Phân tích chất lượng không khí lịch sử Pipila, Celaya, Guanajuato, Mexico
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Pipila, Celaya, Guanajuato, Mexico
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 63 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 22nd Oct - 23rd Oct 2025
Pipila, Celaya, Guanajuato, Mexico
7 AM22nd Oct 2025
7 PM
6 AM23rd Oct 2025
72AQI
49AQI
60AQI
23AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Pipila đã đạt điểm cao nhất là 72 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 23, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 22nd Oct và 23rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Pipila, Celaya, Guanajuato, Mexico
20°C11/31°C
20°C12/30°C
19°C14/27°C
20°C14/26°C
19°C14/28°C
20°C15/26°C
19°C13/27°C
19°C13/29°C
17°C9/28°C
18°C10/28°C
18°C10/28°C
17°C9/26°C
18°C10/26°C
19°C15/24°C
20°C15/28°C
18°C12/25°C
17°C15/22°C
19°C14/26°C
19°C13/29°C
20°C13/30°C
19°C11/30°C
18°C10/27°C
17°C11/26°C
16°C8/29°C
18°C10/30°C
19°C9/31°C
17°C6/29°C
18°C10/29°C
16°C8/30°C
18°C10/29°C
--°C/°C
57AQI
51AQI
56AQI
50AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Pipila, Celaya, Guanajuato, Mexico
42%
88
58%
123
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 296 ngày trong năm 2025 (Còn lại 69 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 42%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 42% trong 296 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 58% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Pipila, Celaya, Guanajuato, Mexico
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
67AQI
74AQI
75AQI
69AQI
65AQI
68AQI
68AQI
68AQI
65AQI
65AQI
62AQI
62AQI
61AQI
54AQI
58AQI
56AQI
54AQI
54AQI
55AQI
53AQI
57AQI
60AQI
58AQI
62AQI
58AQI
58AQI
63AQI
72AQI
65AQI
70AQI
66AQI
79AQI
70AQI
63AQI
68AQI
82AQI
76AQI
77AQI
78AQI
79AQI
76AQI
71AQI
72AQI
76AQI
71AQI
53AQI
53AQI
62AQI
70AQI
71AQI
74AQI
77AQI
79AQI
74AQI
69AQI
70AQI
72AQI
76AQI
69AQI
69AQI
64AQI
64AQI
69AQI
65AQI
61AQI
60AQI
58AQI
54AQI
59AQI
58AQI
58AQI
64AQI
59AQI
56AQI
57AQI
55AQI
57AQI
56AQI
53AQI
56AQI
52AQI
50AQI
46AQI
39AQI
34AQI
40AQI
33AQI
32AQI
31AQI
30AQI
27AQI
35AQI
35AQI
35AQI
42AQI
43AQI
38AQI
33AQI
39AQI
45AQI
48AQI
53AQI
54AQI
52AQI
53AQI
46AQI
51AQI
58AQI
56AQI
59AQI
57AQI
53AQI
50AQI
59AQI
59AQI
57AQI
56AQI
50AQI
56AQI
56AQI
52AQI
43AQI
50AQI
52AQI
40AQI
42AQI
43AQI
44AQI
38AQI
38AQI
32AQI
40AQI
45AQI
40AQI
34AQI
39AQI
53AQI
54AQI
42AQI
38AQI
50AQI
59AQI
42AQI
48AQI
43AQI
34AQI
37AQI
35AQI
44AQI
49AQI
56AQI
43AQI
43AQI
44AQI
41AQI
40AQI
43AQI
47AQI
55AQI
36AQI
39AQI
37AQI
47AQI
42AQI
53AQI
45AQI
49AQI
48AQI
38AQI
27AQI
28AQI
23AQI
48AQI
44AQI
41AQI
41AQI
43AQI
48AQI
50AQI
46AQI
47AQI
48AQI
49AQI
53AQI
41AQI
36AQI
32AQI
42AQI
44AQI
54AQI
56AQI
61AQI
63AQI
63AQI
66AQI
61AQI
49AQI
47AQI
47AQI
41AQI
46AQI
52AQI
53AQI
61AQI
64AQI
74AQI
73AQI
52AQI
59AQI
70AQI
63AQI
70AQI
63AQI
70AQI
46AQI
51AQI
43AQI
42AQI
58AQI
Số ngày
202554AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 370AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 942AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Pipila's hàng năm 2025 AQI (54) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .