Phân tích chất lượng không khí lịch sử Arvaikheer, Ovorkhangai, Mongolia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Arvaikheer, Ovorkhangai, Mongolia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (25th November ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 51 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Nov - 27th Nov 2025
Arvaikheer, Ovorkhangai, Mongolia
8 AM26th Nov 2025
5 PM
7 AM27th Nov 2025
AQI
AQI
63AQI
24AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Arvaikheer đã đạt điểm cao nhất là 63 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm giữa 26th Nov và 27th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Arvaikheer, Ovorkhangai, Mongolia
1°C-3/7°C
-1°C-4/2°C
0°C-3/4°C
2°C-2/7°C
3°C-1/8°C
2°C-2/9°C
-1°C-3/4°C
1°C-3/7°C
-1°C-4/4°C
-3°C-5/1°C
-6°C-12/-1°C
-8°C-10/-4°C
-6°C-11/-1°C
-4°C-7/1°C
-4°C-9/2°C
-7°C-10/-2°C
-5°C-8/1°C
-7°C-14/-2°C
-15°C-17/-13°C
-16°C-18/-12°C
-9°C-16/-5°C
-5°C-9/0°C
-7°C-9/-2°C
-5°C-9/0°C
-6°C-8/0°C
-5°C-9/0°C
-13°C-16/-10°C
-10°C-16/-6°C
-9°C-14/-6°C
--°C/°C
--°C/°C
57AQI
42AQI
64AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Arvaikheer, Ovorkhangai, Mongolia
23%
76
68%
225
8%
26
0.6%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 330 ngày trong năm 2025 (Còn lại 35 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 23%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 23% trong 330 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Arvaikheer, Ovorkhangai, Mongolia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
122AQI
154AQI
142AQI
142AQI
139AQI
132AQI
98AQI
137AQI
98AQI
101AQI
106AQI
132AQI
115AQI
118AQI
128AQI
137AQI
118AQI
124AQI
126AQI
152AQI
139AQI
124AQI
98AQI
83AQI
70AQI
75AQI
87AQI
94AQI
90AQI
79AQI
88AQI
90AQI
82AQI
114AQI
91AQI
85AQI
83AQI
114AQI
98AQI
101AQI
79AQI
82AQI
105AQI
87AQI
63AQI
68AQI
70AQI
64AQI
70AQI
71AQI
62AQI
67AQI
67AQI
70AQI
80AQI
68AQI
65AQI
60AQI
49AQI
58AQI
53AQI
57AQI
55AQI
54AQI
51AQI
60AQI
50AQI
58AQI
48AQI
50AQI
41AQI
47AQI
58AQI
72AQI
72AQI
70AQI
80AQI
77AQI
79AQI
80AQI
80AQI
83AQI
75AQI
72AQI
68AQI
56AQI
61AQI
62AQI
71AQI
70AQI
82AQI
69AQI
76AQI
75AQI
68AQI
71AQI
70AQI
72AQI
75AQI
74AQI
82AQI
84AQI
69AQI
73AQI
71AQI
72AQI
73AQI
62AQI
65AQI
72AQI
70AQI
63AQI
55AQI
60AQI
54AQI
55AQI
60AQI
59AQI
62AQI
62AQI
64AQI
55AQI
62AQI
56AQI
62AQI
69AQI
61AQI
59AQI
69AQI
65AQI
60AQI
69AQI
66AQI
55AQI
60AQI
58AQI
64AQI
59AQI
61AQI
63AQI
68AQI
55AQI
56AQI
60AQI
55AQI
58AQI
56AQI
60AQI
57AQI
56AQI
46AQI
43AQI
40AQI
51AQI
62AQI
52AQI
54AQI
53AQI
62AQI
59AQI
56AQI
54AQI
63AQI
60AQI
57AQI
59AQI
57AQI
60AQI
53AQI
53AQI
55AQI
52AQI
42AQI
58AQI
62AQI
59AQI
61AQI
61AQI
66AQI
67AQI
61AQI
64AQI
58AQI
55AQI
64AQI
64AQI
62AQI
56AQI
57AQI
51AQI
49AQI
52AQI
53AQI
56AQI
51AQI
49AQI
46AQI
45AQI
48AQI
48AQI
46AQI
47AQI
42AQI
47AQI
50AQI
40AQI
44AQI
45AQI
43AQI
41AQI
45AQI
40AQI
54AQI
58AQI
50AQI
47AQI
42AQI
46AQI
40AQI
36AQI
37AQI
40AQI
38AQI
45AQI
44AQI
40AQI
43AQI
43AQI
41AQI
38AQI
40AQI
43AQI
42AQI
35AQI
40AQI
44AQI
49AQI
48AQI
45AQI
48AQI
50AQI
53AQI
55AQI
58AQI
67AQI
65AQI
54AQI
50AQI
58AQI
59AQI
62AQI
61AQI
61AQI
58AQI
61AQI
68AQI
62AQI
56AQI
51AQI
52AQI
52AQI
50AQI
55AQI
58AQI
59AQI
57AQI
51AQI
44AQI
40AQI
51AQI
49AQI
48AQI
71AQI
62AQI
67AQI
50AQI
79AQI
87AQI
82AQI
82AQI
79AQI
98AQI
74AQI
71AQI
73AQI
74AQI
52AQI
52AQI
57AQI
70AQI
95AQI
82AQI
113AQI
100AQI
133AQI
103AQI
113AQI
77AQI
71AQI
81AQI
88AQI
77AQI
84AQI
82AQI
73AQI
75AQI
42AQI
40AQI
43AQI
42AQI
46AQI
44AQI
47AQI
59AQI
50AQI
48AQI
49AQI
53AQI
28AQI
29AQI
45AQI
65AQI
61AQI
63AQI
61AQI
66AQI
54AQI
45AQI
51AQI
114AQI
79AQI
63AQI
69AQI
60AQI
56AQI
50AQI
44AQI
56AQI
81AQI
51AQI
Số ngày
202566AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1114AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 844AQI
202465AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12104AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1023AQI
2023103AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1175AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 864AQI
2022157AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12173AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 10129AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Arvaikheer's hàng năm 2025 AQI (66) cho thấy sự thay đổi trung bình của -30.7% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (157), 2023 (103), 2024 (65).