQI
43AQI
44AQI
44AQI
44AQI
46AQI
47AQI
47AQI
48AQI
49AQI
50AQI
51AQI
50AQI
49AQI
50AQI
49AQI
51AQI
51AQI
50AQI
51AQI
51AQI
50AQI
50AQI
49AQI
47AQI
47AQI
46AQI
46AQI
48AQI
46AQI
46AQI
45AQI
46AQI
46AQI
47AQI
46AQI
46AQI
46AQI
48AQI
47AQI
48AQI
48AQI
47AQI
46AQI
46AQI
46AQI
47AQI
48AQI
50AQI
51AQI
52AQI
53AQI
53AQI
54AQI
55AQI
52AQI
47AQI
44AQI
49AQI
46AQI
45AQI
44AQI
42AQI
38AQI
39AQI
37AQI
38AQI
37AQI
37AQI
38AQI
40AQI
42AQI
39AQI
38AQI
44AQI
41AQI
45AQI
44AQI
47AQI
49AQI
49AQI
48AQI
45AQI
46AQI
44AQI
42AQI
44AQI
34AQI
36AQI
36AQI
33AQI
32AQI
33AQI
32AQI
33AQI
38AQI
32AQI
30AQI
33AQI
32AQI
35AQI
39AQI
35AQI
39AQI
37AQI
40AQI
45AQI
48AQI
50AQI
68AQI
60AQI
52AQI
43AQI
57AQI
58AQI
54AQI
51AQI
51AQI
48AQI
48AQI
44AQI
40AQI
Số ngày
202550AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 258AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 940AQI
202417AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1256AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 90AQI
20230AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 20AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 120AQI
20220AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 110AQI
202112AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 441AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 120AQI
202038AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 445AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1233AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Sandakan's hàng năm 2025 AQI (50) cho thấy sự thay đổi trung bình của 144.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (38), 2021 (12), 2022 (0), 2023 (0), 2024 (17).