Phân tích chất lượng không khí lịch sử Tawau, Sabah, Malaysia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Tawau, Sabah, Malaysia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 54 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Tawau, Sabah, Malaysia
6 AM4th Aug 2025
6 PM
5 AM5th Aug 2025
54AQI
26AQI
59AQI
48AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Tawau đã đạt điểm cao nhất là 59 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 26, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Tawau, Sabah, Malaysia
27°C25/30°C
26°C24/28°C
24°C23/25°C
27°C24/29°C
26°C24/28°C
27°C25/30°C
27°C25/30°C
27°C25/30°C
27°C25/30°C
26°C24/29°C
26°C24/29°C
26°C24/29°C
26°C25/28°C
27°C25/29°C
27°C25/29°C
27°C24/30°C
27°C25/30°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
28°C26/31°C
28°C25/31°C
28°C25/31°C
28°C26/31°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
27°C25/31°C
27°C25/31°C
27°C25/31°C
27°C25/30°C
27°C25/30°C
--°C/°C
52AQI
48AQI
52AQI
49AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Tawau, Sabah, Malaysia
31%
67
69%
148
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 31%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 31% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Tawau, Sabah, Malaysia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
56AQI
56AQI
56AQI
57AQI
56AQI
56AQI
55AQI
55AQI
54AQI
55AQI
54AQI
54AQI
55AQI
57AQI
55AQI
56AQI
55AQI
56AQI
57AQI
56AQI
56AQI
56AQI
55AQI
55AQI
55AQI
56AQI
54AQI
55AQI
54AQI
54AQI
54AQI
54AQI
54AQI
54AQI
54AQI
54AQI
55AQI
54AQI
55AQI
54AQI
55AQI
55AQI
55AQI
55AQI
55AQI
55AQI
56AQI
57AQI
57AQI
59AQI
60AQI
60AQI
61AQI
61AQI
60AQI
60AQI
59AQI
58AQI
59AQI
59AQI
58AQI
59AQI
57AQI
57AQI
56AQI
56AQI
56AQI
54AQI
53AQI
54AQI
54AQI
54AQI
53AQI
53AQI
52AQI
51AQI
49AQI
51AQI
49AQI
49AQI
49AQI
50AQI
50AQI
51AQI
51AQI
51AQI
51AQI
51AQI
51AQI
51AQI
49AQI
49AQI
48AQI
48AQI
47AQI
48AQI
46AQI
49AQI
48AQI
48AQI
49AQI
48AQI
51AQI
51AQI
51AQI
53AQI
54AQI
54AQI
54AQI
55AQI
55AQI
55AQI
55AQI
54AQI
53AQI
53AQI
53AQI
53AQI
53AQI
54AQI
53AQI
52AQI
53AQI
54AQI
54AQI
54AQI
54AQI
54AQI
53AQI
51AQI
52AQI
51AQI
52AQI
53AQI
54AQI
54AQI
52AQI
49AQI
48AQI
47AQI
47AQI
45AQI
44AQI
44AQI
46AQI
44AQI
46AQI
47AQI
47AQI
45AQI
49AQI
48AQI
48AQI
47AQI
47AQI
48AQI
47AQI
47AQI
44AQI
44AQI
44AQI
43AQI
46AQI
44AQI
46AQI
47AQI
43AQI
48AQI
50AQI
53AQI
52AQI
52AQI
52AQI
51AQI
51AQI
52AQI
52AQI
52AQI
52AQI
52AQI
52AQI
51AQI
50AQI
50AQI
49AQI
48AQI
48AQI
49AQI
50AQI
50AQI
50AQI
51AQI
51AQI
51AQI
51AQI
51AQI
51AQI
52AQI
50AQI
50AQI
49AQI
49AQI
49AQI
49AQI
50AQI
50AQI
51AQI
51AQI
54AQI
53AQI
53AQI
54AQI
54AQI
54AQI
54AQI
55AQI
57AQI
53AQI
51AQI
50AQI
48AQI
50AQI
54AQI
Số ngày
202552AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 257AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 648AQI
202417AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1253AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 90AQI
20230AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 20AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 120AQI
20220AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 110AQI
202111AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 332AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 120AQI
202027AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 433AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1021AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Tawau's hàng năm 2025 AQI (52) cho thấy sự thay đổi trung bình của 170.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (27), 2021 (11), 2022 (0), 2023 (0), 2024 (17).