Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sectorul Ciocana, Chisinau, Chisinau, Moldova
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Sectorul Ciocana, Chisinau, Chisinau, Moldova
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (25th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 33 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 25th Oct - 26th Oct 2025
Sectorul Ciocana, Chisinau, Chisinau, Moldova
7 AM25th Oct 2025
6 PM
6 AM26th Oct 2025
32AQI
23AQI
74AQI
52AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sectorul Ciocana đã đạt điểm cao nhất là 74 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 23, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 25th Oct và 26th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Sectorul Ciocana, Chisinau, Chisinau, Moldova
11°C4/18°C
10°C4/17°C
12°C6/17°C
13°C8/18°C
10°C9/11°C
7°C6/8°C
7°C6/10°C
12°C5/17°C
13°C11/16°C
12°C7/17°C
12°C11/13°C
11°C11/11°C
12°C11/12°C
11°C11/12°C
12°C10/16°C
10°C7/12°C
12°C7/15°C
11°C7/13°C
9°C6/13°C
9°C4/13°C
11°C8/15°C
10°C6/16°C
12°C8/17°C
7°C5/9°C
6°C3/10°C
7°C2/14°C
11°C7/16°C
13°C9/19°C
16°C12/21°C
11°C8/15°C
--°C/°C
52AQI
44AQI
62AQI
49AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sectorul Ciocana, Chisinau, Chisinau, Moldova
87%
130
13%
20
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 299 ngày trong năm 2025 (Còn lại 66 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 87%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 87% trong 299 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sectorul Ciocana, Chisinau, Chisinau, Moldova
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
21AQI
24AQI
22AQI
20AQI
23AQI
23AQI
21AQI
23AQI
25AQI
25AQI
21AQI
31AQI
32AQI
33AQI
31AQI
23AQI
22AQI
22AQI
25AQI
30AQI
26AQI
31AQI
24AQI
19AQI
18AQI
20AQI
19AQI
19AQI
18AQI
18AQI
17AQI
16AQI
17AQI
16AQI
16AQI
15AQI
17AQI
17AQI
17AQI
18AQI
19AQI
20AQI
20AQI
18AQI
19AQI
19AQI
21AQI
23AQI
24AQI
24AQI
24AQI
19AQI
19AQI
20AQI
23AQI
20AQI
19AQI
19AQI
22AQI
23AQI
23AQI
24AQI
23AQI
32AQI
34AQI
34AQI
34AQI
32AQI
31AQI
31AQI
28AQI
23AQI
22AQI
23AQI
28AQI
28AQI
30AQI
30AQI
30AQI
33AQI
32AQI
34AQI
35AQI
35AQI
34AQI
36AQI
41AQI
38AQI
35AQI
32AQI
31AQI
32AQI
33AQI
37AQI
42AQI
45AQI
47AQI
46AQI
34AQI
46AQI
42AQI
44AQI
43AQI
43AQI
48AQI
50AQI
45AQI
42AQI
40AQI
35AQI
30AQI
30AQI
21AQI
18AQI
19AQI
21AQI
19AQI
21AQI
24AQI
16AQI
18AQI
24AQI
20AQI
48AQI
48AQI
34AQI
44AQI
56AQI
61AQI
58AQI
67AQI
59AQI
58AQI
63AQI
52AQI
53AQI
61AQI
56AQI
69AQI
75AQI
82AQI
73AQI
62AQI
55AQI
58AQI
65AQI
42AQI
48AQI
56AQI
33AQI
22AQI
23AQI
20AQI
32AQI
34AQI
58AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1058AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 720AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Sectorul Ciocana's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .