Phân tích chất lượng không khí lịch sử Bulgan, Bulgan Province, Mongolia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Bulgan, Bulgan Province, Mongolia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 63 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Bulgan, Bulgan Province, Mongolia
5 AM3rd Aug 2025
9 PM
4 AM4th Aug 2025
AQI
AQI
86AQI
40AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Bulgan đã đạt điểm cao nhất là 86 vào lúc 11 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 40, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Bulgan, Bulgan Province, Mongolia
17°C12/23°C
19°C11/27°C
18°C13/26°C
17°C13/22°C
18°C14/25°C
18°C13/23°C
19°C15/25°C
23°C18/29°C
17°C14/19°C
18°C14/22°C
21°C16/29°C
20°C14/25°C
20°C13/28°C
18°C14/24°C
19°C14/26°C
21°C14/29°C
18°C14/25°C
16°C11/21°C
15°C11/22°C
12°C6/18°C
12°C6/19°C
16°C10/24°C
19°C14/27°C
16°C11/23°C
19°C14/25°C
16°C13/22°C
18°C13/23°C
18°C11/25°C
17°C12/24°C
--°C/°C
--°C/°C
57AQI
43AQI
58AQI
51AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Bulgan, Bulgan Province, Mongolia
14%
29
67%
144
8%
17
10%
22
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 14%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 14% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Bulgan, Bulgan Province, Mongolia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
175AQI
158AQI
172AQI
209AQI
182AQI
183AQI
121AQI
177AQI
153AQI
165AQI
155AQI
174AQI
163AQI
151AQI
170AQI
174AQI
201AQI
191AQI
180AQI
176AQI
178AQI
193AQI
166AQI
103AQI
80AQI
105AQI
125AQI
140AQI
136AQI
117AQI
167AQI
148AQI
137AQI
151AQI
121AQI
95AQI
92AQI
139AQI
138AQI
148AQI
113AQI
127AQI
148AQI
119AQI
96AQI
87AQI
87AQI
90AQI
92AQI
86AQI
71AQI
82AQI
81AQI
84AQI
93AQI
90AQI
93AQI
76AQI
61AQI
74AQI
74AQI
62AQI
50AQI
60AQI
57AQI
70AQI
61AQI
56AQI
59AQI
45AQI
50AQI
60AQI
67AQI
77AQI
84AQI
78AQI
99AQI
94AQI
85AQI
87AQI
89AQI
76AQI
93AQI
84AQI
70AQI
68AQI
65AQI
75AQI
76AQI
75AQI
70AQI
73AQI
75AQI
70AQI
75AQI
80AQI
81AQI
91AQI
97AQI
92AQI
89AQI
86AQI
78AQI
89AQI
90AQI
76AQI
86AQI
79AQI
85AQI
74AQI
89AQI
89AQI
69AQI
85AQI
80AQI
67AQI
72AQI
82AQI
83AQI
74AQI
70AQI
47AQI
56AQI
63AQI
59AQI
65AQI
62AQI
61AQI
58AQI
68AQI
70AQI
61AQI
48AQI
59AQI
62AQI
44AQI
57AQI
55AQI
66AQI
61AQI
75AQI
65AQI
64AQI
61AQI
58AQI
58AQI
57AQI
53AQI
48AQI
45AQI
45AQI
42AQI
42AQI
56AQI
46AQI
48AQI
50AQI
59AQI
59AQI
64AQI
57AQI
66AQI
57AQI
54AQI
58AQI
58AQI
66AQI
66AQI
62AQI
61AQI
71AQI
70AQI
64AQI
71AQI
75AQI
75AQI
73AQI
79AQI
73AQI
70AQI
66AQI
63AQI
57AQI
57AQI
73AQI
76AQI
69AQI
66AQI
61AQI
56AQI
52AQI
54AQI
50AQI
57AQI
53AQI
52AQI
42AQI
44AQI
46AQI
51AQI
49AQI
50AQI
46AQI
40AQI
41AQI
37AQI
42AQI
44AQI
43AQI
42AQI
46AQI
52AQI
64AQI
63AQI
159AQI
105AQI
72AQI
81AQI
59AQI
62AQI
52AQI
64AQI
Số ngày
202584AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1159AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 752AQI
202464AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12158AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 919AQI
202354AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12116AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 824AQI
202273AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1087AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1163AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Bulgan's hàng năm 2025 AQI (84) cho thấy sự thay đổi trung bình của 33.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (73), 2023 (54), 2024 (64).