Phân tích chất lượng không khí lịch sử Babin do, Budva, Budva Municipality, Montenegro
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Babin do, Budva, Budva Municipality, Montenegro
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 32 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Babin do, Budva, Budva Municipality, Montenegro
6 AM3rd Oct 2025
6 PM
5 AM4th Oct 2025
42AQI
20AQI
55AQI
40AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Babin do đã đạt điểm cao nhất là 55 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 20, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Babin do, Budva, Budva Municipality, Montenegro
23°C20/26°C
23°C20/27°C
23°C20/27°C
23°C20/26°C
23°C21/26°C
23°C21/25°C
23°C20/26°C
21°C18/23°C
20°C17/24°C
22°C19/26°C
22°C19/25°C
21°C18/25°C
21°C18/25°C
20°C16/25°C
19°C13/24°C
20°C16/26°C
22°C17/27°C
24°C22/26°C
23°C20/26°C
21°C17/25°C
20°C16/24°C
20°C16/24°C
19°C16/23°C
19°C15/22°C
19°C17/22°C
18°C14/21°C
16°C12/21°C
16°C11/21°C
12°C8/16°C
10°C7/16°C
--°C/°C
31AQI
28AQI
33AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Babin do, Budva, Budva Municipality, Montenegro
91%
116
9%
12
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 91%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 91% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Babin do, Budva, Budva Municipality, Montenegro
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
16AQI
18AQI
24AQI
23AQI
27AQI
23AQI
23AQI
26AQI
24AQI
27AQI
31AQI
34AQI
52AQI
56AQI
59AQI
59AQI
53AQI
50AQI
49AQI
47AQI
49AQI
47AQI
51AQI
42AQI
37AQI
37AQI
38AQI
39AQI
42AQI
47AQI
47AQI
41AQI
36AQI
36AQI
35AQI
34AQI
36AQI
38AQI
42AQI
49AQI
48AQI
42AQI
34AQI
29AQI
30AQI
31AQI
30AQI
29AQI
29AQI
37AQI
33AQI
28AQI
31AQI
35AQI
34AQI
33AQI
32AQI
33AQI
39AQI
39AQI
34AQI
28AQI
25AQI
32AQI
39AQI
38AQI
34AQI
33AQI
34AQI
34AQI
36AQI
37AQI
37AQI
35AQI
44AQI
65AQI
65AQI
70AQI
65AQI
60AQI
55AQI
49AQI
46AQI
44AQI
46AQI
44AQI
38AQI
31AQI
32AQI
30AQI
29AQI
32AQI
37AQI
38AQI
29AQI
26AQI
27AQI
28AQI
29AQI
41AQI
39AQI
37AQI
43AQI
47AQI
45AQI
37AQI
32AQI
33AQI
33AQI
28AQI
28AQI
26AQI
19AQI
19AQI
19AQI
20AQI
20AQI
25AQI
28AQI
20AQI
20AQI
13AQI
16AQI
19AQI
31AQI
50AQI
39AQI
32AQI
19AQI
41AQI
34AQI
42AQI
28AQI
40AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 842AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Babin do's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .