Phân tích chất lượng không khí lịch sử Altai, Govi Altai, Mongolia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Altai, Govi Altai, Mongolia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 41 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Aug - 20th Aug 2025
Altai, Govi Altai, Mongolia
5 AM19th Aug 2025
8 PM
4 AM20th Aug 2025
AQI
AQI
55AQI
24AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Altai đã đạt điểm cao nhất là 55 vào lúc 11 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 24, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Đêm giữa 19th Aug và 20th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Altai, Govi Altai, Mongolia
19°C14/23°C
17°C12/21°C
16°C11/19°C
16°C13/20°C
20°C15/24°C
19°C14/23°C
20°C16/25°C
21°C16/24°C
20°C15/27°C
19°C15/24°C
20°C16/24°C
19°C13/23°C
18°C14/21°C
17°C11/23°C
16°C12/20°C
17°C13/21°C
15°C11/19°C
16°C11/21°C
17°C13/21°C
18°C12/22°C
14°C7/19°C
11°C7/15°C
13°C8/16°C
15°C10/20°C
14°C9/18°C
16°C11/22°C
14°C8/18°C
15°C11/20°C
17°C13/21°C
--°C/°C
--°C/°C
49AQI
35AQI
50AQI
46AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Altai, Govi Altai, Mongolia
20%
46
73%
167
7%
16
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 231 ngày trong năm 2025 (Còn lại 134 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 20%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 20% trong 231 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Altai, Govi Altai, Mongolia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
106AQI
108AQI
122AQI
114AQI
111AQI
105AQI
89AQI
118AQI
96AQI
100AQI
98AQI
103AQI
84AQI
91AQI
124AQI
110AQI
94AQI
98AQI
91AQI
100AQI
102AQI
99AQI
92AQI
74AQI
78AQI
74AQI
76AQI
91AQI
83AQI
73AQI
85AQI
87AQI
82AQI
105AQI
85AQI
68AQI
72AQI
106AQI
98AQI
94AQI
77AQI
85AQI
92AQI
77AQI
59AQI
67AQI
70AQI
68AQI
75AQI
74AQI
65AQI
69AQI
66AQI
66AQI
79AQI
67AQI
62AQI
60AQI
56AQI
59AQI
59AQI
60AQI
64AQI
56AQI
69AQI
64AQI
57AQI
68AQI
55AQI
72AQI
50AQI
53AQI
79AQI
88AQI
84AQI
91AQI
104AQI
95AQI
89AQI
89AQI
92AQI
125AQI
154AQI
105AQI
91AQI
67AQI
60AQI
58AQI
69AQI
62AQI
82AQI
78AQI
77AQI
72AQI
73AQI
85AQI
91AQI
84AQI
74AQI
70AQI
77AQI
74AQI
63AQI
83AQI
72AQI
83AQI
69AQI
63AQI
75AQI
69AQI
72AQI
63AQI
57AQI
59AQI
55AQI
56AQI
61AQI
61AQI
78AQI
67AQI
74AQI
56AQI
73AQI
81AQI
91AQI
84AQI
78AQI
58AQI
71AQI
65AQI
57AQI
67AQI
71AQI
59AQI
60AQI
72AQI
76AQI
63AQI
62AQI
60AQI
60AQI
55AQI
55AQI
58AQI
57AQI
56AQI
51AQI
59AQI
61AQI
49AQI
55AQI
58AQI
51AQI
53AQI
65AQI
54AQI
56AQI
52AQI
65AQI
59AQI
54AQI
52AQI
59AQI
60AQI
54AQI
56AQI
52AQI
54AQI
53AQI
52AQI
54AQI
48AQI
38AQI
43AQI
50AQI
58AQI
54AQI
48AQI
54AQI
56AQI
54AQI
51AQI
47AQI
50AQI
54AQI
55AQI
55AQI
50AQI
59AQI
50AQI
43AQI
50AQI
49AQI
52AQI
51AQI
40AQI
42AQI
43AQI
45AQI
44AQI
44AQI
39AQI
37AQI
47AQI
50AQI
41AQI
43AQI
47AQI
42AQI
42AQI
45AQI
42AQI
55AQI
56AQI
51AQI
49AQI
45AQI
46AQI
41AQI
36AQI
39AQI
40AQI
43AQI
46AQI
47AQI
44AQI
45AQI
44AQI
46AQI
41AQI
96AQI
76AQI
77AQI
71AQI
64AQI
54AQI
47AQI
45AQI
Số ngày
202567AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 196AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 845AQI
202466AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2108AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1021AQI
202347AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4101AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 21AQI
202258AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1061AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1241AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Altai's hàng năm 2025 AQI (67) cho thấy sự thay đổi trung bình của 21.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (58), 2023 (47), 2024 (66).