Phân tích chất lượng không khí lịch sử Dalanzadgad, omnogovi, Mongolia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Dalanzadgad, omnogovi, Mongolia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 51 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Aug - 20th Aug 2025
Dalanzadgad, omnogovi, Mongolia
5 AM19th Aug 2025
8 PM
4 AM20th Aug 2025
58AQI
35AQI
53AQI
47AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Dalanzadgad đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 35, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 19th Aug và 20th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Dalanzadgad, omnogovi, Mongolia
29°C23/33°C
27°C22/33°C
27°C21/33°C
28°C16/33°C
26°C18/31°C
28°C23/33°C
27°C21/32°C
23°C17/30°C
24°C18/29°C
26°C21/30°C
27°C21/32°C
26°C19/31°C
24°C19/28°C
21°C19/24°C
25°C20/29°C
26°C20/30°C
27°C21/31°C
26°C21/30°C
25°C20/29°C
27°C22/32°C
25°C17/30°C
21°C15/27°C
18°C15/23°C
21°C16/25°C
23°C16/30°C
24°C18/29°C
25°C20/31°C
26°C20/31°C
26°C20/32°C
26°C20/31°C
--°C/°C
56AQI
52AQI
57AQI
57AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Dalanzadgad, omnogovi, Mongolia
1%
3
83%
191
15%
35
0.8%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 232 ngày trong năm 2025 (Còn lại 133 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 1%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 1% trong 232 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Dalanzadgad, omnogovi, Mongolia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
131AQI
138AQI
120AQI
149AQI
152AQI
150AQI
134AQI
160AQI
109AQI
111AQI
132AQI
141AQI
134AQI
132AQI
132AQI
132AQI
137AQI
124AQI
130AQI
133AQI
149AQI
135AQI
116AQI
96AQI
100AQI
91AQI
123AQI
134AQI
135AQI
104AQI
122AQI
104AQI
95AQI
110AQI
98AQI
94AQI
80AQI
109AQI
105AQI
118AQI
93AQI
92AQI
143AQI
103AQI
75AQI
75AQI
71AQI
66AQI
67AQI
65AQI
64AQI
66AQI
61AQI
70AQI
71AQI
71AQI
74AQI
65AQI
60AQI
64AQI
56AQI
63AQI
63AQI
54AQI
60AQI
66AQI
60AQI
63AQI
50AQI
59AQI
52AQI
58AQI
74AQI
84AQI
89AQI
94AQI
89AQI
89AQI
87AQI
95AQI
105AQI
134AQI
92AQI
97AQI
85AQI
73AQI
76AQI
72AQI
72AQI
72AQI
80AQI
73AQI
84AQI
73AQI
79AQI
73AQI
72AQI
75AQI
71AQI
67AQI
84AQI
78AQI
72AQI
75AQI
87AQI
96AQI
75AQI
74AQI
65AQI
76AQI
67AQI
68AQI
57AQI
68AQI
56AQI
63AQI
56AQI
63AQI
67AQI
72AQI
67AQI
61AQI
61AQI
69AQI
70AQI
71AQI
73AQI
68AQI
81AQI
70AQI
68AQI
72AQI
68AQI
63AQI
62AQI
65AQI
64AQI
67AQI
66AQI
63AQI
70AQI
63AQI
63AQI
70AQI
68AQI
71AQI
64AQI
67AQI
63AQI
60AQI
56AQI
47AQI
45AQI
51AQI
59AQI
63AQI
59AQI
59AQI
56AQI
60AQI
58AQI
58AQI
65AQI
61AQI
62AQI
62AQI
59AQI
61AQI
58AQI
58AQI
61AQI
63AQI
58AQI
59AQI
61AQI
58AQI
62AQI
62AQI
66AQI
68AQI
66AQI
66AQI
62AQI
61AQI
66AQI
60AQI
57AQI
55AQI
54AQI
56AQI
55AQI
60AQI
57AQI
57AQI
56AQI
57AQI
54AQI
52AQI
53AQI
53AQI
51AQI
53AQI
53AQI
52AQI
52AQI
53AQI
57AQI
55AQI
59AQI
59AQI
58AQI
57AQI
61AQI
61AQI
56AQI
54AQI
55AQI
56AQI
55AQI
55AQI
59AQI
57AQI
52AQI
54AQI
54AQI
55AQI
56AQI
53AQI
54AQI
55AQI
51AQI
129AQI
84AQI
76AQI
72AQI
67AQI
60AQI
56AQI
55AQI
Số ngày
202576AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1129AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 855AQI
202487AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1171AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1033AQI
202359AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12137AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 210AQI
202290AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10122AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1271AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Dalanzadgad's hàng năm 2025 AQI (76) cho thấy sự thay đổi trung bình của -0.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (90), 2023 (59), 2024 (87).