Phân tích chất lượng không khí lịch sử Cholula De Rivadabia, Puebla, Mexico
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Cholula De Rivadabia, Puebla, Mexico
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 124 trong phạm vi Kém chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Cholula De Rivadabia, Puebla, Mexico
20%
43
80%
168
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 213 ngày trong năm 2025 (Còn lại 152 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 20%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 20% trong 213 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Cholula De Rivadabia, Puebla, Mexico
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
95AQI
76AQI
73AQI
65AQI
71AQI
76AQI
94AQI
69AQI
69AQI
58AQI
50AQI
49AQI
62AQI
70AQI
74AQI
69AQI
91AQI
93AQI
88AQI
59AQI
64AQI
61AQI
81AQI
67AQI
63AQI
74AQI
69AQI
77AQI
72AQI
69AQI
87AQI
60AQI
74AQI
63AQI
70AQI
70AQI
89AQI
70AQI
88AQI
76AQI
69AQI
83AQI
82AQI
68AQI
61AQI
60AQI
62AQI
41AQI
66AQI
47AQI
53AQI
47AQI
49AQI
53AQI
48AQI
53AQI
63AQI
70AQI
67AQI
73AQI
62AQI
76AQI
76AQI
60AQI
57AQI
53AQI
62AQI
64AQI
58AQI
67AQI
84AQI
95AQI
85AQI
73AQI
82AQI
75AQI
85AQI
98AQI
99AQI
73AQI
84AQI
77AQI
71AQI
94AQI
76AQI
84AQI
74AQI
78AQI
82AQI
81AQI
96AQI
86AQI
78AQI
76AQI
73AQI
75AQI
63AQI
64AQI
69AQI
68AQI
63AQI
68AQI
65AQI
69AQI
81AQI
71AQI
72AQI
84AQI
90AQI
84AQI
91AQI
91AQI
87AQI
98AQI
96AQI
84AQI
80AQI
70AQI
78AQI
85AQI
86AQI
85AQI
86AQI
75AQI
76AQI
76AQI
80AQI
80AQI
78AQI
64AQI
62AQI
61AQI
75AQI
90AQI
78AQI
79AQI
81AQI
78AQI
76AQI
87AQI
82AQI
81AQI
76AQI
68AQI
56AQI
55AQI
52AQI
41AQI
40AQI
51AQI
50AQI
52AQI
53AQI
55AQI
57AQI
55AQI
58AQI
58AQI
57AQI
54AQI
61AQI
63AQI
54AQI
48AQI
37AQI
35AQI
42AQI
40AQI
43AQI
41AQI
33AQI
42AQI
41AQI
38AQI
42AQI
38AQI
41AQI
44AQI
32AQI
27AQI
25AQI
24AQI
25AQI
31AQI
55AQI
66AQI
57AQI
47AQI
50AQI
43AQI
57AQI
52AQI
57AQI
50AQI
49AQI
47AQI
51AQI
69AQI
67AQI
55AQI
54AQI
63AQI
60AQI
53AQI
51AQI
46AQI
49AQI
46AQI
40AQI
45AQI
34AQI
72AQI
64AQI
76AQI
79AQI
71AQI
46AQI
50AQI
Số ngày
202565AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 479AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 646AQI
202493AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 9152AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 743AQI
202386AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 5117AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 864AQI
202254AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1294AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 116AQI
202125AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 378AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 119AQI
202043AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 370AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 929AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Cholula De Rivadabia's hàng năm 2025 AQI (65) cho thấy sự thay đổi trung bình của 35.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (43), 2021 (25), 2022 (54), 2023 (86), 2024 (93).