Phân tích chất lượng không khí lịch sử Abasolo, Guanajuato, Mexico
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Abasolo, Guanajuato, Mexico
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 65 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 13th Oct - 14th Oct 2025
Abasolo, Guanajuato, Mexico
7 AM13th Oct 2025
7 PM
6 AM14th Oct 2025
68AQI
53AQI
68AQI
55AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Abasolo đã đạt điểm cao nhất là 68 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 53, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 13th Oct và 14th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Abasolo, Guanajuato, Mexico
20°C14/30°C
19°C14/28°C
19°C13/28°C
20°C13/29°C
19°C12/30°C
19°C13/29°C
19°C12/28°C
19°C12/30°C
20°C12/31°C
21°C13/31°C
21°C14/31°C
20°C15/29°C
19°C15/27°C
19°C15/26°C
20°C16/25°C
20°C14/29°C
20°C14/26°C
18°C10/28°C
18°C9/28°C
17°C11/28°C
17°C9/26°C
18°C10/26°C
19°C14/26°C
20°C15/27°C
19°C13/27°C
18°C15/22°C
20°C16/28°C
19°C13/29°C
19°C12/29°C
20°C12/30°C
--°C/°C
46AQI
43AQI
47AQI
45AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Abasolo, Guanajuato, Mexico
50%
102
50%
100
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 287 ngày trong năm 2025 (Còn lại 78 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 50%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 50% trong 287 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 50% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Abasolo, Guanajuato, Mexico
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
70AQI
67AQI
56AQI
63AQI
63AQI
63AQI
64AQI
65AQI
61AQI
61AQI
59AQI
61AQI
58AQI
56AQI
58AQI
57AQI
55AQI
56AQI
57AQI
58AQI
59AQI
60AQI
58AQI
60AQI
59AQI
59AQI
61AQI
65AQI
61AQI
62AQI
62AQI
68AQI
65AQI
65AQI
66AQI
77AQI
70AQI
67AQI
66AQI
71AQI
74AQI
69AQI
76AQI
72AQI
65AQI
55AQI
56AQI
62AQI
73AQI
72AQI
71AQI
72AQI
77AQI
77AQI
74AQI
75AQI
78AQI
71AQI
66AQI
72AQI
68AQI
64AQI
66AQI
61AQI
52AQI
50AQI
55AQI
51AQI
51AQI
44AQI
53AQI
58AQI
55AQI
54AQI
55AQI
54AQI
57AQI
56AQI
49AQI
53AQI
49AQI
41AQI
41AQI
39AQI
40AQI
39AQI
31AQI
41AQI
40AQI
33AQI
33AQI
39AQI
39AQI
36AQI
35AQI
33AQI
32AQI
31AQI
35AQI
38AQI
44AQI
48AQI
49AQI
50AQI
50AQI
44AQI
51AQI
48AQI
48AQI
48AQI
51AQI
47AQI
50AQI
56AQI
55AQI
55AQI
49AQI
49AQI
56AQI
51AQI
44AQI
39AQI
45AQI
41AQI
32AQI
36AQI
36AQI
40AQI
34AQI
37AQI
28AQI
36AQI
42AQI
40AQI
30AQI
33AQI
50AQI
56AQI
42AQI
36AQI
45AQI
56AQI
41AQI
47AQI
38AQI
29AQI
30AQI
30AQI
38AQI
44AQI
43AQI
36AQI
36AQI
39AQI
36AQI
33AQI
39AQI
38AQI
43AQI
32AQI
33AQI
34AQI
38AQI
35AQI
49AQI
40AQI
44AQI
42AQI
34AQI
24AQI
24AQI
20AQI
32AQI
33AQI
33AQI
32AQI
33AQI
33AQI
37AQI
34AQI
35AQI
39AQI
45AQI
56AQI
35AQI
32AQI
37AQI
51AQI
38AQI
52AQI
56AQI
57AQI
64AQI
60AQI
57AQI
59AQI
53AQI
48AQI
51AQI
51AQI
59AQI
65AQI
64AQI
61AQI
68AQI
44AQI
46AQI
39AQI
36AQI
56AQI
Số ngày
202550AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 568AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 936AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Abasolo's hàng năm 2025 AQI (50) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .