Phân tích chất lượng không khí lịch sử University of Namibia UNAM Sam Nujoma Campus, Swakopmund, Erongo, Namibia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
University of Namibia UNAM Sam Nujoma Campus, Swakopmund, Erongo, Namibia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th November ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Nov - 17th Nov 2025
University of Namibia UNAM Sam Nujoma Campus, Swakopmund, Erongo, Namibia
6 AM16th Nov 2025
7 PM
5 AM17th Nov 2025
57AQI
45AQI
54AQI
34AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của University of Namibia UNAM Sam Nujoma Campus đã đạt điểm cao nhất là 57 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 34, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 16th Nov và 17th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
University of Namibia UNAM Sam Nujoma Campus, Swakopmund, Erongo, Namibia
15°C13/17°C
15°C13/18°C
15°C13/17°C
15°C12/19°C
16°C13/20°C
16°C13/23°C
15°C13/18°C
15°C13/17°C
15°C13/16°C
14°C13/16°C
14°C12/17°C
15°C13/18°C
15°C13/17°C
15°C13/18°C
15°C13/17°C
15°C12/18°C
16°C13/19°C
16°C14/18°C
16°C14/20°C
16°C14/18°C
15°C13/17°C
16°C13/19°C
16°C13/19°C
16°C12/19°C
17°C14/19°C
17°C15/19°C
18°C15/20°C
18°C16/21°C
18°C15/21°C
18°C16/21°C
--°C/°C
57AQI
52AQI
61AQI
54AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
University of Namibia UNAM Sam Nujoma Campus, Swakopmund, Erongo, Namibia
33%
105
56%
179
11%
35
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 321 ngày trong năm 2025 (Còn lại 44 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 33%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 33% trong 321 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
University of Namibia UNAM Sam Nujoma Campus, Swakopmund, Erongo, Namibia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
117AQI
123AQI
135AQI
92AQI
88AQI
152AQI
121AQI
101AQI
70AQI
98AQI
101AQI
113AQI
98AQI
91AQI
119AQI
127AQI
113AQI
107AQI
93AQI
92AQI
93AQI
111AQI
111AQI
103AQI
114AQI
128AQI
109AQI
103AQI
84AQI
91AQI
97AQI
91AQI
105AQI
99AQI
94AQI
104AQI
107AQI
111AQI
88AQI
102AQI
103AQI
122AQI
108AQI
118AQI
133AQI
128AQI
90AQI
87AQI
95AQI
95AQI
81AQI
70AQI
67AQI
57AQI
53AQI
68AQI
93AQI
150AQI
128AQI
101AQI
109AQI
83AQI
82AQI
55AQI
53AQI
56AQI
46AQI
51AQI
62AQI
92AQI
72AQI
69AQI
73AQI
72AQI
62AQI
62AQI
50AQI
77AQI
74AQI
70AQI
59AQI
73AQI
76AQI
79AQI
74AQI
118AQI
91AQI
66AQI
109AQI
78AQI
96AQI
78AQI
59AQI
62AQI
55AQI
46AQI
45AQI
56AQI
47AQI
48AQI
44AQI
46AQI
30AQI
39AQI
50AQI
69AQI
59AQI
48AQI
52AQI
51AQI
50AQI
55AQI
31AQI
29AQI
34AQI
37AQI
36AQI
44AQI
37AQI
33AQI
45AQI
54AQI
49AQI
51AQI
51AQI
44AQI
53AQI
52AQI
50AQI
43AQI
47AQI
46AQI
51AQI
51AQI
42AQI
43AQI
44AQI
38AQI
35AQI
39AQI
38AQI
40AQI
47AQI
36AQI
44AQI
45AQI
42AQI
41AQI
45AQI
50AQI
52AQI
78AQI
58AQI
53AQI
36AQI
50AQI
52AQI
46AQI
44AQI
44AQI
55AQI
53AQI
48AQI
45AQI
46AQI
53AQI
49AQI
50AQI
55AQI
50AQI
38AQI
40AQI
44AQI
44AQI
45AQI
42AQI
50AQI
54AQI
53AQI
61AQI
59AQI
54AQI
57AQI
55AQI
54AQI
62AQI
71AQI
64AQI
90AQI
78AQI
70AQI
64AQI
50AQI
46AQI
48AQI
56AQI
62AQI
64AQI
62AQI
59AQI
54AQI
53AQI
54AQI
49AQI
57AQI
55AQI
54AQI
45AQI
54AQI
54AQI
49AQI
49AQI
52AQI
58AQI
59AQI
57AQI
56AQI
51AQI
49AQI
50AQI
53AQI
54AQI
57AQI
57AQI
55AQI
62AQI
63AQI
60AQI
55AQI
57AQI
58AQI
59AQI
60AQI
66AQI
67AQI
61AQI
54AQI
51AQI
50AQI
50AQI
51AQI
50AQI
46AQI
44AQI
45AQI
47AQI
48AQI
55AQI
50AQI
48AQI
51AQI
53AQI
57AQI
60AQI
64AQI
58AQI
56AQI
48AQI
47AQI
50AQI
36AQI
44AQI
46AQI
42AQI
39AQI
41AQI
33AQI
34AQI
37AQI
31AQI
30AQI
30AQI
32AQI
48AQI
46AQI
51AQI
59AQI
59AQI
54AQI
64AQI
68AQI
56AQI
58AQI
61AQI
60AQI
70AQI
61AQI
57AQI
53AQI
62AQI
65AQI
62AQI
57AQI
57AQI
59AQI
57AQI
49AQI
49AQI
46AQI
60AQI
63AQI
53AQI
59AQI
59AQI
48AQI
51AQI
47AQI
51AQI
50AQI
58AQI
61AQI
72AQI
74AQI
67AQI
64AQI
58AQI
59AQI
61AQI
55AQI
53AQI
106AQI
98AQI
74AQI
49AQI
45AQI
50AQI
58AQI
56AQI
45AQI
57AQI
58AQI
Số ngày
202563AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1106AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 945AQI
202440AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12114AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 19AQI
20239AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 122AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 110AQI
202225AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1128AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1218AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
University of Namibia UNAM Sam Nujoma Campus's hàng năm 2025 AQI (63) cho thấy sự thay đổi trung bình của 283.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (25), 2023 (9), 2024 (40).