Phân tích chất lượng không khí lịch sử Erdenet, Orhon, Mongolia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Erdenet, Orhon, Mongolia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd July ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 56 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Jul - 3rd Jul 2025
Erdenet, Orhon, Mongolia
5 AM2nd Jul 2025
9 PM
4 AM3rd Jul 2025
66AQI
35AQI
70AQI
36AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Erdenet đã đạt điểm cao nhất là 70 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 35, được ghi nhận vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày giữa 2nd Jul và 3rd Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jun - Jul 2025
Erdenet, Orhon, Mongolia
15°C8/22°C
9°C6/14°C
14°C7/21°C
15°C10/21°C
17°C10/25°C
16°C11/22°C
17°C13/23°C
8°C5/10°C
13°C9/17°C
14°C8/21°C
12°C8/16°C
14°C10/19°C
18°C12/25°C
18°C12/26°C
11°C7/13°C
16°C10/22°C
18°C12/25°C
21°C16/29°C
23°C16/31°C
21°C13/31°C
19°C15/25°C
22°C15/29°C
20°C13/29°C
17°C13/21°C
19°C13/28°C
14°C11/18°C
16°C13/23°C
18°C12/25°C
19°C12/26°C
16°C10/21°C
0°C0/0°C
56AQI
49AQI
55AQI
55AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Erdenet, Orhon, Mongolia
15%
28
62%
114
9%
16
12%
22
2%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 184 ngày trong năm 2025 (Còn lại 181 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 15%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 15% trong 184 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Erdenet, Orhon, Mongolia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
176AQI
153AQI
176AQI
210AQI
187AQI
184AQI
129AQI
179AQI
173AQI
171AQI
160AQI
180AQI
143AQI
136AQI
178AQI
181AQI
207AQI
201AQI
183AQI
172AQI
181AQI
199AQI
177AQI
99AQI
83AQI
108AQI
138AQI
151AQI
144AQI
107AQI
167AQI
146AQI
134AQI
153AQI
109AQI
91AQI
78AQI
134AQI
133AQI
152AQI
110AQI
126AQI
152AQI
122AQI
107AQI
89AQI
84AQI
88AQI
91AQI
82AQI
64AQI
83AQI
82AQI
84AQI
90AQI
84AQI
84AQI
72AQI
47AQI
71AQI
68AQI
63AQI
46AQI
56AQI
51AQI
62AQI
52AQI
49AQI
51AQI
35AQI
45AQI
54AQI
61AQI
74AQI
78AQI
71AQI
95AQI
91AQI
83AQI
90AQI
85AQI
70AQI
77AQI
70AQI
63AQI
58AQI
62AQI
65AQI
70AQI
66AQI
69AQI
70AQI
71AQI
75AQI
76AQI
75AQI
80AQI
83AQI
94AQI
93AQI
90AQI
86AQI
75AQI
78AQI
86AQI
76AQI
75AQI
73AQI
78AQI
74AQI
87AQI
83AQI
71AQI
76AQI
75AQI
61AQI
64AQI
80AQI
87AQI
75AQI
68AQI
49AQI
57AQI
63AQI
56AQI
59AQI
52AQI
58AQI
52AQI
58AQI
65AQI
56AQI
44AQI
50AQI
47AQI
41AQI
47AQI
47AQI
52AQI
53AQI
56AQI
46AQI
51AQI
55AQI
52AQI
55AQI
60AQI
54AQI
47AQI
41AQI
41AQI
37AQI
34AQI
44AQI
41AQI
39AQI
37AQI
45AQI
43AQI
46AQI
48AQI
53AQI
48AQI
45AQI
51AQI
51AQI
53AQI
57AQI
53AQI
53AQI
55AQI
57AQI
52AQI
64AQI
69AQI
62AQI
60AQI
65AQI
61AQI
58AQI
54AQI
52AQI
56AQI
162AQI
103AQI
66AQI
78AQI
53AQI
51AQI
54AQI
Số ngày
202585AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1162AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 651AQI
202479AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12160AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1038AQI
202381AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12165AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 346AQI
202282AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1299AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1065AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Erdenet's hàng năm 2025 AQI (85) cho thấy sự thay đổi trung bình của 5.0006% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (82), 2023 (81), 2024 (79).