Phân tích chất lượng không khí lịch sử San Luis De La Paz Municipal Presidency, San Luis De La Paz, Guanajuato, Mexico
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
San Luis De La Paz Municipal Presidency, San Luis De La Paz, Guanajuato, Mexico
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 69 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Oct - 27th Oct 2025
San Luis De La Paz Municipal Presidency, San Luis De La Paz, Guanajuato, Mexico
7 AM26th Oct 2025
7 PM
6 AM27th Oct 2025
66AQI
57AQI
70AQI
56AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của San Luis De La Paz Municipal Presidency đã đạt điểm cao nhất là 70 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 56, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 26th Oct và 27th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
San Luis De La Paz Municipal Presidency, San Luis De La Paz, Guanajuato, Mexico
17°C15/23°C
17°C15/22°C
16°C12/22°C
16°C11/24°C
14°C7/22°C
14°C9/22°C
14°C9/21°C
14°C9/21°C
15°C7/24°C
15°C13/17°C
16°C13/21°C
14°C13/16°C
14°C13/16°C
14°C14/16°C
15°C11/20°C
17°C12/25°C
16°C11/24°C
14°C11/20°C
14°C8/21°C
15°C9/24°C
16°C8/26°C
17°C9/26°C
16°C12/21°C
16°C12/22°C
14°C4/23°C
13°C7/21°C
15°C10/23°C
16°C11/24°C
17°C9/27°C
17°C9/24°C
--°C/°C
60AQI
51AQI
58AQI
52AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
San Luis De La Paz Municipal Presidency, San Luis De La Paz, Guanajuato, Mexico
30%
90
69%
207
0.3%
1
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 300 ngày trong năm 2025 (Còn lại 65 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 30%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 30% trong 300 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
San Luis De La Paz Municipal Presidency, San Luis De La Paz, Guanajuato, Mexico
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
84AQI
73AQI
67AQI
65AQI
75AQI
75AQI
72AQI
58AQI
65AQI
58AQI
48AQI
41AQI
50AQI
60AQI
58AQI
58AQI
71AQI
69AQI
62AQI
65AQI
58AQI
57AQI
62AQI
53AQI
62AQI
71AQI
66AQI
75AQI
86AQI
71AQI
67AQI
57AQI
58AQI
55AQI
60AQI
66AQI
72AQI
61AQI
61AQI
63AQI
68AQI
79AQI
74AQI
61AQI
55AQI
59AQI
61AQI
58AQI
59AQI
45AQI
48AQI
45AQI
46AQI
47AQI
44AQI
42AQI
58AQI
61AQI
63AQI
55AQI
54AQI
61AQI
65AQI
72AQI
77AQI
58AQI
56AQI
51AQI
53AQI
59AQI
60AQI
72AQI
75AQI
62AQI
72AQI
67AQI
79AQI
79AQI
121AQI
74AQI
80AQI
75AQI
79AQI
88AQI
87AQI
89AQI
72AQI
86AQI
74AQI
76AQI
86AQI
90AQI
80AQI
84AQI
86AQI
79AQI
68AQI
70AQI
76AQI
74AQI
68AQI
69AQI
70AQI
78AQI
81AQI
77AQI
81AQI
77AQI
83AQI
83AQI
81AQI
88AQI
89AQI
88AQI
86AQI
94AQI
78AQI
68AQI
75AQI
75AQI
70AQI
71AQI
74AQI
82AQI
84AQI
78AQI
77AQI
81AQI
75AQI
52AQI
58AQI
64AQI
71AQI
77AQI
80AQI
76AQI
81AQI
81AQI
76AQI
79AQI
83AQI
81AQI
68AQI
69AQI
65AQI
64AQI
66AQI
63AQI
58AQI
59AQI
62AQI
59AQI
61AQI
61AQI
63AQI
64AQI
63AQI
61AQI
62AQI
63AQI
64AQI
64AQI
60AQI
57AQI
56AQI
55AQI
55AQI
53AQI
59AQI
58AQI
58AQI
61AQI
60AQI
54AQI
57AQI
59AQI
59AQI
55AQI
48AQI
35AQI
30AQI
31AQI
27AQI
35AQI
43AQI
53AQI
61AQI
59AQI
59AQI
56AQI
57AQI
58AQI
57AQI
57AQI
54AQI
45AQI
47AQI
58AQI
57AQI
56AQI
48AQI
54AQI
58AQI
53AQI
42AQI
36AQI
44AQI
38AQI
31AQI
31AQI
34AQI
35AQI
31AQI
38AQI
29AQI
38AQI
41AQI
38AQI
27AQI
30AQI
45AQI
53AQI
48AQI
41AQI
44AQI
54AQI
38AQI
45AQI
42AQI
28AQI
29AQI
30AQI
38AQI
42AQI
44AQI
35AQI
34AQI
37AQI
34AQI
31AQI
42AQI
37AQI
39AQI
37AQI
30AQI
33AQI
37AQI
37AQI
50AQI
43AQI
204AQI
50AQI
37AQI
24AQI
24AQI
20AQI
34AQI
33AQI
35AQI
37AQI
29AQI
31AQI
41AQI
35AQI
33AQI
35AQI
39AQI
63AQI
51AQI
44AQI
46AQI
36AQI
34AQI
53AQI
49AQI
54AQI
60AQI
60AQI
68AQI
60AQI
41AQI
41AQI
40AQI
50AQI
58AQI
49AQI
54AQI
63AQI
64AQI
75AQI
69AQI
66AQI
62AQI
72AQI
63AQI
55AQI
52AQI
66AQI
69AQI
65AQI
58AQI
72AQI
79AQI
72AQI
57AQI
48AQI
38AQI
43AQI
58AQI
Số ngày
202559AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 479AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 838AQI
202453AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 590AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 834AQI
202349AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 372AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1237AQI
202255AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 571AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 817AQI
202145AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1260AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 925AQI
202040AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 477AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 828AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
San Luis De La Paz Municipal Presidency's hàng năm 2025 AQI (59) cho thấy sự thay đổi trung bình của 22.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (40), 2021 (45), 2022 (55), 2023 (49), 2024 (53).