Phân tích chất lượng không khí lịch sử Attard, Central Region, Malta
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Attard, Central Region, Malta
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 49 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Attard, Central Region, Malta
69%
147
29%
62
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 213 ngày trong năm 2025 (Còn lại 152 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 69%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 69% trong 213 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 31% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Attard, Central Region, Malta
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
61AQI
47AQI
50AQI
49AQI
43AQI
50AQI
53AQI
39AQI
39AQI
45AQI
47AQI
43AQI
44AQI
41AQI
47AQI
47AQI
56AQI
35AQI
50AQI
47AQI
37AQI
54AQI
46AQI
56AQI
46AQI
48AQI
50AQI
48AQI
44AQI
40AQI
39AQI
36AQI
69AQI
44AQI
45AQI
59AQI
53AQI
44AQI
48AQI
44AQI
41AQI
42AQI
43AQI
53AQI
68AQI
52AQI
37AQI
44AQI
48AQI
55AQI
53AQI
52AQI
43AQI
49AQI
56AQI
103AQI
66AQI
78AQI
47AQI
52AQI
63AQI
73AQI
68AQI
44AQI
48AQI
60AQI
40AQI
46AQI
73AQI
88AQI
73AQI
67AQI
65AQI
64AQI
66AQI
65AQI
61AQI
63AQI
77AQI
64AQI
56AQI
111AQI
118AQI
98AQI
56AQI
31AQI
55AQI
43AQI
41AQI
34AQI
28AQI
25AQI
39AQI
42AQI
36AQI
35AQI
42AQI
39AQI
36AQI
47AQI
41AQI
33AQI
35AQI
54AQI
68AQI
86AQI
45AQI
24AQI
24AQI
27AQI
29AQI
30AQI
43AQI
44AQI
40AQI
36AQI
43AQI
26AQI
34AQI
40AQI
42AQI
40AQI
44AQI
41AQI
42AQI
40AQI
28AQI
27AQI
27AQI
25AQI
27AQI
33AQI
26AQI
30AQI
33AQI
25AQI
34AQI
27AQI
32AQI
28AQI
31AQI
32AQI
27AQI
35AQI
23AQI
33AQI
38AQI
40AQI
47AQI
40AQI
31AQI
34AQI
32AQI
45AQI
40AQI
40AQI
39AQI
38AQI
33AQI
48AQI
57AQI
60AQI
59AQI
55AQI
57AQI
57AQI
55AQI
50AQI
55AQI
48AQI
47AQI
45AQI
45AQI
53AQI
54AQI
52AQI
52AQI
52AQI
49AQI
50AQI
48AQI
42AQI
38AQI
44AQI
46AQI
49AQI
53AQI
48AQI
50AQI
49AQI
40AQI
37AQI
32AQI
31AQI
33AQI
40AQI
44AQI
59AQI
58AQI
55AQI
53AQI
51AQI
52AQI
48AQI
49AQI
49AQI
49AQI
48AQI
51AQI
50AQI
49AQI
42AQI
46AQI
53AQI
63AQI
39AQI
33AQI
48AQI
46AQI
Số ngày
202547AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 363AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 533AQI
202447AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 361AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 123AQI
202343AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 757AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1232AQI
202237AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 746AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 130AQI
202144AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 661AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1232AQI
202042AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 448AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1233AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Attard's hàng năm 2025 AQI (47) cho thấy sự thay đổi trung bình của 10.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (42), 2021 (44), 2022 (37), 2023 (43), 2024 (47).