Phân tích chất lượng không khí lịch sử Codru, Chisinau, Moldova
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Codru, Chisinau, Moldova
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st July ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 15 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Jul - 3rd Jul 2025
Codru, Chisinau, Moldova
5 AM2nd Jul 2025
9 PM
4 AM3rd Jul 2025
17AQI
14AQI
15AQI
15AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Codru đã đạt điểm cao nhất là 17 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 14, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 2nd Jul và 3rd Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jun - Jul 2025
Codru, Chisinau, Moldova
24°C18/30°C
22°C18/26°C
22°C16/29°C
23°C16/30°C
23°C17/30°C
22°C14/30°C
22°C16/27°C
19°C14/23°C
19°C12/27°C
17°C13/21°C
17°C14/21°C
17°C12/21°C
17°C11/23°C
20°C13/26°C
21°C15/28°C
20°C14/26°C
23°C17/29°C
18°C13/22°C
16°C11/22°C
19°C10/25°C
19°C14/25°C
22°C15/29°C
24°C16/31°C
23°C16/28°C
23°C14/32°C
21°C17/24°C
20°C15/25°C
22°C14/26°C
19°C13/25°C
20°C13/27°C
0°C0/0°C
20AQI
19AQI
22AQI
20AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Codru, Chisinau, Moldova
52%
95
48%
87
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 184 ngày trong năm 2025 (Còn lại 181 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 52%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 52% trong 184 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 48% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Codru, Chisinau, Moldova
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
64AQI
65AQI
63AQI
58AQI
58AQI
55AQI
54AQI
55AQI
53AQI
56AQI
59AQI
52AQI
50AQI
53AQI
53AQI
55AQI
58AQI
59AQI
61AQI
59AQI
60AQI
62AQI
62AQI
62AQI
62AQI
61AQI
61AQI
60AQI
60AQI
62AQI
61AQI
64AQI
62AQI
63AQI
68AQI
61AQI
58AQI
58AQI
59AQI
57AQI
56AQI
58AQI
58AQI
58AQI
59AQI
60AQI
59AQI
59AQI
58AQI
59AQI
59AQI
57AQI
56AQI
55AQI
55AQI
56AQI
58AQI
59AQI
59AQI
58AQI
58AQI
60AQI
56AQI
56AQI
57AQI
56AQI
59AQI
58AQI
58AQI
58AQI
56AQI
56AQI
55AQI
52AQI
50AQI
49AQI
47AQI
46AQI
47AQI
50AQI
53AQI
53AQI
54AQI
52AQI
55AQI
53AQI
58AQI
55AQI
55AQI
52AQI
51AQI
52AQI
52AQI
50AQI
50AQI
45AQI
42AQI
41AQI
42AQI
39AQI
40AQI
37AQI
36AQI
37AQI
35AQI
35AQI
35AQI
32AQI
31AQI
33AQI
36AQI
52AQI
39AQI
33AQI
35AQI
36AQI
35AQI
35AQI
37AQI
37AQI
30AQI
25AQI
21AQI
24AQI
34AQI
40AQI
27AQI
29AQI
31AQI
28AQI
19AQI
41AQI
33AQI
29AQI
34AQI
29AQI
26AQI
31AQI
34AQI
33AQI
24AQI
28AQI
28AQI
26AQI
25AQI
18AQI
18AQI
17AQI
20AQI
26AQI
24AQI
22AQI
19AQI
22AQI
20AQI
19AQI
20AQI
21AQI
22AQI
24AQI
31AQI
31AQI
30AQI
22AQI
22AQI
23AQI
24AQI
27AQI
21AQI
21AQI
20AQI
16AQI
16AQI
18AQI
17AQI
17AQI
16AQI
16AQI
17AQI
17AQI
17AQI
15AQI
58AQI
59AQI
54AQI
40AQI
27AQI
21AQI
15AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 259AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 715AQI
202430AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1256AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 46AQI
202313AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1224AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 67AQI
202230AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1042AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1128AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Codru's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của 105.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (30), 2023 (13), 2024 (30).