Phân tích chất lượng không khí lịch sử Metrorrey, San Nicolas De Los Garza, Nuevo Leon, Mexico
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Metrorrey, San Nicolas De Los Garza, Nuevo Leon, Mexico
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (27th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí thấp nhất với AQI tại 51 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 27th Sep - 28th Sep 2025
Metrorrey, San Nicolas De Los Garza, Nuevo Leon, Mexico
7 AM27th Sep 2025
7 PM
6 AM28th Sep 2025
73AQI
41AQI
53AQI
21AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Metrorrey đã đạt điểm cao nhất là 73 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 21, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 27th Sep và 28th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Metrorrey, San Nicolas De Los Garza, Nuevo Leon, Mexico
29°C22/37°C
29°C22/37°C
29°C23/37°C
27°C22/36°C
28°C24/33°C
29°C23/37°C
30°C22/38°C
30°C22/38°C
29°C24/36°C
27°C23/34°C
25°C22/31°C
26°C22/32°C
26°C21/34°C
26°C21/34°C
26°C22/33°C
26°C22/34°C
25°C22/31°C
25°C22/31°C
24°C20/32°C
24°C19/30°C
24°C20/30°C
25°C22/32°C
26°C22/32°C
28°C22/35°C
29°C23/37°C
28°C24/35°C
28°C24/35°C
28°C24/34°C
28°C22/36°C
27°C23/35°C
--°C/°C
43AQI
39AQI
41AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Metrorrey, San Nicolas De Los Garza, Nuevo Leon, Mexico
32%
87
67%
180
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 271 ngày trong năm 2025 (Còn lại 94 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 32%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 32% trong 271 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Metrorrey, San Nicolas De Los Garza, Nuevo Leon, Mexico
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
85AQI
82AQI
96AQI
82AQI
89AQI
67AQI
66AQI
60AQI
63AQI
57AQI
61AQI
63AQI
55AQI
54AQI
40AQI
43AQI
39AQI
45AQI
48AQI
46AQI
45AQI
59AQI
59AQI
65AQI
73AQI
83AQI
71AQI
62AQI
75AQI
81AQI
72AQI
76AQI
79AQI
80AQI
74AQI
75AQI
76AQI
81AQI
80AQI
80AQI
73AQI
79AQI
82AQI
67AQI
74AQI
91AQI
71AQI
69AQI
82AQI
71AQI
66AQI
70AQI
67AQI
75AQI
79AQI
81AQI
82AQI
80AQI
73AQI
78AQI
69AQI
77AQI
80AQI
103AQI
109AQI
93AQI
87AQI
61AQI
67AQI
74AQI
70AQI
66AQI
72AQI
71AQI
97AQI
77AQI
71AQI
127AQI
85AQI
81AQI
76AQI
77AQI
73AQI
69AQI
67AQI
58AQI
51AQI
56AQI
66AQI
68AQI
72AQI
74AQI
73AQI
72AQI
65AQI
51AQI
52AQI
54AQI
53AQI
60AQI
57AQI
59AQI
61AQI
61AQI
63AQI
61AQI
65AQI
65AQI
72AQI
66AQI
68AQI
64AQI
69AQI
64AQI
70AQI
67AQI
66AQI
66AQI
65AQI
66AQI
65AQI
63AQI
44AQI
45AQI
53AQI
61AQI
59AQI
57AQI
45AQI
53AQI
53AQI
56AQI
63AQI
74AQI
73AQI
78AQI
81AQI
78AQI
77AQI
77AQI
77AQI
64AQI
66AQI
65AQI
63AQI
68AQI
67AQI
64AQI
59AQI
56AQI
55AQI
57AQI
58AQI
62AQI
63AQI
58AQI
59AQI
59AQI
60AQI
60AQI
62AQI
55AQI
58AQI
57AQI
60AQI
60AQI
56AQI
52AQI
46AQI
49AQI
45AQI
36AQI
36AQI
36AQI
37AQI
39AQI
42AQI
36AQI
36AQI
35AQI
30AQI
31AQI
33AQI
42AQI
52AQI
60AQI
61AQI
57AQI
56AQI
49AQI
49AQI
50AQI
52AQI
51AQI
52AQI
51AQI
53AQI
63AQI
65AQI
59AQI
54AQI
54AQI
54AQI
54AQI
49AQI
45AQI
50AQI
53AQI
48AQI
53AQI
52AQI
41AQI
34AQI
41AQI
35AQI
35AQI
42AQI
37AQI
37AQI
37AQI
43AQI
40AQI
39AQI
34AQI
46AQI
54AQI
43AQI
47AQI
49AQI
30AQI
30AQI
37AQI
34AQI
45AQI
40AQI
37AQI
39AQI
39AQI
44AQI
35AQI
36AQI
34AQI
38AQI
37AQI
33AQI
35AQI
49AQI
37AQI
56AQI
35AQI
45AQI
41AQI
43AQI
33AQI
35AQI
38AQI
35AQI
35AQI
45AQI
48AQI
42AQI
35AQI
40AQI
41AQI
40AQI
43AQI
53AQI
50AQI
64AQI
51AQI
64AQI
76AQI
77AQI
64AQI
63AQI
50AQI
51AQI
39AQI
42AQI
Số ngày
202559AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 377AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 839AQI
202458AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 394AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 935AQI
202357AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1281AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 735AQI
202277AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 9132AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 847AQI
202165AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1295AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 240AQI
202056AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1283AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 645AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Metrorrey's hàng năm 2025 AQI (59) cho thấy sự thay đổi trung bình của -5.3% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (56), 2021 (65), 2022 (77), 2023 (57), 2024 (58).